Kết quả Sagan Tosu vs Hiroshima Sanfrecce, 17h00 ngày 21/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 24

  • Sagan Tosu vs Hiroshima Sanfrecce: Diễn biến chính

  • 6'
    Kosuke Yamazaki
    0-0
  • 21'
    0-1
    goal Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun (Assist:Douglas Vieira da Silva)
  • 41'
    Akito Fukuta
    0-1
  • 46'
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos (Assist:Wataru Harada) goal 
    1-1
  • 61'
    1-1
     Mutsuki Kato
     Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
  • 61'
    1-1
     Makoto Mitsuta
     Douglas Vieira da Silva
  • 64'
    Cayman Togashi  
    Vykintas Slivka  
    1-1
  • 71'
    1-2
    goal Taishi Matsumoto (Assist:Naoto Arai)
  • 78'
    Katsunori Ueebisu  
    Kim Tae Hyeon  
    1-2
  • 78'
    Yuki Horigome  
    Hikaru Nakahara  
    1-2
  • 86'
    Kohei Tezuka  
    Ayumu Yokoyama  
    1-2
  • 86'
    Hiroshi Kiyotake  
    Akito Fukuta  
    1-2
  • 87'
    1-3
    goal Yuki Ohashi (Assist:Mutsuki Kato)
  • 90'
    1-3
     Yusuke Chajima
     Naoto Arai
  • 90'
    1-3
     Toshihiro Aoyama
     Taishi Matsumoto
  • 90'
    1-4
    goal Makoto Mitsuta
  • 90'
    1-4
     Takaaki Shichi
     Shunki Higashi
  • Sagan Tosu vs Hiroshima Sanfrecce: Đội hình chính và dự bị

  • Sagan Tosu4-2-3-1
    71
    Park Ir-Kyu
    88
    Yoichi Naganuma
    20
    Kim Tae Hyeon
    2
    Kosuke Yamazaki
    42
    Wataru Harada
    5
    So Kawahara
    6
    Akito Fukuta
    13
    Ayumu Yokoyama
    77
    Vykintas Slivka
    8
    Hikaru Nakahara
    99
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
    9
    Douglas Vieira da Silva
    77
    Yuki Ohashi
    10
    Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
    13
    Naoto Arai
    33
    Tsukasa Shiotani
    14
    Taishi Matsumoto
    24
    Shunki Higashi
    15
    Shuto Nakano
    4
    Hayato Araki
    27
    Osamu Henry Iyoha
    1
    Keisuke Osako
    Hiroshima Sanfrecce3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Cayman Togashi
    16Katsunori Ueebisu
    21Yuki Horigome
    55Hiroshi Kiyotake
    7Kohei Tezuka
    1Arnau Riera Rodriguez
    32Keisuke Sakaiya
    Mutsuki Kato 51
    Makoto Mitsuta 11
    Toshihiro Aoyama 6
    Yusuke Chajima 25
    Takaaki Shichi 16
    Goro Kawanami 22
    Yotaro Nakajima 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • KITANI Kosuke
    Michael Skibbe
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Sagan Tosu vs Hiroshima Sanfrecce: Số liệu thống kê

  • Sagan Tosu
    Hiroshima Sanfrecce
  • 9
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    25
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    11
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 423
    Số đường chuyền
    355
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 6
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hiroshima Sanfrecce 31 16 11 4 61 32 29 59 T T T T H T
2 Machida Zelvia 31 17 8 6 46 22 24 59 B T H H T H
3 Vissel Kobe 31 17 7 7 50 30 20 58 T H T T T T
4 Kashima Antlers 30 14 8 8 46 36 10 50 T B H B H H
5 Gamba Osaka 30 13 10 7 34 25 9 49 H H H H B H
6 Tokyo Verdy 31 12 11 8 41 41 0 47 B H T T T T
7 FC Tokyo 31 12 8 11 43 42 1 44 B H B B T T
8 Nagoya Grampus 31 13 4 14 38 38 0 43 T B T B T T
9 Yokohama Marinos 30 12 5 13 51 50 1 41 T B T T B B
10 Cerezo Osaka 30 10 11 9 38 40 -2 41 H B B B B T
11 Kawasaki Frontale 31 10 10 11 50 45 5 40 T B B T B T
12 Urawa Red Diamonds 29 10 9 10 43 39 4 39 B H H H T B
13 Avispa Fukuoka 31 9 12 10 28 33 -5 39 H B H B B H
14 Albirex Niigata 32 10 9 13 43 51 -8 39 T H T B B B
15 Kyoto Sanga 30 10 8 12 37 48 -11 38 T B T T T H
16 Kashiwa Reysol 30 8 10 12 34 44 -10 34 H T B B B H
17 Shonan Bellmare 31 8 8 15 41 48 -7 32 T B B T B B
18 Jubilo Iwata 30 8 8 14 36 49 -13 32 H T B B T H
19 Consadole Sapporo 31 6 8 17 34 57 -23 26 H T T T B H
20 Sagan Tosu 31 7 3 21 38 62 -24 24 H B B B B B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation