Kết quả Sagan Tosu vs Shonan Bellmare, 17h00 ngày 31/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 29

  • Sagan Tosu vs Shonan Bellmare: Diễn biến chính

  • 27'
    0-0
    Akito Suzuki Goal Disallowed
  • 31'
    0-1
    goal Akito Suzuki
  • 46'
    0-1
    Kosuke Onose
  • 46'
    Tojiro Kubo  
    Keisuke Sakaiya  
    0-1
  • 46'
    0-1
     Sho Fukuda
     Akito Suzuki
  • 58'
    0-1
    Lukian Araujo de Almeida
  • 62'
    Shota Hino  
    Akito Fukuta  
    0-1
  • 62'
    Kento Nishiya  
    Tsubasa Terayama  
    0-1
  • 63'
    0-1
     Kohei Okuno
     Akimi Barada
  • 64'
    0-1
    Junnosuke Suzuki
  • 68'
    0-1
    Sho Fukuda
  • 70'
    Yusuke Maruhashi  
    Yoshiki Narahara  
    0-1
  • 79'
    0-1
     Sere Matsumura
     Junnosuke Suzuki
  • 79'
    0-1
     Taiga Hata
     Takuya Okamoto
  • 79'
    Hiroshi Kiyotake  
    Hikaru Nakahara  
    0-1
  • 84'
    Seiji Kimura (Assist:Kento Nishiya) goal 
    1-1
  • 87'
    1-2
    goal Sho Fukuda (Assist:Satoshi Tanaka)
  • 89'
    1-2
     Luiz Phellype Luciano Silva
     Masaki Ikeda
  • 90'
    Wataru Harada
    1-2
  • Sagan Tosu vs Shonan Bellmare: Đội hình chính và dự bị

  • Sagan Tosu3-1-4-2
    71
    Park Ir-Kyu
    20
    Kim Tae Hyeon
    3
    Seiji Kimura
    42
    Wataru Harada
    37
    Tsubasa Terayama
    32
    Keisuke Sakaiya
    6
    Akito Fukuta
    8
    Hikaru Nakahara
    27
    Yoshiki Narahara
    77
    Vykintas Slivka
    22
    Cayman Togashi
    29
    Akito Suzuki
    11
    Lukian Araujo de Almeida
    6
    Takuya Okamoto
    18
    Masaki Ikeda
    14
    Akimi Barada
    88
    Kosuke Onose
    5
    Satoshi Tanaka
    33
    Naoya Takahashi
    8
    Kazunari Ono
    30
    Junnosuke Suzuki
    99
    Naoto Kamifukumoto
    Shonan Bellmare3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 24Tojiro Kubo
    33Kento Nishiya
    18Shota Hino
    28Yusuke Maruhashi
    55Hiroshi Kiyotake
    31Masahiro Okamoto
    4Yuta Imazu
    Sho Fukuda 19
    Kohei Okuno 15
    Sere Matsumura 32
    Taiga Hata 3
    Luiz Phellype Luciano Silva 27
    Song Beom-Keun 1
    Hiroyuki Abe 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • KITANI Kosuke
    Satoshi Yamaguchi
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Sagan Tosu vs Shonan Bellmare: Số liệu thống kê

  • Sagan Tosu
    Shonan Bellmare
  • 3
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 484
    Số đường chuyền
    399
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 30
    Long pass
    31
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hiroshima Sanfrecce 32 17 11 4 63 32 31 62 T T T H T T
2 Vissel Kobe 32 18 7 7 51 30 21 61 H T T T T T
3 Machida Zelvia 32 17 8 7 46 24 22 59 T H H T H B
4 Kashima Antlers 31 14 8 9 48 39 9 50 B H B H H B
5 Gamba Osaka 31 13 11 7 35 26 9 50 H H H B H H
6 Tokyo Verdy 32 12 12 8 42 42 0 48 H T T T T H
7 FC Tokyo 32 13 8 11 46 43 3 47 H B B T T T
8 Nagoya Grampus 32 14 4 14 40 38 2 46 B T B T T T
9 Cerezo Osaka 31 10 12 9 38 40 -2 42 B B B B T H
10 Yokohama Marinos 31 12 5 14 52 53 -1 41 B T T B B B
11 Kawasaki Frontale 31 10 10 11 50 45 5 40 T B B T B T
12 Avispa Fukuoka 32 9 13 10 28 33 -5 40 B H B B H H
13 Urawa Red Diamonds 30 10 9 11 43 40 3 39 H H H T B B
14 Albirex Niigata 32 10 9 13 43 51 -8 39 T H T B B B
15 Kyoto Sanga 31 10 8 13 37 50 -13 38 B T T T H B
16 Shonan Bellmare 32 9 8 15 44 50 -6 35 B B T B B T
17 Kashiwa Reysol 31 8 11 12 34 44 -10 35 T B B B H H
18 Jubilo Iwata 31 8 8 15 36 51 -15 32 T B B T H B
19 Consadole Sapporo 32 7 8 17 36 57 -21 29 T T T B H T
20 Sagan Tosu 32 7 4 21 38 62 -24 25 B B B B B H

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation