Kết quả Sagan Tosu vs Tokyo Verdy, 13h00 ngày 03/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 11

  • Sagan Tosu vs Tokyo Verdy: Diễn biến chính

  • 17'
    Katsunori Ueebisu
    0-0
  • 20'
    0-1
    goal Yudai Kimura
  • 31'
    Cayman Togashi Penalty awarded
    0-1
  • 51'
    0-1
    Hijiri Onaga
  • 65'
    0-1
     Yuan Matsuhashi
     Tiago Alves
  • 65'
    0-1
     Kosuke Saito
     Tomoya Miki
  • 68'
    Ayumu Yokoyama  
    Yuki Horigome  
    0-1
  • 73'
    Vinicius Araujo  
    Cayman Togashi  
    0-1
  • 79'
    Naoyuki Fujita  
    Kohei Tezuka  
    0-1
  • 79'
    Yusuke Maruhashi  
    Katsunori Ueebisu  
    0-1
  • 79'
    Shota Hino  
    Taichi Kikuchi  
    0-1
  • 85'
    0-1
     Yuto Tsunashima
     Itsuki Someno
  • 85'
    0-1
     Daiki Fukazawa
     Hijiri Onaga
  • 90'
    0-1
    Yuto Tsunashima
  • 90'
    0-1
    Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
  • 90'
    0-1
     Yuto Yamada
     Yudai Kimura
  • 90'
    0-2
    goal Yuan Matsuhashi (Assist:Yuto Tsunashima)
  • Sagan Tosu vs Tokyo Verdy: Đội hình chính và dự bị

  • Sagan Tosu4-2-3-1
    71
    Park Ir-Kyu
    88
    Yoichi Naganuma
    20
    Kim Tae Hyeon
    2
    Kosuke Yamazaki
    16
    Katsunori Ueebisu
    7
    Kohei Tezuka
    5
    So Kawahara
    23
    Taichi Kikuchi
    21
    Yuki Horigome
    22
    Cayman Togashi
    99
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
    9
    Itsuki Someno
    20
    Yudai Kimura
    10
    Tomoya Miki
    17
    Tetsuyuki Inami
    7
    Koki Morita
    14
    Tiago Alves
    22
    Hijiri Onaga
    4
    Naoki Hayashi
    15
    Kaito Chida
    26
    Yutaro Hakamata
    1
    Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
    Tokyo Verdy4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 13Ayumu Yokoyama
    11Vinicius Araujo
    28Yusuke Maruhashi
    18Shota Hino
    14Naoyuki Fujita
    1Arnau Riera Rodriguez
    41Ryonosuke Kabayama
    Yuan Matsuhashi 33
    Kosuke Saito 8
    Yuto Tsunashima 23
    Daiki Fukazawa 2
    Yuto Yamada 25
    Yuya Nagasawa 21
    Hiroto Yamami 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kenta Kawai
    Hiroshi Jofuku
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Sagan Tosu vs Tokyo Verdy: Số liệu thống kê

  • Sagan Tosu
    Tokyo Verdy
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  •  
     
  • 655
    Số đường chuyền
    296
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    29
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 121
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Machida Zelvia 21 13 4 4 34 17 17 43 T B T H H T
2 Kashima Antlers 21 11 5 5 34 25 9 38 T T H H H B
3 Gamba Osaka 21 11 5 5 22 17 5 38 T T T T H B
4 Vissel Kobe 21 11 4 6 30 16 14 37 B H T B H T
5 Cerezo Osaka 21 9 8 4 29 22 7 35 H H T H T T
6 Avispa Fukuoka 21 9 8 4 22 18 4 35 T T T H T T
7 Hiroshima Sanfrecce 21 8 10 3 37 21 16 34 T T B T H H
8 FC Tokyo 21 9 6 6 30 27 3 33 B T H T T B
9 Urawa Red Diamonds 21 9 5 7 34 27 7 32 B H B H T T
10 Tokyo Verdy 21 7 9 5 30 34 -4 30 T T B T B T
11 Nagoya Grampus 21 8 3 10 22 24 -2 27 H B H B B B
12 Yokohama Marinos 21 7 5 9 31 31 0 26 B T T B B B
13 Kashiwa Reysol 21 6 8 7 24 29 -5 26 B B B B H T
14 Albirex Niigata 21 6 7 8 27 30 -3 25 B T H H H T
15 Kawasaki Frontale 21 5 8 8 29 30 -1 23 H T B H H H
16 Jubilo Iwata 21 6 5 10 27 31 -4 23 T B H H T B
17 Sagan Tosu 21 6 2 13 26 35 -9 20 B B T B B T
18 Kyoto Sanga 21 4 6 11 18 36 -18 18 H H T B H T
19 Shonan Bellmare 21 3 7 11 25 36 -11 16 B B H B H B
20 Consadole Sapporo 21 2 5 14 16 41 -25 11 B B B B B B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation