Kết quả Sagan Tosu vs Tokyo Verdy, 13h00 ngày 03/05
Kết quả Sagan Tosu vs Tokyo Verdy
Nhận định Sagan Tosu vs Tokyo Verdy, 13h00 ngày 3/5
Đối đầu Sagan Tosu vs Tokyo Verdy
Phong độ Sagan Tosu gần đây
Phong độ Tokyo Verdy gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 03/05/202413:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.91-0.25
0.99O 2.25
0.76U 2.25
0.921
3.15X
3.252
2.15Hiệp 1+0
1.20-0
0.73O 0.75
0.69U 0.75
1.23 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sagan Tosu vs Tokyo Verdy
-
Sân vận động: Tosu Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 11
-
Sagan Tosu vs Tokyo Verdy: Diễn biến chính
-
17'Katsunori Ueebisu0-0
-
20'0-1
Yudai Kimura
-
31'Cayman Togashi Penalty awarded0-1
-
51'0-1Hijiri Onaga
-
65'0-1Yuan Matsuhashi
Tiago Alves -
65'0-1Kosuke Saito
Tomoya Miki -
68'Ayumu Yokoyama
Yuki Horigome0-1 -
73'Vinicius Araujo
Cayman Togashi0-1 -
79'Naoyuki Fujita
Kohei Tezuka0-1 -
79'Yusuke Maruhashi
Katsunori Ueebisu0-1 -
79'Shota Hino
Taichi Kikuchi0-1 -
85'0-1Yuto Tsunashima
Itsuki Someno -
85'0-1Daiki Fukazawa
Hijiri Onaga -
90'0-1Yuto Tsunashima
-
90'0-1Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
-
90'0-1Yuto Yamada
Yudai Kimura -
90'0-2
Yuan Matsuhashi (Assist:Yuto Tsunashima)
-
Sagan Tosu vs Tokyo Verdy: Đội hình chính và dự bị
-
Sagan Tosu4-2-3-171Park Ir-Kyu88Yoichi Naganuma20Kim Tae Hyeon2Kosuke Yamazaki16Katsunori Ueebisu7Kohei Tezuka5So Kawahara23Taichi Kikuchi21Yuki Horigome22Cayman Togashi99Marcelo Ryan Silvestre dos Santos9Itsuki Someno20Yudai Kimura10Tomoya Miki17Tetsuyuki Inami7Koki Morita14Tiago Alves22Hijiri Onaga4Naoki Hayashi15Kaito Chida26Yutaro Hakamata1Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
- Đội hình dự bị
-
13Ayumu Yokoyama11Vinicius Araujo28Yusuke Maruhashi18Shota Hino14Naoyuki Fujita1Arnau Riera Rodriguez41Ryonosuke KabayamaYuan Matsuhashi 33Kosuke Saito 8Yuto Tsunashima 23Daiki Fukazawa 2Yuto Yamada 25Yuya Nagasawa 21Hiroto Yamami 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kenta KawaiHiroshi Jofuku
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Sagan Tosu vs Tokyo Verdy: Số liệu thống kê
-
Sagan TosuTokyo Verdy
-
5Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài11
-
-
15Sút Phạt10
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
655Số đường chuyền296
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị2
-
-
16Đánh đầu thành công29
-
-
2Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn5
-
-
1Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công14
-
-
4Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
121Pha tấn công73
-
-
69Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 21 | 13 | 4 | 4 | 34 | 17 | 17 | 43 | T B T H H T |
2 | Kashima Antlers | 21 | 11 | 5 | 5 | 34 | 25 | 9 | 38 | T T H H H B |
3 | Gamba Osaka | 21 | 11 | 5 | 5 | 22 | 17 | 5 | 38 | T T T T H B |
4 | Vissel Kobe | 21 | 11 | 4 | 6 | 30 | 16 | 14 | 37 | B H T B H T |
5 | Cerezo Osaka | 21 | 9 | 8 | 4 | 29 | 22 | 7 | 35 | H H T H T T |
6 | Avispa Fukuoka | 21 | 9 | 8 | 4 | 22 | 18 | 4 | 35 | T T T H T T |
7 | Hiroshima Sanfrecce | 21 | 8 | 10 | 3 | 37 | 21 | 16 | 34 | T T B T H H |
8 | FC Tokyo | 21 | 9 | 6 | 6 | 30 | 27 | 3 | 33 | B T H T T B |
9 | Urawa Red Diamonds | 21 | 9 | 5 | 7 | 34 | 27 | 7 | 32 | B H B H T T |
10 | Tokyo Verdy | 21 | 7 | 9 | 5 | 30 | 34 | -4 | 30 | T T B T B T |
11 | Nagoya Grampus | 21 | 8 | 3 | 10 | 22 | 24 | -2 | 27 | H B H B B B |
12 | Yokohama Marinos | 21 | 7 | 5 | 9 | 31 | 31 | 0 | 26 | B T T B B B |
13 | Kashiwa Reysol | 21 | 6 | 8 | 7 | 24 | 29 | -5 | 26 | B B B B H T |
14 | Albirex Niigata | 21 | 6 | 7 | 8 | 27 | 30 | -3 | 25 | B T H H H T |
15 | Kawasaki Frontale | 21 | 5 | 8 | 8 | 29 | 30 | -1 | 23 | H T B H H H |
16 | Jubilo Iwata | 21 | 6 | 5 | 10 | 27 | 31 | -4 | 23 | T B H H T B |
17 | Sagan Tosu | 21 | 6 | 2 | 13 | 26 | 35 | -9 | 20 | B B T B B T |
18 | Kyoto Sanga | 21 | 4 | 6 | 11 | 18 | 36 | -18 | 18 | H H T B H T |
19 | Shonan Bellmare | 21 | 3 | 7 | 11 | 25 | 36 | -11 | 16 | B B H B H B |
20 | Consadole Sapporo | 21 | 2 | 5 | 14 | 16 | 41 | -25 | 11 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản