Kết quả Sagan Tosu vs Vissel Kobe, 17h00 ngày 03/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 6

  • Sagan Tosu vs Vissel Kobe: Diễn biến chính

  • 21'
    0-0
     Nanasei Iino
     Rikuto Hirose
  • 22'
    Cayman Togashi
    0-0
  • 46'
    0-0
     Daiju Sasaki
     Nanasei Iino
  • 64'
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos  
    Yuki Horigome  
    0-0
  • 75'
    Hikaru Nakahara  
    Taichi Kikuchi  
    0-0
  • 85'
    0-0
     Ryuma Kikuchi
     Taisei Miyashiro
  • 90'
    Seiji Kimura  
    Cayman Togashi  
    0-0
  • Sagan Tosu vs Vissel Kobe: Đội hình chính và dự bị

  • Sagan Tosu4-4-2
    71
    Park Ir-Kyu
    28
    Yusuke Maruhashi
    20
    Kim Tae Hyeon
    2
    Kosuke Yamazaki
    42
    Wataru Harada
    88
    Yoichi Naganuma
    5
    So Kawahara
    6
    Akito Fukuta
    23
    Taichi Kikuchi
    22
    Cayman Togashi
    21
    Yuki Horigome
    11
    Yoshinori Muto
    10
    Yuya Osako
    23
    Rikuto Hirose
    96
    Hotaru Yamaguchi
    6
    Takahiro Ogihara
    9
    Taisei Miyashiro
    24
    Gotoku Sakai
    4
    Tetsushi Yamakawa
    3
    Matheus Thuler
    19
    Ryo Hatsuse
    1
    Daiya Maekawa
    Vissel Kobe4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 99Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
    8Hikaru Nakahara
    3Seiji Kimura
    12Bong-jo Koh
    11Vinicius Araujo
    32Keisuke Sakaiya
    13Ayumu Yokoyama
    Nanasei Iino 2
    Daiju Sasaki 22
    Ryuma Kikuchi 81
    Shota Arai 21
    Yuki Honda 15
    Kakeru Yamauchi 30
    Yuya Kuwasaki 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • KITANI Kosuke
    Takayuki Yoshida
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Sagan Tosu vs Vissel Kobe: Số liệu thống kê

  • Sagan Tosu
    Vissel Kobe
  • 5
    Phạt góc
    12
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    8
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 375
    Số đường chuyền
    377
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 37
    Đánh đầu thành công
    26
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Thay người
    3
  •  
     
  • 0
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    109
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    64
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 36 20 8 8 57 35 22 68 T T T B T H
2 Hiroshima Sanfrecce 36 18 11 7 66 39 27 65 T T T B B B
3 Machida Zelvia 36 18 9 9 52 31 21 63 H B B H B T
4 Gamba Osaka 36 16 12 8 45 34 11 60 H B T H T T
5 Kashima Antlers 35 16 10 9 55 40 15 58 H B T H T H
6 Tokyo Verdy 36 14 13 9 47 46 1 55 T H B T T H
7 Cerezo Osaka 36 13 13 10 43 43 0 52 H T T B H T
8 FC Tokyo 36 14 9 13 49 49 0 51 T T H T B B
9 Yokohama Marinos 36 14 7 15 58 58 0 49 B B H H T T
10 Nagoya Grampus 36 14 5 17 42 44 -2 47 T T B B B H
11 Avispa Fukuoka 36 11 14 11 31 35 -4 47 H H T H T B
12 Urawa Red Diamonds 35 12 10 13 48 43 5 46 B B B T H T
13 Kawasaki Frontale 35 11 12 12 57 51 6 45 B T T H B H
14 Shonan Bellmare 36 12 9 15 51 52 -1 45 B T T T T H
15 Kyoto Sanga 35 12 9 14 43 54 -11 45 H B B T T H
16 Albirex Niigata 36 10 11 15 44 58 -14 41 B B B H B H
17 Kashiwa Reysol 36 9 13 14 38 49 -11 40 H T H B B H
18 Jubilo Iwata 36 9 8 19 45 64 -19 35 B B T B B B
19 Consadole Sapporo 36 8 10 18 41 61 -20 34 H T B T H H
20 Sagan Tosu 36 8 5 23 42 68 -26 29 B H H B T B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation