Kết quả Shonan Bellmare vs Albirex Niigata, 14h00 ngày 19/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 15

  • Shonan Bellmare vs Albirex Niigata: Diễn biến chính

  • 2'
    0-0
    Soya Fujiwara
  • 22'
    0-0
    Jin Okumura
  • 30'
    0-1
    goal Motoki Nagakura (Assist:Kaito Taniguchi)
  • 35'
    Lukian Araujo de Almeida goal 
    1-1
  • 46'
    Akira Silvano Disaro  
    Hiroyuki Abe  
    1-1
  • 60'
    Lukian Araujo de Almeida goal 
    2-1
  • 69'
    Kohei Okuno  
    Taiyo Hiraoka  
    2-1
  • 69'
    Akito Suzuki  
    Masaki Ikeda  
    2-1
  • 72'
    2-1
     Eitaro Matsuda
     Yota Komi
  • 72'
    2-1
     Hayato Inamura
     Kazuhiko Chiba
  • 78'
    Kazuki Oiwa
    2-1
  • 88'
    Akimi Barada  
    Lukian Araujo de Almeida  
    2-1
  • Shonan Bellmare vs Albirex Niigata: Đội hình chính và dự bị

  • Shonan Bellmare3-1-4-2
    1
    Song Beom-Keun
    8
    Kazunari Ono
    47
    Kim Min Tae
    22
    Kazuki Oiwa
    5
    Satoshi Tanaka
    3
    Taiga Hata
    13
    Taiyo Hiraoka
    18
    Masaki Ikeda
    37
    Yuto Suzuki
    11
    Lukian Araujo de Almeida
    7
    Hiroyuki Abe
    9
    Koji Suzuki
    16
    Yota Komi
    27
    Motoki Nagakura
    7
    Kaito Taniguchi
    6
    Hiroki Akiyama
    30
    Jin Okumura
    25
    Soya Fujiwara
    3
    Thomas Deng
    35
    Kazuhiko Chiba
    19
    Yuji Hoshi
    1
    Ryosuke Kojima
    Albirex Niigata4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Akira Silvano Disaro
    15Kohei Okuno
    29Akito Suzuki
    14Akimi Barada
    21Hiroki Mawatari
    2Daiki Sugioka
    6Takuya Okamoto
    Hayato Inamura 45
    Eitaro Matsuda 22
    Koto Abe 21
    Ryo Endo 26
    Fumiya Hayakawa 18
    Yuzuru Shimada 20
    Aozora Ishiyama 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Satoshi Yamaguchi
    Rikizo Matsuhashi
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Shonan Bellmare vs Albirex Niigata: Số liệu thống kê

  • Shonan Bellmare
    Albirex Niigata
  • 3
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 307
    Số đường chuyền
    671
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 4
    Thay người
    2
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    124
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hiroshima Sanfrecce 32 17 11 4 63 32 31 62 T T T H T T
2 Vissel Kobe 32 18 7 7 51 30 21 61 H T T T T T
3 Machida Zelvia 32 17 8 7 46 24 22 59 T H H T H B
4 Kashima Antlers 31 14 8 9 48 39 9 50 B H B H H B
5 Gamba Osaka 31 13 11 7 35 26 9 50 H H H B H H
6 Tokyo Verdy 32 12 12 8 42 42 0 48 H T T T T H
7 FC Tokyo 32 13 8 11 46 43 3 47 H B B T T T
8 Nagoya Grampus 32 14 4 14 40 38 2 46 B T B T T T
9 Cerezo Osaka 31 10 12 9 38 40 -2 42 B B B B T H
10 Yokohama Marinos 31 12 5 14 52 53 -1 41 B T T B B B
11 Kawasaki Frontale 31 10 10 11 50 45 5 40 T B B T B T
12 Avispa Fukuoka 32 9 13 10 28 33 -5 40 B H B B H H
13 Urawa Red Diamonds 30 10 9 11 43 40 3 39 H H H T B B
14 Albirex Niigata 32 10 9 13 43 51 -8 39 T H T B B B
15 Kyoto Sanga 31 10 8 13 37 50 -13 38 B T T T H B
16 Shonan Bellmare 32 9 8 15 44 50 -6 35 B B T B B T
17 Kashiwa Reysol 31 8 11 12 34 44 -10 35 T B B B H H
18 Jubilo Iwata 31 8 8 15 36 51 -15 32 T B B T H B
19 Consadole Sapporo 32 7 8 17 36 57 -21 29 T T T B H T
20 Sagan Tosu 32 7 4 21 38 62 -24 25 B B B B B H

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation