Kết quả Shonan Bellmare vs Albirex Niigata, 14h00 ngày 19/05
Kết quả Shonan Bellmare vs Albirex Niigata
Đối đầu Shonan Bellmare vs Albirex Niigata
Phong độ Shonan Bellmare gần đây
Phong độ Albirex Niigata gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/05/202414:00
-
Shonan Bellmare 12Albirex Niigata 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.93O 2.5
1.04U 2.5
0.841
2.45X
3.102
2.60Hiệp 1+0
0.96-0
0.94O 1
1.06U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shonan Bellmare vs Albirex Niigata
-
Sân vận động: Lemon gas stadium Hiratsuka
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 15
-
Shonan Bellmare vs Albirex Niigata: Diễn biến chính
-
2'0-0Soya Fujiwara
-
22'0-0Jin Okumura
-
30'0-1Motoki Nagakura (Assist:Kaito Taniguchi)
-
35'Lukian Araujo de Almeida1-1
-
46'Akira Silvano Disaro
Hiroyuki Abe1-1 -
60'Lukian Araujo de Almeida2-1
-
69'Kohei Okuno
Taiyo Hiraoka2-1 -
69'Akito Suzuki
Masaki Ikeda2-1 -
72'2-1Eitaro Matsuda
Yota Komi -
72'2-1Hayato Inamura
Kazuhiko Chiba -
78'Kazuki Oiwa2-1
-
88'Akimi Barada
Lukian Araujo de Almeida2-1
-
Shonan Bellmare vs Albirex Niigata: Đội hình chính và dự bị
-
Shonan Bellmare3-1-4-21Song Beom-Keun8Kazunari Ono47Kim Min Tae22Kazuki Oiwa5Satoshi Tanaka3Taiga Hata13Taiyo Hiraoka18Masaki Ikeda37Yuto Suzuki11Lukian Araujo de Almeida7Hiroyuki Abe9Koji Suzuki16Yota Komi27Motoki Nagakura7Kaito Taniguchi6Hiroki Akiyama30Jin Okumura25Soya Fujiwara3Thomas Deng35Kazuhiko Chiba19Yuji Hoshi1Ryosuke Kojima
- Đội hình dự bị
-
9Akira Silvano Disaro15Kohei Okuno29Akito Suzuki14Akimi Barada21Hiroki Mawatari2Daiki Sugioka6Takuya OkamotoHayato Inamura 45Eitaro Matsuda 22Koto Abe 21Ryo Endo 26Fumiya Hayakawa 18Yuzuru Shimada 20Aozora Ishiyama 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Satoshi YamaguchiRikizo Matsuhashi
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Shonan Bellmare vs Albirex Niigata: Số liệu thống kê
-
Shonan BellmareAlbirex Niigata
-
3Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
1Cản sút4
-
-
7Sút Phạt17
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
307Số đường chuyền671
-
-
14Phạm lỗi6
-
-
3Việt vị1
-
-
4Cứu thua1
-
-
19Rê bóng thành công12
-
-
4Thay người2
-
-
3Đánh chặn5
-
-
0Woodwork1
-
-
19Cản phá thành công12
-
-
13Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
73Pha tấn công124
-
-
30Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hiroshima Sanfrecce | 32 | 17 | 11 | 4 | 63 | 32 | 31 | 62 | T T T H T T |
2 | Vissel Kobe | 32 | 18 | 7 | 7 | 51 | 30 | 21 | 61 | H T T T T T |
3 | Machida Zelvia | 32 | 17 | 8 | 7 | 46 | 24 | 22 | 59 | T H H T H B |
4 | Kashima Antlers | 31 | 14 | 8 | 9 | 48 | 39 | 9 | 50 | B H B H H B |
5 | Gamba Osaka | 31 | 13 | 11 | 7 | 35 | 26 | 9 | 50 | H H H B H H |
6 | Tokyo Verdy | 32 | 12 | 12 | 8 | 42 | 42 | 0 | 48 | H T T T T H |
7 | FC Tokyo | 32 | 13 | 8 | 11 | 46 | 43 | 3 | 47 | H B B T T T |
8 | Nagoya Grampus | 32 | 14 | 4 | 14 | 40 | 38 | 2 | 46 | B T B T T T |
9 | Cerezo Osaka | 31 | 10 | 12 | 9 | 38 | 40 | -2 | 42 | B B B B T H |
10 | Yokohama Marinos | 31 | 12 | 5 | 14 | 52 | 53 | -1 | 41 | B T T B B B |
11 | Kawasaki Frontale | 31 | 10 | 10 | 11 | 50 | 45 | 5 | 40 | T B B T B T |
12 | Avispa Fukuoka | 32 | 9 | 13 | 10 | 28 | 33 | -5 | 40 | B H B B H H |
13 | Urawa Red Diamonds | 30 | 10 | 9 | 11 | 43 | 40 | 3 | 39 | H H H T B B |
14 | Albirex Niigata | 32 | 10 | 9 | 13 | 43 | 51 | -8 | 39 | T H T B B B |
15 | Kyoto Sanga | 31 | 10 | 8 | 13 | 37 | 50 | -13 | 38 | B T T T H B |
16 | Shonan Bellmare | 32 | 9 | 8 | 15 | 44 | 50 | -6 | 35 | B B T B B T |
17 | Kashiwa Reysol | 31 | 8 | 11 | 12 | 34 | 44 | -10 | 35 | T B B B H H |
18 | Jubilo Iwata | 31 | 8 | 8 | 15 | 36 | 51 | -15 | 32 | T B B T H B |
19 | Consadole Sapporo | 32 | 7 | 8 | 17 | 36 | 57 | -21 | 29 | T T T B H T |
20 | Sagan Tosu | 32 | 7 | 4 | 21 | 38 | 62 | -24 | 25 | B B B B B H |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản