Kết quả Shonan Bellmare vs Consadole Sapporo, 12h00 ngày 09/11
Kết quả Shonan Bellmare vs Consadole Sapporo
Đối đầu Shonan Bellmare vs Consadole Sapporo
Phong độ Shonan Bellmare gần đây
Phong độ Consadole Sapporo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202412:00
-
Shonan Bellmare 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
1.01O 3
1.02U 3
0.841
2.09X
3.802
2.97Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.71O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shonan Bellmare vs Consadole Sapporo
-
Sân vận động: Lemon gas stadium Hiratsuka
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 36
-
Shonan Bellmare vs Consadole Sapporo: Diễn biến chính
-
27'0-0Daihachi Okamura
-
50'Satoshi Tanaka (Assist:Akito Suzuki)1-0
-
59'1-1Yoshiaki Komai (Assist:Tomoki Kondo)
-
62'1-1Yuya Asano
Takuma Arano -
67'Lukian Araujo de Almeida
Kosuke Onose1-1 -
71'1-1Kim Gun Hee
Park Min Gyu -
82'1-1Hiroki MIYAZAWA
Leo Osaki -
82'1-1Haruto Shirai
Tomoki Kondo -
82'1-1Toya Nakamura
Daiki Suga -
83'Luiz Phellype Luciano Silva
Akito Suzuki1-1 -
83'Hiroyuki Abe
Taiyo Hiraoka1-1 -
84'Sho Fukuda1-1
-
86'1-1Hiroki MIYAZAWA
-
Shonan Bellmare vs Consadole Sapporo: Đội hình chính và dự bị
-
Shonan Bellmare3-3-2-299Naoto Kamifukumoto32Sere Matsumura47Kim Min Tae22Kazuki Oiwa3Taiga Hata5Satoshi Tanaka37Yuto Suzuki13Taiyo Hiraoka88Kosuke Onose19Sho Fukuda29Akito Suzuki7Musashi Suzuki11Ryota Aoki33Tomoki Kondo14Yoshiaki Komai27Takuma Arano4Daiki Suga88Seiya Baba25Leo Osaki50Daihachi Okamura3Park Min Gyu1Takanori Sugeno
- Đội hình dự bị
-
7Hiroyuki Abe14Akimi Barada11Lukian Araujo de Almeida15Kohei Okuno8Kazunari Ono27Luiz Phellype Luciano Silva1Song Beom-KeunYuya Asano 18Kim Gun Hee 13Jun Kodama 17Hiroki MIYAZAWA 10Toya Nakamura 6Haruto Shirai 71Hiromu Takama 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Satoshi YamaguchiMichael Petrovic
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Shonan Bellmare vs Consadole Sapporo: Số liệu thống kê
-
Shonan BellmareConsadole Sapporo
-
5Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút18
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài13
-
-
7Cản sút6
-
-
15Sút Phạt18
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
411Số đường chuyền465
-
-
75%Chuyền chính xác76%
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
8Cứu thua6
-
-
1Rê bóng thành công7
-
-
3Thay người5
-
-
5Đánh chặn7
-
-
19Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
12Thử thách10
-
-
28Long pass29
-
-
109Pha tấn công97
-
-
50Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản