Kết quả Shonan Bellmare vs FC Tokyo, 17h00 ngày 22/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 19

  • Shonan Bellmare vs FC Tokyo: Diễn biến chính

  • 45'
    Lukian Araujo de Almeida Goal Disallowed
    0-0
  • 49'
    Goal Disallowed
    0-0
  • 68'
    0-0
     Soma Anzai
     Teruhito Nakagawa
  • 68'
    0-0
     Diego Queiroz de Oliveira
     Ryotaro Araki
  • 73'
    Akito Suzuki  
    Masaki Ikeda  
    0-0
  • 73'
    Taiga Hata  
    Naoki Yamada  
    0-0
  • 78'
    0-0
     Shuhei Tokumoto
     Kota Tawaratsumida
  • 78'
    0-0
     Riki Harakawa
     Takahiro Kou
  • 79'
    0-1
    goal Shuhei Tokumoto (Assist:Hotaka Nakamura)
  • 86'
    Hisatsugu Ishii  
    Kosuke Onose  
    0-1
  • 86'
    Takuya Okamoto  
    Koki Tachi  
    0-1
  • 90'
    0-1
    Riki Harakawa
  • 90'
    0-1
     Kousuke Shirai
     Kuryu Matsuki
  • Shonan Bellmare vs FC Tokyo: Đội hình chính và dự bị

  • Shonan Bellmare3-1-4-2
    1
    Song Beom-Keun
    8
    Kazunari Ono
    30
    Junnosuke Suzuki
    4
    Koki Tachi
    37
    Yuto Suzuki
    10
    Naoki Yamada
    18
    Masaki Ikeda
    88
    Kosuke Onose
    5
    Satoshi Tanaka
    19
    Sho Fukuda
    11
    Lukian Araujo de Almeida
    39
    Teruhito Nakagawa
    71
    Ryotaro Araki
    33
    Kota Tawaratsumida
    7
    Kuryu Matsuki
    8
    Takahiro Kou
    37
    Koizumi Kei
    2
    Hotaka Nakamura
    3
    Masato Morishige
    30
    Teppei Oka
    5
    Yuto Nagatomo
    41
    Taishi Brandon Nozawa
    FC Tokyo4-2-1-3
  • Đội hình dự bị
  • 3Taiga Hata
    77Hisatsugu Ishii
    21Hiroki Mawatari
    22Kazuki Oiwa
    6Takuya Okamoto
    15Kohei Okuno
    29Akito Suzuki
    Soma Anzai 38
    Diego Queiroz de Oliveira 9
    Riki Harakawa 40
    Go Hatano 13
    Jandir Breno Souza Silva 70
    Kousuke Shirai 99
    Shuhei Tokumoto 43
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Satoshi Yamaguchi
    Peter Cklamovski
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Shonan Bellmare vs FC Tokyo: Số liệu thống kê

  • Shonan Bellmare
    FC Tokyo
  • 10
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 25
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    9
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 114
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation