Kết quả Shonan Bellmare vs Sagan Tosu, 14h00 ngày 06/05
Kết quả Shonan Bellmare vs Sagan Tosu
Nhận định Shonan Bellmare vs Sagan Tosu, 14h00 ngày 6/5
Đối đầu Shonan Bellmare vs Sagan Tosu
Phong độ Shonan Bellmare gần đây
Phong độ Sagan Tosu gần đây
-
Thứ hai, Ngày 06/05/202414:00
-
Shonan Bellmare 32Sagan Tosu 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.88O 2.5
0.85U 2.5
1.001
1.95X
3.502
3.75Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.79O 1
0.89U 1
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shonan Bellmare vs Sagan Tosu
-
Sân vận động: Lemon gas stadium Hiratsuka
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 12
-
Shonan Bellmare vs Sagan Tosu: Diễn biến chính
-
13'0-1Cayman Togashi (Assist:Kohei Tezuka)
-
25'Sho Fukuda (Assist:Hiroyuki Abe)1-1
-
36'Kim Min Tae1-1
-
45'Kazunari Ono1-1
-
46'Hiroyuki Abe (Assist:Masaki Ikeda)2-1
-
46'Satoshi Tanaka
Akimi Barada2-1 -
58'2-1Ayumu Yokoyama
Taichi Kikuchi -
68'2-1Yuki Horigome
Yoichi Naganuma -
68'2-1Naoyuki Fujita
Kohei Tezuka -
70'2-1Wataru Harada
-
71'Naoki Yamada
Masaki Ikeda2-1 -
77'2-1Seiji Kimura
-
79'2-1Vinicius Araujo
Cayman Togashi -
79'2-1Katsunori Ueebisu
Kosuke Yamazaki -
82'Keigo Watanabe
Hiroyuki Abe2-1 -
82'Kohei Okuno
Taiyo Hiraoka2-1 -
89'Hisatsugu Ishii
Sho Fukuda2-1 -
90'Yuto Suzuki2-1
-
Shonan Bellmare vs Sagan Tosu: Đội hình chính và dự bị
-
Shonan Bellmare3-1-4-21Song Beom-Keun8Kazunari Ono47Kim Min Tae22Kazuki Oiwa14Akimi Barada3Taiga Hata13Taiyo Hiraoka18Masaki Ikeda37Yuto Suzuki7Hiroyuki Abe19Sho Fukuda99Marcelo Ryan Silvestre dos Santos22Cayman Togashi23Taichi Kikuchi88Yoichi Naganuma5So Kawahara7Kohei Tezuka42Wataru Harada2Kosuke Yamazaki3Seiji Kimura20Kim Tae Hyeon71Park Ir-Kyu
- Đội hình dự bị
-
5Satoshi Tanaka10Naoki Yamada15Kohei Okuno34Keigo Watanabe77Hisatsugu Ishii21Hiroki Mawatari2Daiki SugiokaAyumu Yokoyama 13Yuki Horigome 21Naoyuki Fujita 14Katsunori Ueebisu 16Vinicius Araujo 11Arnau Riera Rodriguez 1Yusuke Maruhashi 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Satoshi YamaguchiAkio Kogiku
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Shonan Bellmare vs Sagan Tosu: Số liệu thống kê
-
Shonan BellmareSagan Tosu
-
4Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút5
-
-
13Sút Phạt12
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
460Số đường chuyền413
-
-
7Phạm lỗi12
-
-
5Việt vị1
-
-
10Đánh đầu thành công19
-
-
4Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công9
-
-
7Đánh chặn4
-
-
17Cản phá thành công9
-
-
6Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
91Pha tấn công90
-
-
58Tấn công nguy hiểm68
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản