Kết quả Shonan Bellmare vs Vissel Kobe, 13h00 ngày 20/04
Kết quả Shonan Bellmare vs Vissel Kobe
Nhận định Shonan Bellmare vs Vissel Kobe, 13h00 ngày 20/4
Đối đầu Shonan Bellmare vs Vissel Kobe
Phong độ Shonan Bellmare gần đây
Phong độ Vissel Kobe gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/04/202413:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.85-0.75
1.05O 2.5
0.91U 2.5
0.801
4.20X
3.602
1.73Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
0.95O 1
0.95U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shonan Bellmare vs Vissel Kobe
-
Sân vận động: Lemon gas stadium Hiratsuka
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 9
-
Shonan Bellmare vs Vissel Kobe: Diễn biến chính
-
46'Kohei Okuno
Akimi Barada0-0 -
46'Daiki Sugioka
Taiga Hata0-0 -
46'0-0Haruya Ide
Kakeru Yamauchi -
62'0-0Yuya Osako
Daiju Sasaki -
67'Sho Fukuda
Masaki Ikeda0-0 -
72'Lukian Araujo de Almeida0-0
-
73'Taiyo Hiraoka
Hisatsugu Ishii0-0 -
78'0-0Jean Patric
Taisei Miyashiro -
83'Akito Suzuki
Hiroyuki Abe0-0 -
90'0-1
Yoshinori Muto (Assist:Yuya Osako)
-
Shonan Bellmare vs Vissel Kobe: Đội hình chính và dự bị
-
Shonan Bellmare3-1-4-221Hiroki Mawatari8Kazunari Ono47Kim Min Tae33Naoya Takahashi14Akimi Barada3Taiga Hata7Hiroyuki Abe18Masaki Ikeda37Yuto Suzuki77Hisatsugu Ishii11Lukian Araujo de Almeida22Daiju Sasaki9Taisei Miyashiro11Yoshinori Muto96Hotaru Yamaguchi6Takahiro Ogihara30Kakeru Yamauchi24Gotoku Sakai4Tetsushi Yamakawa3Matheus Thuler19Ryo Hatsuse1Daiya Maekawa
- Đội hình dự bị
-
1Song Beom-Keun2Daiki Sugioka13Taiyo Hiraoka10Naoki Yamada19Sho Fukuda15Kohei Okuno29Akito SuzukiShota Arai 21Takuya Iwanami 55Yuki Honda 15Yosuke Ideguchi 7Haruya Ide 18Yuya Osako 10Jean Patric 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Satoshi YamaguchiTakayuki Yoshida
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Shonan Bellmare vs Vissel Kobe: Số liệu thống kê
-
Shonan BellmareVissel Kobe
-
6Phạt góc10
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút10
-
-
13Sút Phạt12
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
354Số đường chuyền363
-
-
11Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị5
-
-
27Đánh đầu thành công18
-
-
1Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công9
-
-
5Thay người3
-
-
9Đánh chặn8
-
-
10Thử thách9
-
-
81Pha tấn công113
-
-
45Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 21 | 13 | 4 | 4 | 34 | 17 | 17 | 43 | T B T H H T |
2 | Kashima Antlers | 21 | 11 | 5 | 5 | 34 | 25 | 9 | 38 | T T H H H B |
3 | Gamba Osaka | 21 | 11 | 5 | 5 | 22 | 17 | 5 | 38 | T T T T H B |
4 | Vissel Kobe | 21 | 11 | 4 | 6 | 30 | 16 | 14 | 37 | B H T B H T |
5 | Cerezo Osaka | 21 | 9 | 8 | 4 | 29 | 22 | 7 | 35 | H H T H T T |
6 | Avispa Fukuoka | 21 | 9 | 8 | 4 | 22 | 18 | 4 | 35 | T T T H T T |
7 | Hiroshima Sanfrecce | 21 | 8 | 10 | 3 | 37 | 21 | 16 | 34 | T T B T H H |
8 | FC Tokyo | 21 | 9 | 6 | 6 | 30 | 27 | 3 | 33 | B T H T T B |
9 | Urawa Red Diamonds | 21 | 9 | 5 | 7 | 34 | 27 | 7 | 32 | B H B H T T |
10 | Tokyo Verdy | 21 | 7 | 9 | 5 | 30 | 34 | -4 | 30 | T T B T B T |
11 | Nagoya Grampus | 21 | 8 | 3 | 10 | 22 | 24 | -2 | 27 | H B H B B B |
12 | Yokohama Marinos | 21 | 7 | 5 | 9 | 31 | 31 | 0 | 26 | B T T B B B |
13 | Kashiwa Reysol | 21 | 6 | 8 | 7 | 24 | 29 | -5 | 26 | B B B B H T |
14 | Albirex Niigata | 21 | 6 | 7 | 8 | 27 | 30 | -3 | 25 | B T H H H T |
15 | Kawasaki Frontale | 21 | 5 | 8 | 8 | 29 | 30 | -1 | 23 | H T B H H H |
16 | Jubilo Iwata | 21 | 6 | 5 | 10 | 27 | 31 | -4 | 23 | T B H H T B |
17 | Sagan Tosu | 21 | 6 | 2 | 13 | 26 | 35 | -9 | 20 | B B T B B T |
18 | Kyoto Sanga | 21 | 4 | 6 | 11 | 18 | 36 | -18 | 18 | H H T B H T |
19 | Shonan Bellmare | 21 | 3 | 7 | 11 | 25 | 36 | -11 | 16 | B B H B H B |
20 | Consadole Sapporo | 21 | 2 | 5 | 14 | 16 | 41 | -25 | 11 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản