Kết quả Tokyo Verdy vs Cerezo Osaka, 16h40 ngày 06/07
Kết quả Tokyo Verdy vs Cerezo Osaka
Nhận định Tokyo Verdy vs Cerezo Osaka, 16h00 ngày 6/7
Đối đầu Tokyo Verdy vs Cerezo Osaka
Phong độ Tokyo Verdy gần đây
Phong độ Cerezo Osaka gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/07/202416:40
-
Tokyo Verdy 2 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.06-0
0.84O 2
0.82U 2
1.061
3.00X
3.002
2.55Hiệp 1+0
1.05-0
0.83O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tokyo Verdy vs Cerezo Osaka
-
Sân vận động: Ajinomoto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 22
-
Tokyo Verdy vs Cerezo Osaka: Diễn biến chính
-
41'Fuki Yamada Card changed0-0
-
42'Fuki Yamada0-0
-
49'Hiroto Yamami1-0
-
59'Tomoya Miki
Hiroto Yamami1-0 -
59'Itsuki Someno
Kosuke Saito1-0 -
59'1-0Ryo Watanabe
Satoki Uejo -
59'1-0Masaya Shibayama
Hiroaki Okuno -
61'Itsuki Someno1-0
-
72'1-0Hirotaka Tameda
Capixaba -
72'1-0Yuichi Hirano
Reiya Sakata -
74'Kazuya Miyahara
Yuto Tsunashima1-0 -
74'Yuan Matsuhashi
Gouki YAMADA1-0 -
76'1-1Leonardo de Sousa Pereira (Assist:Shunta Tanaka)
-
80'Hiroto Taniguchi1-1
-
88'Yudai Kimura
Tetsuyuki Inami1-1 -
90'1-1Justin Hubner
Lucas Fernandes
-
Tokyo Verdy vs Cerezo Osaka: Đội hình chính và dự bị
-
Tokyo Verdy3-4-2-11Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria3Hiroto Taniguchi15Kaito Chida4Naoki Hayashi22Hijiri Onaga8Kosuke Saito23Yuto Tsunashima17Tetsuyuki Inami11Hiroto Yamami18Fuki Yamada27Gouki YAMADA9Leonardo de Sousa Pereira77Lucas Fernandes7Satoki Uejo27Capixaba25Hiroaki Okuno10Shunta Tanaka17Reiya Sakata33Ryuya Nishio24Koji Toriumi14Kakeru Funaki21Kim Jin Hyeon
- Đội hình dự bị
-
9Itsuki Someno10Tomoya Miki6Kazuya Miyahara33Yuan Matsuhashi20Yudai Kimura21Yuya Nagasawa14Tiago AlvesMasaya Shibayama 48Ryo Watanabe 35Hirotaka Tameda 19Yuichi Hirano 4Justin Hubner 28Yang Han Bin 1Tatsuya Yamashita 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hiroshi JofukuAkio Kogiku
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tokyo Verdy vs Cerezo Osaka: Số liệu thống kê
-
Tokyo VerdyCerezo Osaka
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút20
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài15
-
-
7Sút Phạt20
-
-
27%Kiểm soát bóng73%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
212Số đường chuyền587
-
-
15Phạm lỗi5
-
-
4Việt vị1
-
-
2Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công5
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn6
-
-
1Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công5
-
-
6Thử thách3
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
53Pha tấn công129
-
-
26Tấn công nguy hiểm71
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hiroshima Sanfrecce | 31 | 16 | 11 | 4 | 61 | 32 | 29 | 59 | T T T T H T |
2 | Machida Zelvia | 31 | 17 | 8 | 6 | 46 | 22 | 24 | 59 | B T H H T H |
3 | Vissel Kobe | 31 | 17 | 7 | 7 | 50 | 30 | 20 | 58 | T H T T T T |
4 | Kashima Antlers | 30 | 14 | 8 | 8 | 46 | 36 | 10 | 50 | T B H B H H |
5 | Gamba Osaka | 30 | 13 | 10 | 7 | 34 | 25 | 9 | 49 | H H H H B H |
6 | Tokyo Verdy | 31 | 12 | 11 | 8 | 41 | 41 | 0 | 47 | B H T T T T |
7 | FC Tokyo | 31 | 12 | 8 | 11 | 43 | 42 | 1 | 44 | B H B B T T |
8 | Nagoya Grampus | 31 | 13 | 4 | 14 | 38 | 38 | 0 | 43 | T B T B T T |
9 | Yokohama Marinos | 30 | 12 | 5 | 13 | 51 | 50 | 1 | 41 | T B T T B B |
10 | Cerezo Osaka | 30 | 10 | 11 | 9 | 38 | 40 | -2 | 41 | H B B B B T |
11 | Kawasaki Frontale | 31 | 10 | 10 | 11 | 50 | 45 | 5 | 40 | T B B T B T |
12 | Urawa Red Diamonds | 29 | 10 | 9 | 10 | 43 | 39 | 4 | 39 | B H H H T B |
13 | Avispa Fukuoka | 31 | 9 | 12 | 10 | 28 | 33 | -5 | 39 | H B H B B H |
14 | Albirex Niigata | 32 | 10 | 9 | 13 | 43 | 51 | -8 | 39 | T H T B B B |
15 | Kyoto Sanga | 30 | 10 | 8 | 12 | 37 | 48 | -11 | 38 | T B T T T H |
16 | Kashiwa Reysol | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 44 | -10 | 34 | H T B B B H |
17 | Shonan Bellmare | 31 | 8 | 8 | 15 | 41 | 48 | -7 | 32 | T B B T B B |
18 | Jubilo Iwata | 30 | 8 | 8 | 14 | 36 | 49 | -13 | 32 | H T B B T H |
19 | Consadole Sapporo | 31 | 6 | 8 | 17 | 34 | 57 | -23 | 26 | H T T T B H |
20 | Sagan Tosu | 31 | 7 | 3 | 21 | 38 | 62 | -24 | 24 | H B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản