Kết quả Tokyo Verdy vs Machida Zelvia, 16h00 ngày 14/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 23

  • Tokyo Verdy vs Machida Zelvia: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goal Shota Fujio (Assist:Junya Suzuki)
  • 46'
    Yuan Matsuhashi  
    Tetsuyuki Inami  
    0-1
  • 57'
    0-1
     Kazuki Fujimoto
     Shunta Araki
  • 57'
    0-1
     Henry Heroki Mochizuki
     Junya Suzuki
  • 57'
    0-1
     Oh Se-Hun
     Mitchell Duke
  • 66'
    Tomoya Miki  
    Yuto Tsunashima  
    0-1
  • 68'
    0-1
    Shota Fujio
  • 72'
    0-1
     Erik Nascimento de Lima
     Na Sang Ho
  • 77'
    0-1
    Erik Nascimento de Lima
  • 77'
    Koki Morita  
    Kosuke Saito  
    0-1
  • 77'
    Yudai Kimura  
    Gouki YAMADA  
    0-1
  • 79'
    0-1
    Oh Se-Hun
  • 85'
    Tiago Alves  
    Hijiri Onaga  
    0-1
  • 85'
    0-1
     Kai Shibato
     Keiya Sento
  • Tokyo Verdy vs Machida Zelvia: Đội hình chính và dự bị

  • Tokyo Verdy3-4-2-1
    1
    Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
    3
    Hiroto Taniguchi
    15
    Kaito Chida
    4
    Naoki Hayashi
    22
    Hijiri Onaga
    8
    Kosuke Saito
    23
    Yuto Tsunashima
    17
    Tetsuyuki Inami
    11
    Hiroto Yamami
    9
    Itsuki Someno
    27
    Gouki YAMADA
    9
    Shota Fujio
    15
    Mitchell Duke
    47
    Shunta Araki
    8
    Keiya Sento
    18
    Hokuto Shimoda
    10
    Na Sang Ho
    6
    Junya Suzuki
    5
    Ibrahim Dresevic
    3
    Gen Shoji
    26
    Kotaro Hayashi
    1
    Kosei Tani
    Machida Zelvia4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 33Yuan Matsuhashi
    10Tomoya Miki
    7Koki Morita
    20Yudai Kimura
    14Tiago Alves
    21Yuya Nagasawa
    6Kazuya Miyahara
    Henry Heroki Mochizuki 33
    Kazuki Fujimoto 22
    Oh Se-Hun 90
    Erik Nascimento de Lima 11
    Kai Shibato 45
    Koki Fukui 42
    Takaya Numata 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hiroshi Jofuku
    Go Kuroda
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Tokyo Verdy vs Machida Zelvia: Số liệu thống kê

  • Tokyo Verdy
    Machida Zelvia
  • 7
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 452
    Số đường chuyền
    321
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation