Kết quả Tokyo Verdy vs Shonan Bellmare, 14h00 ngày 06/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 33

  • Tokyo Verdy vs Shonan Bellmare: Diễn biến chính

  • 32'
    0-1
    goal Yuto Suzuki (Assist:Kosuke Onose)
  • 46'
    Tomoya Miki  
    Fuki Yamada  
    0-1
  • 51'
    0-2
    goal Akito Suzuki (Assist:Sho Fukuda)
  • 56'
    0-2
     Kohei Okuno
     Kosuke Onose
  • 63'
    Itsuki Someno  
    Kaito Chida  
    0-2
  • 63'
    Yuta Matsumura  
    Hiroto Yamami  
    0-2
  • 64'
    0-2
    Sho Fukuda
  • 66'
    0-2
    Kohei Okuno
  • 72'
    0-2
     Ryo Nemoto
     Akito Suzuki
  • 72'
    0-2
     Takuya Okamoto
     Sere Matsumura
  • 73'
    Yuan Matsuhashi  
    Yuto Tsunashima  
    0-2
  • 73'
    Gouki YAMADA  
    Yudai Kimura  
    0-2
  • 86'
    0-2
     Hiroyuki Abe
     Taiyo Hiraoka
  • 86'
    0-2
     Akimi Barada
     Sho Fukuda
  • Tokyo Verdy vs Shonan Bellmare: Đội hình chính và dự bị

  • Tokyo Verdy3-4-2-1
    1
    Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
    3
    Hiroto Taniguchi
    15
    Kaito Chida
    23
    Yuto Tsunashima
    22
    Hijiri Onaga
    8
    Kosuke Saito
    7
    Koki Morita
    6
    Kazuya Miyahara
    11
    Hiroto Yamami
    18
    Fuki Yamada
    20
    Yudai Kimura
    29
    Akito Suzuki
    19
    Sho Fukuda
    37
    Yuto Suzuki
    88
    Kosuke Onose
    13
    Taiyo Hiraoka
    32
    Sere Matsumura
    5
    Satoshi Tanaka
    22
    Kazuki Oiwa
    47
    Kim Min Tae
    30
    Junnosuke Suzuki
    99
    Naoto Kamifukumoto
    Shonan Bellmare3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Tomoya Miki
    47Yuta Matsumura
    9Itsuki Someno
    33Yuan Matsuhashi
    27Gouki YAMADA
    21Yuya Nagasawa
    4Naoki Hayashi
    Kohei Okuno 15
    Takuya Okamoto 6
    Ryo Nemoto 16
    Akimi Barada 14
    Hiroyuki Abe 7
    Song Beom-Keun 1
    Luiz Phellype Luciano Silva 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hiroshi Jofuku
    Satoshi Yamaguchi
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Tokyo Verdy vs Shonan Bellmare: Số liệu thống kê

  • Tokyo Verdy
    Shonan Bellmare
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 470
    Số đường chuyền
    440
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 5
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 24
    Long pass
    18
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 36 20 8 8 57 35 22 68 T T T B T H
2 Hiroshima Sanfrecce 36 18 11 7 66 39 27 65 T T T B B B
3 Machida Zelvia 36 18 9 9 52 31 21 63 H B B H B T
4 Gamba Osaka 36 16 12 8 45 34 11 60 H B T H T T
5 Kashima Antlers 35 16 10 9 55 40 15 58 H B T H T H
6 Tokyo Verdy 36 14 13 9 47 46 1 55 T H B T T H
7 Cerezo Osaka 36 13 13 10 43 43 0 52 H T T B H T
8 FC Tokyo 36 14 9 13 49 49 0 51 T T H T B B
9 Yokohama Marinos 36 14 7 15 58 58 0 49 B B H H T T
10 Nagoya Grampus 36 14 5 17 42 44 -2 47 T T B B B H
11 Avispa Fukuoka 36 11 14 11 31 35 -4 47 H H T H T B
12 Urawa Red Diamonds 35 12 10 13 48 43 5 46 B B B T H T
13 Kawasaki Frontale 35 11 12 12 57 51 6 45 B T T H B H
14 Shonan Bellmare 36 12 9 15 51 52 -1 45 B T T T T H
15 Kyoto Sanga 35 12 9 14 43 54 -11 45 H B B T T H
16 Albirex Niigata 36 10 11 15 44 58 -14 41 B B B H B H
17 Kashiwa Reysol 36 9 13 14 38 49 -11 40 H T H B B H
18 Jubilo Iwata 36 9 8 19 45 64 -19 35 B B T B B B
19 Consadole Sapporo 36 8 10 18 41 61 -20 34 H T B T H H
20 Sagan Tosu 36 8 5 23 42 68 -26 29 B H H B T B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation