Kết quả Tokyo Verdy vs Urawa Red Diamonds, 15h00 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 34

  • Tokyo Verdy vs Urawa Red Diamonds: Diễn biến chính

  • 27'
    0-1
    goal Ryoma Watanabe
  • 39'
    0-1
     Tomoaki Okubo
     Yoshio Koizumi
  • 46'
    Hiroto Yamami  
    Gouki YAMADA  
    0-1
  • 59'
    Yuto Tsunashima goal 
    1-1
  • 68'
    Itsuki Someno  
    Kosuke Saito  
    1-1
  • 70'
    1-1
     Bryan Linssen
     Sekine Takahiro
  • 70'
    1-1
     Thiago Santos Santana
     Genki Haraguchi
  • 74'
    1-1
    Hirokazu Ishihara
  • 76'
    Yuto Tsunashima (Assist:Hiroto Yamami) goal 
    2-1
  • 79'
    2-1
     Yoichi Naganuma
     Ayumu Ohata
  • 79'
    2-1
     Samuel Gustafson
     Yusuke Matsuo
  • 82'
    Yuta Matsumura  
    Yudai Kimura  
    2-1
  • 89'
    Tetsuyuki Inami  
    Hiroto Yamami  
    2-1
  • 89'
    Yuan Matsuhashi  
    Hijiri Onaga  
    2-1
  • Tokyo Verdy vs Urawa Red Diamonds: Đội hình chính và dự bị

  • Tokyo Verdy3-4-2-1
    1
    Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
    3
    Hiroto Taniguchi
    15
    Kaito Chida
    23
    Yuto Tsunashima
    22
    Hijiri Onaga
    7
    Koki Morita
    8
    Kosuke Saito
    6
    Kazuya Miyahara
    10
    Tomoya Miki
    27
    Gouki YAMADA
    20
    Yudai Kimura
    24
    Yusuke Matsuo
    13
    Ryoma Watanabe
    8
    Yoshio Koizumi
    14
    Sekine Takahiro
    78
    Genki Haraguchi
    25
    Kaito Yasui
    4
    Hirokazu Ishihara
    23
    Rikito Inoue
    5
    Marius Christopher Hoibraten
    66
    Ayumu Ohata
    1
    Shusaku Nishikawa
    Urawa Red Diamonds4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Hiroto Yamami
    9Itsuki Someno
    47Yuta Matsumura
    33Yuan Matsuhashi
    17Tetsuyuki Inami
    21Yuya Nagasawa
    28Soma Meshino
    Tomoaki Okubo 21
    Bryan Linssen 9
    Thiago Santos Santana 12
    Yoichi Naganuma 88
    Samuel Gustafson 11
    Ayumi Niekawa 16
    Yota Sato 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hiroshi Jofuku
    Maciej Skorza
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Tokyo Verdy vs Urawa Red Diamonds: Số liệu thống kê

  • Tokyo Verdy
    Urawa Red Diamonds
  • 9
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 454
    Số đường chuyền
    440
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 23
    Long pass
    14
  •  
     
  • 107
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 36 20 8 8 57 35 22 68 T T T B T H
2 Hiroshima Sanfrecce 36 18 11 7 66 39 27 65 T T T B B B
3 Machida Zelvia 36 18 9 9 52 31 21 63 H B B H B T
4 Gamba Osaka 36 16 12 8 45 34 11 60 H B T H T T
5 Kashima Antlers 36 16 11 9 55 40 15 59 B T H T H H
6 Tokyo Verdy 36 14 13 9 47 46 1 55 T H B T T H
7 Cerezo Osaka 36 13 13 10 43 43 0 52 H T T B H T
8 FC Tokyo 36 14 9 13 49 49 0 51 T T H T B B
9 Yokohama Marinos 36 14 7 15 58 58 0 49 B B H H T T
10 Nagoya Grampus 36 14 5 17 42 44 -2 47 T T B B B H
11 Avispa Fukuoka 36 11 14 11 31 35 -4 47 H H T H T B
12 Urawa Red Diamonds 35 12 10 13 48 43 5 46 B B B T H T
13 Kyoto Sanga 36 12 10 14 43 54 -11 46 B B T T H H
14 Kawasaki Frontale 35 11 12 12 57 51 6 45 B T T H B H
15 Shonan Bellmare 36 12 9 15 51 52 -1 45 B T T T T H
16 Albirex Niigata 36 10 11 15 44 58 -14 41 B B B H B H
17 Kashiwa Reysol 36 9 13 14 38 49 -11 40 H T H B B H
18 Jubilo Iwata 36 9 8 19 45 64 -19 35 B B T B B B
19 Consadole Sapporo 36 8 10 18 41 61 -20 34 H T B T H H
20 Sagan Tosu 36 8 5 23 42 68 -26 29 B H H B T B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation