Kết quả Urawa Red Diamonds vs Consadole Sapporo, 17h00 ngày 20/07
Kết quả Urawa Red Diamonds vs Consadole Sapporo
Soi kèo phạt góc Urawa Red Diamonds vs Consadole Sapporo, 17h00 ngày 20/07
Đối đầu Urawa Red Diamonds vs Consadole Sapporo
Phong độ Urawa Red Diamonds gần đây
Phong độ Consadole Sapporo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/07/202417:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.95+1
0.93O 2.75
0.89U 2.75
0.971
1.50X
4.002
5.25Hiệp 1-0.25
0.72+0.25
1.19O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Urawa Red Diamonds vs Consadole Sapporo
-
Sân vận động: Saitama Stadium 2002
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 32℃~33℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 24
-
Urawa Red Diamonds vs Consadole Sapporo: Diễn biến chính
-
27'Yusuke Matsuoka0-0
-
37'0-1Daihachi Okamura (Assist:Ryota Aoki)
-
45'0-2Musashi Suzuki (Assist:Ryu Takao)
-
46'Thiago Santos Santana
Hidetoshi Takeda0-2 -
49'Tomoaki Okubo0-2
-
51'0-3Yoshiaki Komai (Assist:Ryu Takao)
-
57'0-4Musashi Suzuki
-
61'0-4Tomoki Kondo
Yuya Asano -
61'Yota Horiuchi
Kaito Yasui0-4 -
61'Shion Homma
Tomoaki Okubo0-4 -
61'Rio Nitta
Yusuke Matsuoka0-4 -
61'Yoshio Koizumi
Sekine Takahiro0-4 -
77'Thiago Santos Santana (Assist:Yoshio Koizumi)1-4
-
78'1-4Jordi Sanchez
Musashi Suzuki -
78'1-4Hiroki MIYAZAWA
Leo Osaki -
78'1-4Tatsuya Hasegawa
Seiya Baba -
81'Rio Nitta (Assist:Thiago Santos Santana)2-4
-
84'2-4Katsuyuki Tanaka
Yoshiaki Komai -
87'Rikito Inoue Penalty awarded2-4
-
90'2-4Toya Nakamura
-
90'2-4Hiroki MIYAZAWA
-
90'Atsuki Ito3-4
-
Urawa Red Diamonds vs Consadole Sapporo: Đội hình chính và dự bị
-
Urawa Red Diamonds4-2-3-11Shusaku Nishikawa14Sekine Takahiro5Marius Christopher Hoibraten23Rikito Inoue4Hirokazu Ishihara25Kaito Yasui3Atsuki Ito13Ryoma Watanabe47Hidetoshi Takeda21Tomoaki Okubo24Yusuke Matsuoka7Musashi Suzuki11Ryota Aoki14Yoshiaki Komai18Yuya Asano25Leo Osaki88Seiya Baba4Daiki Suga2Ryu Takao50Daihachi Okamura6Toya Nakamura1Takanori Sugeno
- Đội hình dự bị
-
12Thiago Santos Santana8Yoshio Koizumi41Rio Nitta19Shion Homma29Yota Horiuchi16Ayumi Niekawa20Yota SatoTomoki Kondo 33Tatsuya Hasegawa 16Hiroki MIYAZAWA 10Jordi Sanchez 9Katsuyuki Tanaka 37Jun Kodama 17Shingo Omori 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Maciej SkorzaMichael Petrovic
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Urawa Red Diamonds vs Consadole Sapporo: Số liệu thống kê
-
Urawa Red DiamondsConsadole Sapporo
-
3Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
14Sút ra ngoài5
-
-
14Sút Phạt11
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
517Số đường chuyền452
-
-
9Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị1
-
-
0Cứu thua5
-
-
12Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn3
-
-
1Woodwork0
-
-
12Cản phá thành công16
-
-
3Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn3
-
-
75Pha tấn công100
-
-
36Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản