Kết quả Urawa Red Diamonds vs Consadole Sapporo, 17h00 ngày 20/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 24

  • Urawa Red Diamonds vs Consadole Sapporo: Diễn biến chính

  • 27'
    Yusuke Matsuoka
    0-0
  • 37'
    0-1
    goal Daihachi Okamura (Assist:Ryota Aoki)
  • 45'
    0-2
    goal Musashi Suzuki (Assist:Ryu Takao)
  • 46'
    Thiago Santos Santana  
    Hidetoshi Takeda  
    0-2
  • 49'
    Tomoaki Okubo
    0-2
  • 51'
    0-3
    goal Yoshiaki Komai (Assist:Ryu Takao)
  • 57'
    0-4
    goal Musashi Suzuki
  • 61'
    0-4
     Tomoki Kondo
     Yuya Asano
  • 61'
    Yota Horiuchi  
    Kaito Yasui  
    0-4
  • 61'
    Shion Homma  
    Tomoaki Okubo  
    0-4
  • 61'
    Rio Nitta  
    Yusuke Matsuoka  
    0-4
  • 61'
    Yoshio Koizumi  
    Sekine Takahiro  
    0-4
  • 77'
    Thiago Santos Santana (Assist:Yoshio Koizumi) goal 
    1-4
  • 78'
    1-4
     Jordi Sanchez
     Musashi Suzuki
  • 78'
    1-4
     Hiroki MIYAZAWA
     Leo Osaki
  • 78'
    1-4
     Tatsuya Hasegawa
     Seiya Baba
  • 81'
    Rio Nitta (Assist:Thiago Santos Santana) goal 
    2-4
  • 84'
    2-4
     Katsuyuki Tanaka
     Yoshiaki Komai
  • 87'
    Rikito Inoue Penalty awarded
    2-4
  • 90'
    2-4
    Toya Nakamura
  • 90'
    2-4
    Hiroki MIYAZAWA
  • 90'
    Atsuki Ito goal 
    3-4
  • Urawa Red Diamonds vs Consadole Sapporo: Đội hình chính và dự bị

  • Urawa Red Diamonds4-2-3-1
    1
    Shusaku Nishikawa
    14
    Sekine Takahiro
    5
    Marius Christopher Hoibraten
    23
    Rikito Inoue
    4
    Hirokazu Ishihara
    25
    Kaito Yasui
    3
    Atsuki Ito
    13
    Ryoma Watanabe
    47
    Hidetoshi Takeda
    21
    Tomoaki Okubo
    24
    Yusuke Matsuoka
    7
    Musashi Suzuki
    11
    Ryota Aoki
    14
    Yoshiaki Komai
    18
    Yuya Asano
    25
    Leo Osaki
    88
    Seiya Baba
    4
    Daiki Suga
    2
    Ryu Takao
    50
    Daihachi Okamura
    6
    Toya Nakamura
    1
    Takanori Sugeno
    Consadole Sapporo3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 12Thiago Santos Santana
    8Yoshio Koizumi
    41Rio Nitta
    19Shion Homma
    29Yota Horiuchi
    16Ayumi Niekawa
    20Yota Sato
    Tomoki Kondo 33
    Tatsuya Hasegawa 16
    Hiroki MIYAZAWA 10
    Jordi Sanchez 9
    Katsuyuki Tanaka 37
    Jun Kodama 17
    Shingo Omori 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Maciej Skorza
    Michael Petrovic
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Urawa Red Diamonds vs Consadole Sapporo: Số liệu thống kê

  • Urawa Red Diamonds
    Consadole Sapporo
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 517
    Số đường chuyền
    452
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hiroshima Sanfrecce 32 17 11 4 63 32 31 62 T T T H T T
2 Vissel Kobe 32 18 7 7 51 30 21 61 H T T T T T
3 Machida Zelvia 32 17 8 7 46 24 22 59 T H H T H B
4 Kashima Antlers 31 14 8 9 48 39 9 50 B H B H H B
5 Gamba Osaka 31 13 11 7 35 26 9 50 H H H B H H
6 Tokyo Verdy 32 12 12 8 42 42 0 48 H T T T T H
7 FC Tokyo 32 13 8 11 46 43 3 47 H B B T T T
8 Nagoya Grampus 32 14 4 14 40 38 2 46 B T B T T T
9 Cerezo Osaka 31 10 12 9 38 40 -2 42 B B B B T H
10 Yokohama Marinos 31 12 5 14 52 53 -1 41 B T T B B B
11 Kawasaki Frontale 31 10 10 11 50 45 5 40 T B B T B T
12 Avispa Fukuoka 32 9 13 10 28 33 -5 40 B H B B H H
13 Urawa Red Diamonds 30 10 9 11 43 40 3 39 H H H T B B
14 Albirex Niigata 32 10 9 13 43 51 -8 39 T H T B B B
15 Kyoto Sanga 31 10 8 13 37 50 -13 38 B T T T H B
16 Shonan Bellmare 32 9 8 15 44 50 -6 35 B B T B B T
17 Kashiwa Reysol 31 8 11 12 34 44 -10 35 T B B B H H
18 Jubilo Iwata 31 8 8 15 36 51 -15 32 T B B T H B
19 Consadole Sapporo 32 7 8 17 36 57 -21 29 T T T B H T
20 Sagan Tosu 32 7 4 21 38 62 -24 25 B B B B B H

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation