Kết quả Urawa Red Diamonds vs Kashima Antlers, 17h00 ngày 22/06
Kết quả Urawa Red Diamonds vs Kashima Antlers
Nhận định Urawa Reds vs Kashima Antlers, 17h00 ngày 22/6
Đối đầu Urawa Red Diamonds vs Kashima Antlers
Phong độ Urawa Red Diamonds gần đây
Phong độ Kashima Antlers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/06/202417:00
-
Kashima Antlers 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.88O 2.25
0.88U 2.25
1.001
2.25X
3.252
3.20Hiệp 1+0
0.68-0
1.28O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Urawa Red Diamonds vs Kashima Antlers
-
Sân vận động: Saitama Stadium 2002
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 19
-
Urawa Red Diamonds vs Kashima Antlers: Diễn biến chính
-
3'0-1Yuma Suzuki
-
13'Marius Christopher Hoibraten0-1
-
42'0-2Yuma Suzuki (Assist:Kouki Anzai)
-
46'Ayumu Ohata
Tomoaki Okubo0-2 -
57'Alexander Scholz0-2
-
59'0-2Kei Chinen
-
66'Bryan Linssen
Thiago Santos Santana0-2 -
66'Naoki Maeda
Ola Solbakken0-2 -
71'0-2Aleksandar Cavric
Hayato Nakama -
73'Yota Sato
Alexander Scholz0-2 -
76'Hidetoshi Takeda
Ken Iwao0-2 -
77'Hidetoshi Takeda (Assist:Atsuki Ito)1-2
-
81'1-2Gaku Shibasaki
Shu Morooka -
88'1-2Tomoya Fujii
Yuma Suzuki -
88'1-2Yuta Higuchi
Nago Shintaro -
90'Hidetoshi Takeda2-2
-
Urawa Red Diamonds vs Kashima Antlers: Đội hình chính và dự bị
-
Urawa Red Diamonds4-1-2-31Shusaku Nishikawa13Ryoma Watanabe5Marius Christopher Hoibraten28Alexander Scholz4Hirokazu Ishihara6Ken Iwao25Kaito Yasui3Atsuki Ito21Tomoaki Okubo12Thiago Santos Santana17Ola Solbakken40Yuma Suzuki36Shu Morooka30Nago Shintaro33Hayato Nakama25Kaishu Sano13Kei Chinen32Kimito Nono55Ueda Naomichi5Ikuma Sekigawa2Kouki Anzai1Tomoki Hayakawa
- Đội hình dự bị
-
9Bryan Linssen38Naoki Maeda16Ayumi Niekawa66Ayumu Ohata27Akkanis Punya20Yota Sato47Hidetoshi TakedaAleksandar Cavric 7Tomoya Fujii 15Yuta Higuchi 14Yuta Matsumura 27Gaku Shibasaki 10Hidehiro Sugai 16Taiki Yamada 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Maciej SkorzaMasaki Chugo
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Urawa Red Diamonds vs Kashima Antlers: Số liệu thống kê
-
Urawa Red DiamondsKashima Antlers
-
9Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
8Sút Phạt10
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
9Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị0
-
-
5Cứu thua5
-
-
5Thay người4
-
-
104Pha tấn công73
-
-
49Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản