Kết quả Urawa Red Diamonds vs Kawasaki Frontale, 17h00 ngày 22/11
Kết quả Urawa Red Diamonds vs Kawasaki Frontale
Nhận định Urawa Red Diamonds vs Kawasaki Frontale, 17h00 ngày 24/8
Đối đầu Urawa Red Diamonds vs Kawasaki Frontale
Phong độ Urawa Red Diamonds gần đây
Phong độ Kawasaki Frontale gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 22/11/202417:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.81-0.25
1.05O 2.5
0.60U 2.5
1.201
2.62X
3.302
2.25Hiệp 1+0
1.05-0
0.85O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Urawa Red Diamonds vs Kawasaki Frontale
-
Sân vận động: Saitama Stadium 2002
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 32℃~33℃
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 28
-
Urawa Red Diamonds vs Kawasaki Frontale: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Urawa Red Diamonds vs Kawasaki Frontale: Số liệu thống kê
-
Urawa Red DiamondsKawasaki Frontale
-
3Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Tổng cú sút3
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút1
-
-
9Sút Phạt3
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
222Số đường chuyền277
-
-
82%Chuyền chính xác91%
-
-
3Phạm lỗi6
-
-
0Việt vị2
-
-
2Cứu thua2
-
-
4Rê bóng thành công4
-
-
5Đánh chặn1
-
-
5Ném biên10
-
-
1Woodwork1
-
-
7Cản phá thành công6
-
-
4Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
16Long pass10
-
-
42Pha tấn công49
-
-
21Tấn công nguy hiểm25
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hiroshima Sanfrecce | 32 | 17 | 11 | 4 | 63 | 32 | 31 | 62 | T T T H T T |
2 | Vissel Kobe | 32 | 18 | 7 | 7 | 51 | 30 | 21 | 61 | H T T T T T |
3 | Machida Zelvia | 32 | 17 | 8 | 7 | 46 | 24 | 22 | 59 | T H H T H B |
4 | Kashima Antlers | 31 | 14 | 8 | 9 | 48 | 39 | 9 | 50 | B H B H H B |
5 | Gamba Osaka | 31 | 13 | 11 | 7 | 35 | 26 | 9 | 50 | H H H B H H |
6 | Tokyo Verdy | 32 | 12 | 12 | 8 | 42 | 42 | 0 | 48 | H T T T T H |
7 | FC Tokyo | 32 | 13 | 8 | 11 | 46 | 43 | 3 | 47 | H B B T T T |
8 | Nagoya Grampus | 32 | 14 | 4 | 14 | 40 | 38 | 2 | 46 | B T B T T T |
9 | Cerezo Osaka | 31 | 10 | 12 | 9 | 38 | 40 | -2 | 42 | B B B B T H |
10 | Yokohama Marinos | 31 | 12 | 5 | 14 | 52 | 53 | -1 | 41 | B T T B B B |
11 | Kawasaki Frontale | 31 | 10 | 10 | 11 | 50 | 45 | 5 | 40 | T B B T B T |
12 | Avispa Fukuoka | 32 | 9 | 13 | 10 | 28 | 33 | -5 | 40 | B H B B H H |
13 | Urawa Red Diamonds | 30 | 10 | 9 | 11 | 43 | 40 | 3 | 39 | H H H T B B |
14 | Albirex Niigata | 32 | 10 | 9 | 13 | 43 | 51 | -8 | 39 | T H T B B B |
15 | Kyoto Sanga | 31 | 10 | 8 | 13 | 37 | 50 | -13 | 38 | B T T T H B |
16 | Shonan Bellmare | 32 | 9 | 8 | 15 | 44 | 50 | -6 | 35 | B B T B B T |
17 | Kashiwa Reysol | 31 | 8 | 11 | 12 | 34 | 44 | -10 | 35 | T B B B H H |
18 | Jubilo Iwata | 31 | 8 | 8 | 15 | 36 | 51 | -15 | 32 | T B B T H B |
19 | Consadole Sapporo | 32 | 7 | 8 | 17 | 36 | 57 | -21 | 29 | T T T B H T |
20 | Sagan Tosu | 32 | 7 | 4 | 21 | 38 | 62 | -24 | 25 | B B B B B H |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản