Kết quả Urawa Red Diamonds vs Sagan Tosu, 13h00 ngày 07/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 7

  • Urawa Red Diamonds vs Sagan Tosu: Diễn biến chính

  • 5'
    Thiago Santos Santana (Assist:Ken Iwao) goal 
    1-0
  • 27'
    Hirokazu Ishihara
    1-0
  • 46'
    1-0
     Cayman Togashi
     Vinicius Araujo
  • 46'
    1-0
     Ayumu Yokoyama
     Akito Fukuta
  • 53'
    Yusuke Matsuoka (Assist:Yota Sato) goal 
    2-0
  • 57'
    2-0
     Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
     Yuki Horigome
  • 64'
    Tomoaki Okubo  
    Naoki Maeda  
    2-0
  • 66'
    2-0
     Hikaru Nakahara
     Wataru Harada
  • 67'
    2-0
    Kosuke Yamazaki
  • 71'
    Nakajima Shoya  
    Yusuke Matsuoka  
    2-0
  • 72'
    Yoshio Koizumi  
    Ken Iwao  
    2-0
  • 79'
    2-0
     Yusuke Maruhashi
     Kosuke Yamazaki
  • 81'
    Shinzo Koroki  
    Thiago Santos Santana  
    2-0
  • 82'
    Kaito Yasui  
    Atsuki Ito  
    2-0
  • 83'
    Tomoaki Okubo (Assist:Nakajima Shoya) goal 
    3-0
  • Urawa Red Diamonds vs Sagan Tosu: Đội hình chính và dự bị

  • Urawa Red Diamonds4-3-3
    1
    Shusaku Nishikawa
    13
    Ryoma Watanabe
    5
    Marius Christopher Hoibraten
    20
    Yota Sato
    4
    Hirokazu Ishihara
    6
    Ken Iwao
    11
    Samuel Gustafson
    3
    Atsuki Ito
    24
    Yusuke Matsuoka
    12
    Thiago Santos Santana
    38
    Naoki Maeda
    21
    Yuki Horigome
    11
    Vinicius Araujo
    23
    Taichi Kikuchi
    6
    Akito Fukuta
    5
    So Kawahara
    88
    Yoichi Naganuma
    42
    Wataru Harada
    2
    Kosuke Yamazaki
    3
    Seiji Kimura
    20
    Kim Tae Hyeon
    71
    Park Ir-Kyu
    Sagan Tosu4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 21Tomoaki Okubo
    10Nakajima Shoya
    8Yoshio Koizumi
    30Shinzo Koroki
    25Kaito Yasui
    16Ayumi Niekawa
    66Ayumu Ohata
    Cayman Togashi 22
    Ayumu Yokoyama 13
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos 99
    Hikaru Nakahara 8
    Yusuke Maruhashi 28
    Bong-jo Koh 12
    Kentaro Moriya 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Per-Mathias Hogmo
    Kenta Kawai
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Urawa Red Diamonds vs Sagan Tosu: Số liệu thống kê

  • Urawa Red Diamonds
    Sagan Tosu
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 25
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 483
    Số đường chuyền
    565
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Machida Zelvia 21 13 4 4 34 17 17 43 T B T H H T
2 Vissel Kobe 22 12 4 6 33 17 16 40 H T B H T T
3 Kashima Antlers 21 11 5 5 34 25 9 38 T T H H H B
4 Gamba Osaka 21 11 5 5 22 17 5 38 T T T T H B
5 Cerezo Osaka 21 9 8 4 29 22 7 35 H H T H T T
6 Avispa Fukuoka 21 9 8 4 22 18 4 35 T T T H T T
7 Hiroshima Sanfrecce 22 8 10 4 38 24 14 34 T B T H H B
8 FC Tokyo 21 9 6 6 30 27 3 33 B T H T T B
9 Urawa Red Diamonds 21 9 5 7 34 27 7 32 B H B H T T
10 Tokyo Verdy 21 7 9 5 30 34 -4 30 T T B T B T
11 Nagoya Grampus 21 8 3 10 22 24 -2 27 H B H B B B
12 Yokohama Marinos 21 7 5 9 31 31 0 26 B T T B B B
13 Kashiwa Reysol 21 6 8 7 24 29 -5 26 B B B B H T
14 Albirex Niigata 21 6 7 8 27 30 -3 25 B T H H H T
15 Kawasaki Frontale 21 5 8 8 29 30 -1 23 H T B H H H
16 Jubilo Iwata 21 6 5 10 27 31 -4 23 T B H H T B
17 Sagan Tosu 21 6 2 13 26 35 -9 20 B B T B B T
18 Kyoto Sanga 21 4 6 11 18 36 -18 18 H H T B H T
19 Shonan Bellmare 21 3 7 11 25 36 -11 16 B B H B H B
20 Consadole Sapporo 21 2 5 14 16 41 -25 11 B B B B B B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation