Kết quả Vissel Kobe vs Avispa Fukuoka, 17h00 ngày 15/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 14

  • Vissel Kobe vs Avispa Fukuoka: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    Yuji Kitajima
  • 46'
    0-0
     Kazuya Konno
     Yuji Kitajima
  • 59'
    Daiju Sasaki  
    Koya Yuruki  
    0-0
  • 60'
    0-0
     Yuto Iwasaki
     Takeshi Kanamori
  • 60'
    0-0
     Masato Yuzawa
     Tatsuya Tanaka
  • 67'
    Takahiro Ogihara  
    Yosuke Ideguchi  
    0-0
  • 67'
    0-0
     Shahab Zahedi
     Wellington Luis de Sousa
  • 72'
    Taisei Miyashiro (Assist:Yuya Osako) goal 
    1-0
  • 82'
    1-0
     Yuto Hiratsuka
     Masato Shigemi
  • 88'
    Yuki Honda  
    Ryo Hatsuse  
    1-0
  • 88'
    Jean Patric  
    Taisei Miyashiro  
    1-0
  • Vissel Kobe vs Avispa Fukuoka: Đội hình chính và dự bị

  • Vissel Kobe4-3-3
    1
    Daiya Maekawa
    19
    Ryo Hatsuse
    3
    Matheus Thuler
    4
    Tetsushi Yamakawa
    24
    Gotoku Sakai
    9
    Taisei Miyashiro
    7
    Yosuke Ideguchi
    96
    Hotaru Yamaguchi
    14
    Koya Yuruki
    10
    Yuya Osako
    11
    Yoshinori Muto
    17
    Wellington Luis de Sousa
    25
    Yuji Kitajima
    7
    Takeshi Kanamori
    14
    Tatsuya Tanaka
    88
    Daiki Matsuoka
    30
    Masato Shigemi
    19
    Masashi Kamekawa
    33
    Douglas Ricardo Grolli
    3
    Tatsuki Nara
    37
    Masaya Tashiro
    1
    Takumi Nagaishi
    Avispa Fukuoka3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Daiju Sasaki
    6Takahiro Ogihara
    15Yuki Honda
    26Jean Patric
    21Shota Arai
    81Ryuma Kikuchi
    18Haruya Ide
    Kazuya Konno 8
    Masato Yuzawa 2
    Yuto Iwasaki 18
    Shahab Zahedi 9
    Yuto Hiratsuka 35
    Masaaki Murakami 31
    Seiya Inoue 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takayuki Yoshida
    Shigetoshi Hasebe
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Vissel Kobe vs Avispa Fukuoka: Số liệu thống kê

  • Vissel Kobe
    Avispa Fukuoka
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    15
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 462
    Số đường chuyền
    320
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu thành công
    28
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 18
    Thử thách
    16
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    108
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation