Kết quả Vissel Kobe vs Consadole Sapporo, 12h00 ngày 30/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 5

  • Vissel Kobe vs Consadole Sapporo: Diễn biến chính

  • 8'
    Yuya Osako (Assist:Taisei Miyashiro) goal 
    1-0
  • 24'
    Taisei Miyashiro (Assist:Rikuto Hirose) goal 
    2-0
  • 35'
    2-0
    Toya Nakamura
  • 43'
    Yoshinori Muto goal 
    3-0
  • 44'
    Takahiro Ogihara
    3-0
  • 46'
    3-0
     Supachok Sarachat
     Ryu Takao
  • 46'
    Ryo Hatsuse  
    Yuki Honda  
    3-0
  • 47'
    Tetsushi Yamakawa
    3-0
  • 49'
    Taisei Miyashiro goal 
    4-0
  • 61'
    Nanasei Iino  
    Rikuto Hirose  
    4-0
  • 64'
    4-0
     Kosuke Hara
     Toya Nakamura
  • 64'
    Yosuke Ideguchi  
    Takahiro Ogihara  
    4-0
  • 70'
    4-0
     Ryota Aoki
     Hiroyuki Kobayashi
  • 70'
    4-0
     Tatsuya Hasegawa
     Yuya Asano
  • 71'
    4-0
     Shingo Omori
     Musashi Suzuki
  • 72'
    Tetsushi Yamakawa (Assist:Ryo Hatsuse) goal 
    5-0
  • 73'
    5-1
    Yosuke Ideguchi(OW)
  • 82'
    Ryuma Kikuchi  
    Yuya Osako  
    5-1
  • 82'
    Kakeru Yamauchi  
    Taisei Miyashiro  
    5-1
  • 90'
    Yoshinori Muto (Assist:Nanasei Iino) goal 
    6-1
  • Vissel Kobe vs Consadole Sapporo: Đội hình chính và dự bị

  • Vissel Kobe4-3-3
    1
    Daiya Maekawa
    15
    Yuki Honda
    3
    Matheus Thuler
    4
    Tetsushi Yamakawa
    24
    Gotoku Sakai
    9
    Taisei Miyashiro
    6
    Takahiro Ogihara
    96
    Hotaru Yamaguchi
    23
    Rikuto Hirose
    10
    Yuya Osako
    11
    Yoshinori Muto
    99
    Hiroyuki Kobayashi
    14
    Yoshiaki Komai
    7
    Musashi Suzuki
    18
    Yuya Asano
    88
    Seiya Baba
    27
    Takuma Arano
    4
    Daiki Suga
    2
    Ryu Takao
    50
    Daihachi Okamura
    6
    Toya Nakamura
    1
    Takanori Sugeno
    Consadole Sapporo3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Ryo Hatsuse
    2Nanasei Iino
    7Yosuke Ideguchi
    81Ryuma Kikuchi
    30Kakeru Yamauchi
    21Shota Arai
    55Takuya Iwanami
    Supachok Sarachat 19
    Kosuke Hara 35
    Tatsuya Hasegawa 16
    Ryota Aoki 11
    Shingo Omori 23
    Awaka Shunta 21
    Rei Ieizumi 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takayuki Yoshida
    Michael Petrovic
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Vissel Kobe vs Consadole Sapporo: Số liệu thống kê

  • Vissel Kobe
    Consadole Sapporo
  • 6
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 28
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 14
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 330
    Số đường chuyền
    558
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    17
  •  
     
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    116
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 36 20 8 8 57 35 22 68 T T T B T H
2 Hiroshima Sanfrecce 36 18 11 7 66 39 27 65 T T T B B B
3 Machida Zelvia 36 18 9 9 52 31 21 63 H B B H B T
4 Gamba Osaka 36 16 12 8 45 34 11 60 H B T H T T
5 Kashima Antlers 35 16 10 9 55 40 15 58 H B T H T H
6 Tokyo Verdy 36 14 13 9 47 46 1 55 T H B T T H
7 Cerezo Osaka 36 13 13 10 43 43 0 52 H T T B H T
8 FC Tokyo 36 14 9 13 49 49 0 51 T T H T B B
9 Yokohama Marinos 36 14 7 15 58 58 0 49 B B H H T T
10 Nagoya Grampus 36 14 5 17 42 44 -2 47 T T B B B H
11 Avispa Fukuoka 36 11 14 11 31 35 -4 47 H H T H T B
12 Urawa Red Diamonds 35 12 10 13 48 43 5 46 B B B T H T
13 Kawasaki Frontale 35 11 12 12 57 51 6 45 B T T H B H
14 Shonan Bellmare 36 12 9 15 51 52 -1 45 B T T T T H
15 Kyoto Sanga 35 12 9 14 43 54 -11 45 H B B T T H
16 Albirex Niigata 36 10 11 15 44 58 -14 41 B B B H B H
17 Kashiwa Reysol 36 9 13 14 38 49 -11 40 H T H B B H
18 Jubilo Iwata 36 9 8 19 45 64 -19 35 B B T B B B
19 Consadole Sapporo 36 8 10 18 41 61 -20 34 H T B T H H
20 Sagan Tosu 36 8 5 23 42 68 -26 29 B H H B T B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation