Kết quả Vissel Kobe vs Kashiwa Reysol, 11h00 ngày 02/03
Kết quả Vissel Kobe vs Kashiwa Reysol
Nhận định Vissel Kobe vs Kashiwa Reysol, 11h00 ngày 2/3
Đối đầu Vissel Kobe vs Kashiwa Reysol
Phong độ Vissel Kobe gần đây
Phong độ Kashiwa Reysol gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/03/202411:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
1.00O 2.5
0.93U 2.5
0.751
1.86X
3.352
4.00Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.80O 1
0.98U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vissel Kobe vs Kashiwa Reysol
-
Sân vận động: Noevir Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 2
-
Vissel Kobe vs Kashiwa Reysol: Diễn biến chính
-
20'0-0Tomoya Inukai
-
32'Jean Patric
Koya Yuruki0-0 -
42'0-0Tomoki Takamine
-
51'Yoshinori Muto
Daiju Sasaki0-0 -
67'0-0Takumi Tsuchiya
Eiji Shirai -
67'0-0Kosuke Kinoshita
Tomoya Koyamatsu -
67'0-0Takuya Shimamura
Yuta Yamada -
78'Yosuke Ideguchi0-0
-
80'Taisei Miyashiro
Takahiro Ogihara0-0 -
83'0-1
Kosuke Kinoshita (Assist:Takuya Shimamura)
-
84'0-1Ota Yamamoto
Mao Hosoya
-
Vissel Kobe vs Kashiwa Reysol: Đội hình chính và dự bị
-
Vissel Kobe4-3-31Daiya Maekawa19Ryo Hatsuse3Matheus Thuler4Tetsushi Yamakawa24Gotoku Sakai7Yosuke Ideguchi6Takahiro Ogihara96Hotaru Yamaguchi14Koya Yuruki10Yuya Osako22Daiju Sasaki19Mao Hosoya14Tomoya Koyamatsu6Yuta Yamada33Eiji Shirai5Tomoki Takamine10Matheus Goncalves Savio32Hiroki Sekine13Tomoya Inukai4Taiyo Koga3Diego Jara Rodrigues46Kenta Matsumoto
- Đội hình dự bị
-
26Jean Patric11Yoshinori Muto9Taisei Miyashiro50Powell Obinna Obi15Yuki Honda23Rikuto Hirose2Nanasei IinoTakumi Tsuchiya 34Takuya Shimamura 29Kosuke Kinoshita 15Ota Yamamoto 45Tatsuya Morita 31Yugo Tatsuta 50Eiichi Katayama 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takayuki YoshidaMasami Ihara
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Vissel Kobe vs Kashiwa Reysol: Số liệu thống kê
-
Vissel KobeKashiwa Reysol
-
3Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút5
-
-
13Sút Phạt14
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
380Số đường chuyền426
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
4Việt vị0
-
-
23Đánh đầu thành công27
-
-
0Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công8
-
-
3Thay người4
-
-
2Đánh chặn8
-
-
13Cản phá thành công8
-
-
16Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
113Pha tấn công97
-
-
49Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 21 | 13 | 4 | 4 | 34 | 17 | 17 | 43 | T B T H H T |
2 | Vissel Kobe | 22 | 12 | 4 | 6 | 33 | 17 | 16 | 40 | H T B H T T |
3 | Kashima Antlers | 21 | 11 | 5 | 5 | 34 | 25 | 9 | 38 | T T H H H B |
4 | Gamba Osaka | 21 | 11 | 5 | 5 | 22 | 17 | 5 | 38 | T T T T H B |
5 | Cerezo Osaka | 21 | 9 | 8 | 4 | 29 | 22 | 7 | 35 | H H T H T T |
6 | Avispa Fukuoka | 21 | 9 | 8 | 4 | 22 | 18 | 4 | 35 | T T T H T T |
7 | Hiroshima Sanfrecce | 22 | 8 | 10 | 4 | 38 | 24 | 14 | 34 | T B T H H B |
8 | FC Tokyo | 21 | 9 | 6 | 6 | 30 | 27 | 3 | 33 | B T H T T B |
9 | Urawa Red Diamonds | 21 | 9 | 5 | 7 | 34 | 27 | 7 | 32 | B H B H T T |
10 | Tokyo Verdy | 21 | 7 | 9 | 5 | 30 | 34 | -4 | 30 | T T B T B T |
11 | Nagoya Grampus | 21 | 8 | 3 | 10 | 22 | 24 | -2 | 27 | H B H B B B |
12 | Yokohama Marinos | 21 | 7 | 5 | 9 | 31 | 31 | 0 | 26 | B T T B B B |
13 | Kashiwa Reysol | 21 | 6 | 8 | 7 | 24 | 29 | -5 | 26 | B B B B H T |
14 | Albirex Niigata | 21 | 6 | 7 | 8 | 27 | 30 | -3 | 25 | B T H H H T |
15 | Kawasaki Frontale | 21 | 5 | 8 | 8 | 29 | 30 | -1 | 23 | H T B H H H |
16 | Jubilo Iwata | 21 | 6 | 5 | 10 | 27 | 31 | -4 | 23 | T B H H T B |
17 | Sagan Tosu | 21 | 6 | 2 | 13 | 26 | 35 | -9 | 20 | B B T B B T |
18 | Kyoto Sanga | 21 | 4 | 6 | 11 | 18 | 36 | -18 | 18 | H H T B H T |
19 | Shonan Bellmare | 21 | 3 | 7 | 11 | 25 | 36 | -11 | 16 | B B H B H B |
20 | Consadole Sapporo | 21 | 2 | 5 | 14 | 16 | 41 | -25 | 11 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản