Kết quả Vissel Kobe vs Nagoya Grampus, 12h00 ngày 25/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2023 » vòng 33

  • Vissel Kobe vs Nagoya Grampus: Diễn biến chính

  • 12'
    Haruya Ide (Assist:Yuya Osako) goal 
    1-0
  • 14'
    Yoshinori Muto (Assist:Yuya Osako) goal 
    2-0
  • 23'
    2-0
     Tsukasa Morishima
     Tojiro Kubo
  • 26'
    2-0
    Sho Inagaki
  • 30'
    2-1
    goal Kasper Junker (Assist:Haruya Fujii)
  • 50'
    Jean Patric  
    Daiju Sasaki  
    2-1
  • 55'
    Haruya Ide
    2-1
  • 58'
    Hotaru Yamaguchi  
    Haruya Ide  
    2-1
  • 66'
    2-1
     Naoki Maeda
     Takuji Yonemoto
  • 66'
    2-1
    Ryoya Morishita
  • 67'
    2-1
     Riku Yamada
     Sho Inagaki
  • 80'
    2-1
     Taika Nakashima
     Kensuke Nagai
  • 81'
    Nanasei Iino  
    Ryo Hatsuse  
    2-1
  • Vissel Kobe vs Nagoya Grampus: Đội hình chính và dự bị

  • Vissel Kobe4-2-3-1
    1
    Daiya Maekawa
    15
    Yuki Honda
    3
    Matheus Thuler
    23
    Tetsushi Yamakawa
    19
    Ryo Hatsuse
    33
    Takahiro Ogihara
    24
    Gotoku Sakai
    11
    Yoshinori Muto
    18
    Haruya Ide
    22
    Daiju Sasaki
    10
    Yuya Osako
    77
    Kasper Junker
    7
    Ryuji Izumi
    18
    Kensuke Nagai
    20
    Tojiro Kubo
    15
    Sho Inagaki
    6
    Takuji Yonemoto
    17
    Ryoya Morishita
    2
    Yuki Nogami
    4
    Shinnosuke Nakatani
    13
    Haruya Fujii
    1
    Mitchell James Langerak
    Nagoya Grampus3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 26Jean Patric
    5Hotaru Yamaguchi
    2Nanasei Iino
    28Yuya Tsuboi
    25Leo Osaki
    20Mizuki Arai
    64Juan Manuel Mata Garcia
    Tsukasa Morishima 14
    Naoki Maeda 25
    Riku Yamada 35
    Taika Nakashima 27
    Daiki Mitsui 23
    Haruki Yoshida 31
    Takuya Uchida 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takayuki Yoshida
    Kenta Hasegawa
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Vissel Kobe vs Nagoya Grampus: Số liệu thống kê

  • Vissel Kobe
    Nagoya Grampus
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 315
    Số đường chuyền
    497
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 3
    Thay người
    4
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 7
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    121
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hiroshima Sanfrecce 32 17 11 4 63 32 31 62 T T T H T T
2 Vissel Kobe 32 18 7 7 51 30 21 61 H T T T T T
3 Machida Zelvia 32 17 8 7 46 24 22 59 T H H T H B
4 Kashima Antlers 31 14 8 9 48 39 9 50 B H B H H B
5 Gamba Osaka 31 13 11 7 35 26 9 50 H H H B H H
6 Tokyo Verdy 32 12 12 8 42 42 0 48 H T T T T H
7 FC Tokyo 32 13 8 11 46 43 3 47 H B B T T T
8 Nagoya Grampus 32 14 4 14 40 38 2 46 B T B T T T
9 Cerezo Osaka 31 10 12 9 38 40 -2 42 B B B B T H
10 Yokohama Marinos 31 12 5 14 52 53 -1 41 B T T B B B
11 Kawasaki Frontale 31 10 10 11 50 45 5 40 T B B T B T
12 Avispa Fukuoka 32 9 13 10 28 33 -5 40 B H B B H H
13 Urawa Red Diamonds 30 10 9 11 43 40 3 39 H H H T B B
14 Albirex Niigata 32 10 9 13 43 51 -8 39 T H T B B B
15 Kyoto Sanga 31 10 8 13 37 50 -13 38 B T T T H B
16 Shonan Bellmare 32 9 8 15 44 50 -6 35 B B T B B T
17 Kashiwa Reysol 31 8 11 12 34 44 -10 35 T B B B H H
18 Jubilo Iwata 31 8 8 15 36 51 -15 32 T B B T H B
19 Consadole Sapporo 32 7 8 17 36 57 -21 29 T T T B H T
20 Sagan Tosu 32 7 4 21 38 62 -24 25 B B B B B H

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation