Kết quả Yokohama Marinos vs Albirex Niigata, 17h00 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2023 » vòng 33

  • Yokohama Marinos vs Albirex Niigata: Diễn biến chính

  • 22'
    Kida Takuya
    0-0
  • 49'
    0-0
     Kaito Taniguchi
     Koji Suzuki
  • 64'
    Kota Watanabe  
    Kida Takuya  
    0-0
  • 64'
    Takuma Nishimura  
    Nam Tae-Hee  
    0-0
  • 64'
    Takumi Kamijima  
    Kaina Yoshio  
    0-0
  • 69'
    0-0
     Motoki Nagakura
     Yoshiaki Takagi
  • 69'
    0-0
     Shunsuke Mito
     Shusuke Ota
  • 71'
    0-0
    Shunsuke Mito
  • 82'
    Kota Mizunuma  
    Yan Matheus Santos Souza  
    0-0
  • 83'
    Ryo Miyaichi  
    Jose Elber Pimentel da Silva  
    0-0
  • Yokohama Marinos vs Albirex Niigata: Đội hình chính và dự bị

  • Yokohama Marinos4-3-3
    1
    Jun Ichimori
    25
    Kaina Yoshio
    5
    Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
    33
    Ryotaro Tsunoda
    27
    Ken Matsubara
    8
    Kida Takuya
    29
    Nam Tae-Hee
    28
    Riku Yamane
    7
    Jose Elber Pimentel da Silva
    11
    Anderson Jose Lopes de Souza
    20
    Yan Matheus Santos Souza
    9
    Koji Suzuki
    11
    Shusuke Ota
    33
    Yoshiaki Takagi
    16
    Yota Komi
    8
    Takahiro Kou
    6
    Hiroki Akiyama
    25
    Soya Fujiwara
    3
    Thomas Deng
    15
    Taiki Watanabe
    2
    Naoto Arai
    1
    Ryosuke Kojima
    Albirex Niigata4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Takumi Kamijima
    6Kota Watanabe
    30Takuma Nishimura
    18Kota Mizunuma
    23Ryo Miyaichi
    21Hiroki Iikura
    14Asahi Uenaka
    Kaito Taniguchi 7
    Shunsuke Mito 14
    Motoki Nagakura 27
    Koto Abe 21
    Fumiya Hayakawa 18
    Takumi Hasegawa 32
    Yuji Hoshi 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • John Hutchinson
    Rikizo Matsuhashi
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Yokohama Marinos vs Albirex Niigata: Số liệu thống kê

  • Yokohama Marinos
    Albirex Niigata
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 22
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  •  
     
  • 586
    Số đường chuyền
    429
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    6
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    9
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    3
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 139
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hiroshima Sanfrecce 33 18 11 4 65 33 32 65 T T H T T T
2 Vissel Kobe 33 19 7 7 54 32 22 64 T T T T T T
3 Machida Zelvia 33 17 8 8 47 28 19 59 H H T H B B
4 Kashima Antlers 32 15 8 9 52 39 13 53 H B H H B T
5 Gamba Osaka 33 14 11 8 37 28 9 53 H B H H B T
6 FC Tokyo 33 13 9 11 47 44 3 48 B B T T T H
7 Cerezo Osaka 33 12 12 9 40 40 0 48 B B T H T T
8 Tokyo Verdy 33 12 12 9 42 44 -2 48 T T T T H B
9 Nagoya Grampus 33 14 4 15 40 39 1 46 T B T T T B
10 Kawasaki Frontale 32 11 10 11 54 46 8 43 B B T B T T
11 Avispa Fukuoka 33 10 13 10 29 33 -4 43 H B B H H T
12 Yokohama Marinos 32 12 5 15 52 54 -2 41 T T B B B B
13 Urawa Red Diamonds 31 10 9 12 43 41 2 39 H H T B B B
14 Albirex Niigata 33 10 9 14 43 55 -12 39 H T B B B B
15 Shonan Bellmare 33 10 8 15 46 50 -4 38 B T B B T T
16 Kashiwa Reysol 32 9 11 12 35 44 -9 38 B B B H H T
17 Kyoto Sanga 32 10 8 14 39 53 -14 38 T T T H B B
18 Jubilo Iwata 32 8 8 16 37 53 -16 32 B B T H B B
19 Consadole Sapporo 33 7 8 18 37 59 -22 29 T T B H T B
20 Sagan Tosu 33 7 5 21 39 63 -24 26 B B B B H H

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation