Kết quả Yokohama Marinos vs Kawasaki Frontale, 17h00 ngày 03/04
Kết quả Yokohama Marinos vs Kawasaki Frontale
Nhận định Yokohama F Marinos vs Kawasaki Frontale, 17h00 ngày 3/4
Đối đầu Yokohama Marinos vs Kawasaki Frontale
Phong độ Yokohama Marinos gần đây
Phong độ Kawasaki Frontale gần đây
-
Thứ tư, Ngày 03/04/202417:00
-
Kawasaki Frontale 4 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.88O 3
0.86U 3
1.021
2.26X
3.952
2.82Hiệp 1+0
0.73-0
1.17O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yokohama Marinos vs Kawasaki Frontale
-
Sân vận động: Nissan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 6
-
Yokohama Marinos vs Kawasaki Frontale: Diễn biến chính
-
22'0-0Kota Takai
-
45'0-0Kento Tachibanada
-
45'0-0Asahi Sasaki
Sota Miura -
56'0-0Ienaga Akihiro
-
57'Ren Kato
Ryo Miyaichi0-0 -
57'Riku Yamane
Kota Watanabe0-0 -
57'Amano Jun
Asahi Uenaka0-0 -
61'0-0Asahi Sasaki
-
62'0-0Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
Daiya Tono -
62'0-0Shin Yamada
Erison Danilo de Souza -
66'Yuhi Murakami
Jose Elber Pimentel da Silva0-0 -
72'0-0Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho Card changed
-
73'0-0Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
-
83'0-0Takuma Ominami
Tatsuki Seko -
86'Nam Tae-Hee
Katsuya Nagato0-0
-
Yokohama Marinos vs Kawasaki Frontale: Đội hình chính và dự bị
-
Yokohama Marinos4-3-31William Popp2Katsuya Nagato4Shinnosuke Hatanaka15Takumi Kamijima27Ken Matsubara14Asahi Uenaka8Kida Takuya6Kota Watanabe23Ryo Miyaichi10Anderson Jose Lopes de Souza7Jose Elber Pimentel da Silva9Erison Danilo de Souza41Ienaga Akihiro14Yasuto Wakisaka17Daiya Tono8Kento Tachibanada16Tatsuki Seko30Yusuke Segawa4Jesiel Cardoso Miranda2Kota Takai13Sota Miura1Jung Sung Ryong
- Đội hình dự bị
-
16Ren Kato20Amano Jun28Riku Yamane38Yuhi Murakami29Nam Tae-Hee31Fuma Shirasaka18Kota MizunumaAsahi Sasaki 5Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho 23Shin Yamada 20Takuma Ominami 3Naoto Kamifukumoto 99Hiroyuki Yamamoto 77Yu Kobayashi 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John HutchinsonToru Oniki
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Yokohama Marinos vs Kawasaki Frontale: Số liệu thống kê
-
Yokohama MarinosKawasaki Frontale
-
14Phạt góc5
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
19Tổng cú sút17
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
14Sút ra ngoài14
-
-
17Sút Phạt15
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
427Số đường chuyền301
-
-
14Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị2
-
-
28Đánh đầu thành công15
-
-
3Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công28
-
-
5Thay người4
-
-
15Đánh chặn6
-
-
2Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công28
-
-
12Thử thách14
-
-
106Pha tấn công104
-
-
90Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 35 | 16 | 10 | 9 | 55 | 40 | 15 | 58 | H B T H T H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
14 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
15 | Kyoto Sanga | 35 | 12 | 9 | 14 | 43 | 54 | -11 | 45 | H B B T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản