Kết quả Yokohama Marinos vs Tokyo Verdy, 17h00 ngày 29/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 21

  • Yokohama Marinos vs Tokyo Verdy: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goal Hiroto Yamami
  • 22'
    0-2
    Takumi Kamijima(OW)
  • 35'
    Ren Kato  
    Taiki Watanabe  
    0-2
  • 45'
    Ryo Miyaichi goal 
    1-2
  • 45'
    Ken Matsubara
    1-2
  • 54'
    1-2
     Yudai Kimura
     Gouki YAMADA
  • 54'
    1-2
     Tomoya Miki
     Hiroto Yamami
  • 55'
    1-2
     Itsuki Someno
     Fuki Yamada
  • 60'
    Jose Elber Pimentel da Silva  
    Ryo Miyaichi  
    1-2
  • 60'
    1-2
     Kazuya Miyahara
     Kosuke Saito
  • 64'
    Kida Takuya
    1-2
  • 68'
    Asahi Uenaka  
    Amano Jun  
    1-2
  • 79'
    1-2
     Yuan Matsuhashi
     Yuto Tsunashima
  • 83'
    Riku Yamane  
    Kota Watanabe  
    1-2
  • 84'
    Kenta Inoue  
    Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu  
    1-2
  • Yokohama Marinos vs Tokyo Verdy: Đội hình chính và dự bị

  • Yokohama Marinos4-1-2-3
    1
    William Popp
    39
    Taiki Watanabe
    5
    Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
    15
    Takumi Kamijima
    27
    Ken Matsubara
    8
    Kida Takuya
    6
    Kota Watanabe
    20
    Amano Jun
    23
    Ryo Miyaichi
    10
    Anderson Jose Lopes de Souza
    11
    Yan Matheus Santos Souza
    27
    Gouki YAMADA
    18
    Fuki Yamada
    11
    Hiroto Yamami
    22
    Hijiri Onaga
    23
    Yuto Tsunashima
    8
    Kosuke Saito
    17
    Tetsuyuki Inami
    4
    Naoki Hayashi
    15
    Kaito Chida
    3
    Hiroto Taniguchi
    1
    Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
    Tokyo Verdy3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Jose Elber Pimentel da Silva
    21Hiroki Iikura
    17Kenta Inoue
    16Ren Kato
    38Yuhi Murakami
    14Asahi Uenaka
    28Riku Yamane
    Yuta Arai 40
    Yudai Kimura 20
    Yuan Matsuhashi 33
    Tomoya Miki 10
    Kazuya Miyahara 6
    Yuya Nagasawa 21
    Itsuki Someno 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • STEVE HOLLAND
    Hiroshi Jofuku
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Yokohama Marinos vs Tokyo Verdy: Số liệu thống kê

  • Yokohama Marinos
    Tokyo Verdy
  • 7
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 0
    Sút Phạt
    24
  •  
     
  • 76%
    Kiểm soát bóng
    24%
  •  
     
  • 78%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    22%
  •  
     
  • 20
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 125
    Pha tấn công
    63
  •  
     
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation