Kết quả Yokohama Marinos vs Vissel Kobe, 17h30 ngày 11/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 26

  • Yokohama Marinos vs Vissel Kobe: Diễn biến chính

  • 21'
    Kida Takuya
    0-0
  • 34'
    0-0
    Takahiro Ogihara
  • 42'
    Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu (Assist:Amano Jun) goal 
    1-0
  • 45'
    1-1
    goal Yoshinori Muto
  • 46'
    Hijiri Kato  
    Ken Matsubara  
    1-1
  • 55'
    1-1
     Yuya Kuwasaki
     Yuki Honda
  • 56'
    Takuma Nishimura  
    Amano Jun  
    1-1
  • 65'
    1-2
    goal Yoshinori Muto (Assist:Rikuto Hirose)
  • 78'
    Ryo Miyaichi  
    Jose Elber Pimentel da Silva  
    1-2
  • 78'
    Kenta Inoue  
    Yan Matheus Santos Souza  
    1-2
  • 80'
    Asahi Uenaka  
    Kida Takuya  
    1-2
  • 81'
    1-2
     Daiju Sasaki
     Haruya Ide
  • 90'
    1-2
     Kakeru Yamauchi
     Jean Patric
  • Yokohama Marinos vs Vissel Kobe: Đội hình chính và dự bị

  • Yokohama Marinos4-2-3-1
    21
    Hiroki Iikura
    16
    Ren Kato
    5
    Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
    15
    Takumi Kamijima
    27
    Ken Matsubara
    6
    Kota Watanabe
    8
    Kida Takuya
    7
    Jose Elber Pimentel da Silva
    20
    Amano Jun
    11
    Yan Matheus Santos Souza
    10
    Anderson Jose Lopes de Souza
    11
    Yoshinori Muto
    10
    Yuya Osako
    26
    Jean Patric
    7
    Yosuke Ideguchi
    6
    Takahiro Ogihara
    18
    Haruya Ide
    23
    Rikuto Hirose
    4
    Tetsushi Yamakawa
    81
    Ryuma Kikuchi
    15
    Yuki Honda
    1
    Daiya Maekawa
    Vissel Kobe4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 24Hijiri Kato
    9Takuma Nishimura
    17Kenta Inoue
    23Ryo Miyaichi
    14Asahi Uenaka
    31Fuma Shirasaka
    28Riku Yamane
    Yuya Kuwasaki 25
    Daiju Sasaki 22
    Kakeru Yamauchi 30
    Powell Obinna Obi 50
    Takuya Iwanami 55
    Mitsuki Hidaka 44
    Kento Hamasaki 52
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • John Hutchinson
    Takayuki Yoshida
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Yokohama Marinos vs Vissel Kobe: Số liệu thống kê

  • Yokohama Marinos
    Vissel Kobe
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    15
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 464
    Số đường chuyền
    363
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 22
    Long pass
    32
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hiroshima Sanfrecce 32 17 11 4 63 32 31 62 T T T H T T
2 Vissel Kobe 32 18 7 7 51 30 21 61 H T T T T T
3 Machida Zelvia 32 17 8 7 46 24 22 59 T H H T H B
4 Kashima Antlers 31 14 8 9 48 39 9 50 B H B H H B
5 Gamba Osaka 31 13 11 7 35 26 9 50 H H H B H H
6 Tokyo Verdy 32 12 12 8 42 42 0 48 H T T T T H
7 FC Tokyo 32 13 8 11 46 43 3 47 H B B T T T
8 Nagoya Grampus 32 14 4 14 40 38 2 46 B T B T T T
9 Cerezo Osaka 31 10 12 9 38 40 -2 42 B B B B T H
10 Yokohama Marinos 31 12 5 14 52 53 -1 41 B T T B B B
11 Kawasaki Frontale 31 10 10 11 50 45 5 40 T B B T B T
12 Avispa Fukuoka 32 9 13 10 28 33 -5 40 B H B B H H
13 Urawa Red Diamonds 30 10 9 11 43 40 3 39 H H H T B B
14 Albirex Niigata 32 10 9 13 43 51 -8 39 T H T B B B
15 Kyoto Sanga 31 10 8 13 37 50 -13 38 B T T T H B
16 Shonan Bellmare 32 9 8 15 44 50 -6 35 B B T B B T
17 Kashiwa Reysol 31 8 11 12 34 44 -10 35 T B B B H H
18 Jubilo Iwata 31 8 8 15 36 51 -15 32 T B B T H B
19 Consadole Sapporo 32 7 8 17 36 57 -21 29 T T T B H T
20 Sagan Tosu 32 7 4 21 38 62 -24 25 B B B B B H

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation