Kết quả Vissel Kobe vs Urawa Red Diamonds, 12h00 ngày 15/02

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 1

  • Vissel Kobe vs Urawa Red Diamonds: Diễn biến chính

  • 56'
    0-0
    Takuro Kaneko
  • 56'
    Mitsuki Hidaka  
    Gotoku Sakai  
    0-0
  • 63'
    Jean Patric  
    Koya Yuruki  
    0-0
  • 71'
    0-0
     Genki Haraguchi
     Takuro Kaneko
  • 71'
    Nanasei Iino  
    Jean Patric  
    0-0
  • 77'
    0-0
    Matheus Goncalves Savio
  • 85'
    0-0
    Taishi Matsumoto Goal cancelled
  • 89'
    0-0
     Yoichi Naganuma
     Takuya Ogiwara
  • 89'
    0-0
     Naoki Maeda
     Matheus Goncalves Savio
  • Vissel Kobe vs Urawa Red Diamonds: Đội hình chính và dự bị

  • Vissel Kobe4-3-3
    1
    Daiya Maekawa
    15
    Yuki Honda
    3
    Matheus Thuler
    4
    Tetsushi Yamakawa
    24
    Gotoku Sakai
    13
    Daiju Sasaki
    6
    Takahiro Ogihara
    25
    Yuya Kuwasaki
    14
    Koya Yuruki
    10
    Yuya Osako
    11
    Yoshinori Muto
    12
    Thiago Santos Santana
    77
    Takuro Kaneko
    6
    Taishi Matsumoto
    8
    Matheus Goncalves Savio
    13
    Ryoma Watanabe
    25
    Kaito Yasui
    14
    Sekine Takahiro
    3
    Danilo Boza Junior
    5
    Marius Christopher Hoibraten
    26
    Takuya Ogiwara
    1
    Shusaku Nishikawa
    Urawa Red Diamonds4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 44Mitsuki Hidaka
    26Jean Patric
    2Nanasei Iino
    21Shota Arai
    31Takuya Iwanami
    18Haruya Ide
    30Kakeru Yamauchi
    5Mitsuki Saito
    35Niina Tominaga
    Genki Haraguchi 9
    Yoichi Naganuma 88
    Naoki Maeda 30
    Ayumi Niekawa 16
    Rikito Inoue 35
    Hirokazu Ishihara 4
    Samuel Gustafson 11
    Motoki Nagakura 20
    Nakajima Shoya 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takayuki Yoshida
    Maciej Skorza
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Vissel Kobe vs Urawa Red Diamonds: Số liệu thống kê

  • Vissel Kobe
    Urawa Red Diamonds
  • 3
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 277
    Số đường chuyền
    313
  •  
     
  • 66%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 3
    Thay người
    3
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 25
    Long pass
    25
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kyoto Sanga 13 7 3 3 18 14 4 24 H T T B T T
2 Kashima Antlers 12 7 1 4 19 11 8 22 T B B B T T
3 Urawa Red Diamonds 13 6 4 3 15 11 4 22 T B T T T T
4 Kashiwa Reysol 12 5 6 1 13 9 4 21 H H T H T H
5 Avispa Fukuoka 12 6 2 4 13 12 1 20 H T T T B H
6 Kawasaki Frontale 12 4 6 2 19 11 8 18 T H H H B H
7 Shimizu S-Pulse 12 5 3 4 17 13 4 18 T B B H T T
8 Fagiano Okayama 12 5 3 4 11 8 3 18 T B T T B H
9 Vissel Kobe 11 5 3 3 10 8 2 18 B T B T T T
10 Hiroshima Sanfrecce 11 5 2 4 10 9 1 17 B T T B B B
11 Machida Zelvia 12 5 2 5 12 12 0 17 H T H B B B
12 Shonan Bellmare 12 5 2 5 10 14 -4 17 B B T B B T
13 Tokyo Verdy 12 3 5 4 8 12 -4 14 H H H B H T
14 Gamba Osaka 12 4 2 6 12 19 -7 14 H B B T H B
15 Cerezo Osaka 12 3 4 5 16 17 -1 13 H T B T H B
16 FC Tokyo 12 3 4 5 11 13 -2 13 B H B H H T
17 Yokohama FC 12 3 3 6 8 10 -2 12 B B T H H B
18 Nagoya Grampus 12 3 2 7 13 21 -8 11 T T B B T B
19 Albirex Niigata 12 1 6 5 12 17 -5 9 H B T H B H
20 Yokohama Marinos 12 1 5 6 11 17 -6 8 B H H B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation