Đối đầu Matagalpa FC vs Deportivo Ocotal, 04h00 ngày 18/4
Kết quả Matagalpa FC vs Deportivo Ocotal
Đối đầu Matagalpa FC vs Deportivo Ocotal
Phong độ Matagalpa FC gần đây
Phong độ Deportivo Ocotal gần đây
VĐQG Nicaragua 2024: Matagalpa FC vs Deportivo Ocotal
-
Giải đấu: VĐQG NicaraguaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/4/2024 04:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Matagalpa FC vs Deportivo Ocotal trước đây
-
25/02/2024Deportivo Ocotal3 - 2Matagalpa FC1 - 0L
-
05/11/2023Deportivo Ocotal2 - 0Matagalpa FC2 - 0L
-
01/09/2023Matagalpa FC1 - 2Deportivo Ocotal0 - 2L
-
05/04/2023Deportivo Ocotal0 - 1Matagalpa FC0 - 1W
-
13/02/2023Matagalpa FC2 - 0Deportivo Ocotal1 - 0W
-
28/10/2022Matagalpa FC1 - 0Deportivo Ocotal0 - 0W
-
07/08/2022Deportivo Ocotal1 - 1Matagalpa FC0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Matagalpa FC vs Deportivo Ocotal
- Thống kê lịch sử đối đầu Matagalpa FC vs Deportivo Ocotal: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Matagalpa FC vs Deportivo Ocotal: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nicaragua | 7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Matagalpa FC vs Deportivo Ocotal: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Matagalpa FC (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Matagalpa FC (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Matagalpa FC thắng
Bại: là số trận Matagalpa FC thua
Thắng: là số trận Matagalpa FC thắng
Bại: là số trận Matagalpa FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nicaragua mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Matagalpa FC và Deportivo Ocotal trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nicaragua mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nicaragua 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Diriangen | 14 | 11 | 2 | 1 | 35 | 11 | 24 | 35 | T T T T T H |
2 | Real Esteli | 14 | 7 | 4 | 3 | 24 | 10 | 14 | 25 | H T T B T H |
3 | Deportivo Ocotal | 14 | 7 | 2 | 5 | 18 | 25 | -7 | 23 | T B B T T H |
4 | Managua FC | 13 | 5 | 6 | 2 | 21 | 13 | 8 | 21 | T T H H B T |
5 | Walter Ferretti | 14 | 5 | 3 | 6 | 13 | 12 | 1 | 18 | B T H B H T |
6 | Matagalpa FC | 14 | 5 | 2 | 7 | 23 | 26 | -3 | 17 | H B B B T T |
7 | HYH Export Sebaco FC | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 23 | -3 | 17 | T H T H B B |
8 | Jalapa | 13 | 5 | 2 | 6 | 13 | 19 | -6 | 17 | H T B T B B |
9 | UNAN Managua | 14 | 4 | 2 | 8 | 15 | 26 | -11 | 14 | B B T B H H |
10 | Organica Masachapa FC | 14 | 1 | 2 | 11 | 15 | 32 | -17 | 5 | B B B T B B |
Title Play-offs
Cập nhật: