Đối đầu Real Esteli vs Deportivo Ocotal, 08h00 ngày 09/5
Kết quả Real Esteli vs Deportivo Ocotal
Đối đầu Real Esteli vs Deportivo Ocotal
Phong độ Real Esteli gần đây
Phong độ Deportivo Ocotal gần đây
VĐQG Nicaragua 2024: Real Esteli vs Deportivo Ocotal
-
Giải đấu: VĐQG NicaraguaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 09/5/2024 08:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Real Esteli vs Deportivo Ocotal trước đây
-
05/05/2024Deportivo Ocotal0 - 2Real Esteli0 - 1W
-
07/04/2024Deportivo Ocotal1 - 0Real Esteli0 - 0L
-
03/02/2024Real Esteli3 - 0Deportivo Ocotal2 - 0W
-
09/10/2023Real Esteli1 - 0Deportivo Ocotal0 - 0W
-
12/08/2023Deportivo Ocotal0 - 2Real Esteli0 - 1W
-
19/03/2023Deportivo Ocotal2 - 2Real Esteli1 - 2D
-
29/01/2023Real Esteli3 - 1Deportivo Ocotal1 - 1W
-
11/09/2022Real Esteli5 - 0Deportivo Ocotal3 - 0W
-
17/07/2022Deportivo Ocotal0 - 1Real Esteli0 - 1W
-
02/05/2022Deportivo Ocotal0 - 1Real Esteli0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Real Esteli vs Deportivo Ocotal
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Esteli vs Deportivo Ocotal: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Esteli vs Deportivo Ocotal: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nicaragua | 10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Esteli vs Deportivo Ocotal: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Real Esteli (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Real Esteli (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Real Esteli thắng
Bại: là số trận Real Esteli thua
Thắng: là số trận Real Esteli thắng
Bại: là số trận Real Esteli thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nicaragua mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Real Esteli và Deportivo Ocotal trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nicaragua mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nicaragua 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Diriangen | 18 | 14 | 2 | 2 | 43 | 12 | 31 | 44 | T H T T T B |
2 | Real Esteli | 18 | 10 | 5 | 3 | 33 | 13 | 20 | 35 | T H H T T T |
3 | Managua FC | 18 | 8 | 6 | 4 | 32 | 20 | 12 | 30 | B T B B T T |
4 | Deportivo Ocotal | 18 | 8 | 3 | 7 | 23 | 29 | -6 | 27 | T H B H T B |
5 | Walter Ferretti | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 14 | 6 | 25 | H T H T B T |
6 | Jalapa | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 25 | -5 | 25 | B B T H H T |
7 | Matagalpa FC | 18 | 6 | 3 | 9 | 27 | 32 | -5 | 21 | T T T H B B |
8 | UNAN Managua | 18 | 6 | 3 | 9 | 25 | 32 | -7 | 21 | H H T B H T |
9 | HYH Export Sebaco FC | 18 | 4 | 6 | 8 | 25 | 40 | -15 | 18 | B B B H B B |
10 | Organica Masachapa FC | 18 | 1 | 2 | 15 | 19 | 50 | -31 | 5 | B B B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật: