Đối đầu Managua FC vs Jalapa, 09h00 ngày 02/5
Kết quả Managua FC vs Jalapa
Đối đầu Managua FC vs Jalapa
Phong độ Managua FC gần đây
Phong độ Jalapa gần đây
VĐQG Nicaragua 2024: Managua FC vs Jalapa
-
Giải đấu: VĐQG NicaraguaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/5/2024 09:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Managua FC vs Jalapa trước đây
-
15/04/2024Jalapa1 - 2Managua FC0 - 1W
-
19/02/2024Managua FC3 - 0Jalapa1 - 0W
-
28/10/2023Managua FC2 - 2Jalapa0 - 2D
-
27/08/2023Jalapa1 - 1Managua FC0 - 0D
-
02/04/2023Managua FC3 - 2Jalapa1 - 1W
-
09/02/2023Jalapa0 - 2Managua FC0 - 1W
-
23/10/2022Jalapa0 - 3Managua FC0 - 0W
-
25/08/2022Managua FC1 - 1Jalapa0 - 1D
-
19/03/2022Jalapa1 - 0Managua FC1 - 0L
-
05/02/2022Managua FC3 - 0Jalapa1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Managua FC vs Jalapa
- Thống kê lịch sử đối đầu Managua FC vs Jalapa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Managua FC vs Jalapa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nicaragua | 10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Managua FC vs Jalapa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Managua FC (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Managua FC (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Managua FC thắng
Bại: là số trận Managua FC thua
Thắng: là số trận Managua FC thắng
Bại: là số trận Managua FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nicaragua mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Managua FC và Jalapa trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nicaragua mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nicaragua 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Diriangen | 18 | 14 | 2 | 2 | 43 | 12 | 31 | 44 | T H T T T B |
2 | Real Esteli | 18 | 10 | 5 | 3 | 33 | 13 | 20 | 35 | T H H T T T |
3 | Managua FC | 18 | 8 | 6 | 4 | 32 | 20 | 12 | 30 | B T B B T T |
4 | Deportivo Ocotal | 18 | 8 | 3 | 7 | 23 | 29 | -6 | 27 | T H B H T B |
5 | Walter Ferretti | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 14 | 6 | 25 | H T H T B T |
6 | Jalapa | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 25 | -5 | 25 | B B T H H T |
7 | Matagalpa FC | 18 | 6 | 3 | 9 | 27 | 32 | -5 | 21 | T T T H B B |
8 | UNAN Managua | 18 | 6 | 3 | 9 | 25 | 32 | -7 | 21 | H H T B H T |
9 | HYH Export Sebaco FC | 18 | 4 | 6 | 8 | 25 | 40 | -15 | 18 | B B B H B B |
10 | Organica Masachapa FC | 18 | 1 | 2 | 15 | 19 | 50 | -31 | 5 | B B B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật: