Đối đầu Real Esteli vs Managua FC, 08h00 ngày 22/4
Kết quả Real Esteli vs Managua FC
Đối đầu Real Esteli vs Managua FC
Phong độ Real Esteli gần đây
Phong độ Managua FC gần đây
VĐQG Nicaragua 2024: Real Esteli vs Managua FC
-
Giải đấu: VĐQG NicaraguaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/4/2024 08:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Real Esteli vs Managua FC trước đây
-
04/03/2024Managua FC2 - 2Real Esteli1 - 2D
-
15/12/2023Real Esteli0 - 0Managua FC0 - 0D
-
11/12/2023Managua FC0 - 1Real Esteli0 - 0W
-
09/11/2023Managua FC0 - 3Real Esteli0 - 1W
-
03/09/2023Real Esteli0 - 2Managua FC0 - 0L
-
08/05/2023Real Esteli1 - 2Managua FC1 - 1L
-
01/05/2023Managua FC0 - 1Real Esteli0 - 1W
-
14/04/2023Managua FC0 - 3Real Esteli0 - 1W
-
26/07/2023Real Esteli3 - 3Managua FC1 - 3D
-
23/07/2023Managua FC1 - 4Real Esteli0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Real Esteli vs Managua FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Esteli vs Managua FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Esteli vs Managua FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nicaragua | 8 | 4 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Nicaragua | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Esteli vs Managua FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Real Esteli (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Real Esteli (sân khách) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Real Esteli thắng
Bại: là số trận Real Esteli thua
Thắng: là số trận Real Esteli thắng
Bại: là số trận Real Esteli thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nicaragua mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Real Esteli và Managua FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nicaragua mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nicaragua 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Diriangen | 15 | 12 | 2 | 1 | 41 | 11 | 30 | 38 | T T T T H T |
2 | Real Esteli | 15 | 7 | 5 | 3 | 25 | 11 | 14 | 26 | T T B T H H |
3 | Managua FC | 15 | 6 | 6 | 3 | 24 | 17 | 7 | 24 | T H H B T B |
4 | Deportivo Ocotal | 15 | 7 | 2 | 6 | 19 | 27 | -8 | 23 | B B T T H B |
5 | Matagalpa FC | 15 | 6 | 2 | 7 | 25 | 27 | -2 | 20 | B B B T T T |
6 | Jalapa | 15 | 6 | 2 | 7 | 17 | 23 | -6 | 20 | T B T B B T |
7 | Walter Ferretti | 15 | 5 | 4 | 6 | 14 | 13 | 1 | 19 | T H B H T H |
8 | HYH Export Sebaco FC | 15 | 4 | 5 | 6 | 20 | 29 | -9 | 17 | H T H B B B |
9 | UNAN Managua | 15 | 5 | 2 | 8 | 18 | 27 | -9 | 17 | B T B H H T |
10 | Organica Masachapa FC | 15 | 1 | 2 | 12 | 17 | 35 | -18 | 5 | B B T B B B |
Title Play-offs
Cập nhật: