Đối đầu Real Esteli vs Matagalpa FC, 08h00 ngày 28/4
Kết quả Real Esteli vs Matagalpa FC
Đối đầu Real Esteli vs Matagalpa FC
Phong độ Real Esteli gần đây
Phong độ Matagalpa FC gần đây
VĐQG Nicaragua 2024: Real Esteli vs Matagalpa FC
-
Giải đấu: VĐQG NicaraguaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/4/2024 08:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Real Esteli vs Matagalpa FC trước đây
-
15/03/2024Matagalpa FC0 - 0Real Esteli0 - 0D
-
25/11/2023Matagalpa FC1 - 1Real Esteli0 - 0D
-
19/09/2023Real Esteli2 - 1Matagalpa FC1 - 0W
-
24/04/2023Matagalpa FC0 - 1Real Esteli0 - 0W
-
05/03/2023Real Esteli2 - 1Matagalpa FC2 - 1W
-
02/12/2022Real Esteli6 - 0Matagalpa FC3 - 0W
-
29/08/2022Matagalpa FC0 - 3Real Esteli0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Real Esteli vs Matagalpa FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Esteli vs Matagalpa FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 5 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Esteli vs Matagalpa FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nicaragua | 7 | 5 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Esteli vs Matagalpa FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Real Esteli (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Real Esteli (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Real Esteli thắng
Bại: là số trận Real Esteli thua
Thắng: là số trận Real Esteli thắng
Bại: là số trận Real Esteli thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nicaragua mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Real Esteli và Matagalpa FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nicaragua mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nicaragua 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Diriangen | 17 | 14 | 2 | 1 | 43 | 11 | 32 | 44 | T T H T T T |
2 | Real Esteli | 17 | 9 | 5 | 3 | 32 | 13 | 19 | 32 | B T H H T T |
3 | Managua FC | 17 | 7 | 6 | 4 | 27 | 19 | 8 | 27 | H B T B B T |
4 | Deportivo Ocotal | 17 | 8 | 3 | 6 | 23 | 28 | -5 | 27 | T T H B H T |
5 | Walter Ferretti | 17 | 6 | 4 | 7 | 19 | 14 | 5 | 22 | B H T H T B |
6 | Jalapa | 17 | 6 | 4 | 7 | 19 | 25 | -6 | 22 | T B B T H H |
7 | Matagalpa FC | 17 | 6 | 3 | 8 | 27 | 31 | -4 | 21 | B T T T H B |
8 | UNAN Managua | 17 | 5 | 3 | 9 | 19 | 29 | -10 | 18 | B H H T B H |
9 | HYH Export Sebaco FC | 17 | 4 | 6 | 7 | 22 | 34 | -12 | 18 | H B B B H B |
10 | Organica Masachapa FC | 17 | 1 | 2 | 14 | 18 | 45 | -27 | 5 | T B B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật: