Đối đầu Sunshine Stars FC vs Akwa United, 22h00 ngày 09/6
Kết quả Sunshine Stars FC vs Akwa United
Đối đầu Sunshine Stars FC vs Akwa United
Phong độ Sunshine Stars FC gần đây
Phong độ Akwa United gần đây
VĐQG Nigeria 2023-2024: Sunshine Stars FC vs Akwa United
-
Giải đấu: VĐQG NigeriaMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 09/6/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sunshine Stars FC vs Akwa United trước đây
-
21/12/2023Akwa United0 - 0Sunshine Stars FC0 - 0D
-
15/05/2022Sunshine Stars FC0 - 0Akwa United0 - 0D
-
23/01/2022Akwa United0 - 0Sunshine Stars FC0 - 0D
-
09/05/2021Akwa United2 - 1Sunshine Stars FC1 - 1L
-
03/04/2021Sunshine Stars FC0 - 0Akwa United0 - 0D
-
01/12/2019Sunshine Stars FC1 - 0Akwa United0 - 0W
-
22/04/2018Akwa United2 - 1Sunshine Stars FC1 - 0L
-
06/08/2017Sunshine Stars FC1 - 0Akwa United1 - 0W
-
12/03/2017Akwa United3 - 1Sunshine Stars FC3 - 1L
-
08/06/2016Akwa United3 - 3Sunshine Stars FC2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Sunshine Stars FC vs Akwa United
- Thống kê lịch sử đối đầu Sunshine Stars FC vs Akwa United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sunshine Stars FC vs Akwa United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nigeria | 10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sunshine Stars FC vs Akwa United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sunshine Stars FC (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Sunshine Stars FC (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sunshine Stars FC thắng
Bại: là số trận Sunshine Stars FC thua
Thắng: là số trận Sunshine Stars FC thắng
Bại: là số trận Sunshine Stars FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nigeria mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sunshine Stars FC và Akwa United trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nigeria mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nigeria 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Enugu Rangers International | 34 | 18 | 7 | 9 | 49 | 31 | 18 | 61 | B T B T T H |
2 | Enyimba | 34 | 19 | 4 | 11 | 43 | 27 | 16 | 61 | B T H T T T |
3 | Remo Stars | 34 | 18 | 5 | 11 | 44 | 32 | 12 | 59 | H B T T B T |
4 | Shooting Stars SC | 34 | 16 | 8 | 10 | 45 | 31 | 14 | 56 | T T B T H T |
5 | Lobi Stars | 34 | 15 | 7 | 12 | 37 | 34 | 3 | 52 | T B H B B B |
6 | Plateau United | 34 | 16 | 3 | 15 | 48 | 36 | 12 | 51 | B T B H B T |
7 | Bendel Insurance | 34 | 13 | 10 | 11 | 30 | 25 | 5 | 49 | H T H T H T |
8 | Katsina United | 34 | 13 | 10 | 11 | 34 | 34 | 0 | 49 | T B B H B T |
9 | Kano Pillars | 35 | 14 | 6 | 15 | 45 | 45 | 0 | 48 | B T B T B H |
10 | Rivers United | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 37 | 5 | 47 | H B B T T B |
11 | Kwara United | 34 | 10 | 15 | 9 | 29 | 31 | -2 | 45 | T H H T H B |
12 | Niger Tornadoes FC | 35 | 12 | 9 | 14 | 33 | 37 | -4 | 45 | T B B H H H |
13 | Abia Warriors | 34 | 13 | 5 | 16 | 36 | 43 | -7 | 44 | B T B T B B |
14 | Akwa United | 34 | 12 | 7 | 15 | 38 | 36 | 2 | 43 | B T B T T T |
15 | Sunshine Stars FC | 34 | 10 | 13 | 11 | 31 | 34 | -3 | 43 | B H B T H T |
16 | Sporting Lagos FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 34 | 38 | -4 | 42 | B T B T B H |
17 | Bayelsa United | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 46 | -7 | 42 | H H B T B T |
18 | Doma United | 34 | 11 | 9 | 14 | 24 | 36 | -12 | 42 | B H B H B T |
19 | Heartland FC | 34 | 7 | 11 | 16 | 31 | 41 | -10 | 32 | T B T B T B |
20 | Gombe United | 34 | 8 | 7 | 19 | 25 | 63 | -38 | 31 | B B T B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: