Đối đầu Heartland FC vs Bayelsa United, 23h30 ngày 09/3
Kết quả Heartland FC vs Bayelsa United
Đối đầu Heartland FC vs Bayelsa United
Phong độ Heartland FC gần đây
Phong độ Bayelsa United gần đây
VĐQG Nigeria 2024-2025: Heartland FC vs Bayelsa United
-
Giải đấu: VĐQG NigeriaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Heartland FC vs Bayelsa United trước đây
-
20/10/2024Bayelsa United1 - 0Heartland FC0 - 0L
-
03/04/2024Bayelsa United1 - 0Heartland FC0 - 0L
-
15/11/2023Heartland FC2 - 2Bayelsa United1 - 0D
-
27/09/2015Bayelsa United3 - 1Heartland FC0 - 0L
-
14/06/2015Heartland FC4 - 1Bayelsa United2 - 0W
-
16/11/2014Heartland FC1 - 2Bayelsa United1 - 0L
-
01/06/2014Bayelsa United3 - 4Heartland FC1 - 3W
-
08/09/2013Heartland FC1 - 0Bayelsa United0 - 0W
-
08/05/2013Bayelsa United1 - 0Heartland FC0 - 0L
-
07/03/2010Bayelsa United1 - 0Heartland FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Heartland FC vs Bayelsa United
- Thống kê lịch sử đối đầu Heartland FC vs Bayelsa United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Heartland FC vs Bayelsa United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nigeria | 10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Heartland FC vs Bayelsa United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Heartland FC (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Heartland FC (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Heartland FC thắng
Bại: là số trận Heartland FC thua
Thắng: là số trận Heartland FC thắng
Bại: là số trận Heartland FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nigeria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Heartland FC và Bayelsa United trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nigeria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nigeria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Remo Stars | 28 | 17 | 3 | 8 | 37 | 22 | 15 | 54 | T B T B T B |
2 | Rivers United | 28 | 12 | 10 | 6 | 26 | 19 | 7 | 46 | T B H T H T |
3 | Ikorodu City FC | 28 | 13 | 5 | 10 | 40 | 31 | 9 | 44 | T H T B T T |
4 | Shooting Stars SC | 28 | 12 | 7 | 9 | 26 | 22 | 4 | 43 | B B H H H B |
5 | Enugu Rangers International | 28 | 11 | 9 | 8 | 29 | 20 | 9 | 42 | H T B T B H |
6 | Kano Pillars | 28 | 12 | 6 | 10 | 32 | 33 | -1 | 42 | T T H T T B |
7 | Bendel Insurance | 28 | 11 | 8 | 9 | 32 | 27 | 5 | 41 | T T H T B T |
8 | Enyimba | 28 | 10 | 11 | 7 | 24 | 21 | 3 | 41 | B T B H T T |
9 | Abia Warriors | 28 | 12 | 5 | 11 | 27 | 27 | 0 | 41 | T B T H H B |
10 | El Kanemi Warriors | 28 | 10 | 10 | 8 | 24 | 26 | -2 | 40 | B B H H T B |
11 | Kwara United | 28 | 11 | 6 | 11 | 30 | 26 | 4 | 39 | T T B H B T |
12 | Plateau United | 28 | 10 | 7 | 11 | 30 | 28 | 2 | 37 | H T B T B T |
13 | Niger Tornadoes FC | 28 | 10 | 7 | 11 | 29 | 32 | -3 | 37 | H B T T B B |
14 | Katsina United | 28 | 10 | 6 | 12 | 19 | 21 | -2 | 36 | T H T B B T |
15 | Heartland FC | 27 | 8 | 9 | 10 | 24 | 27 | -3 | 33 | T B T B H B |
16 | Bayelsa United | 27 | 8 | 9 | 10 | 23 | 26 | -3 | 33 | H H B H B T |
17 | Nasarawa United | 28 | 8 | 8 | 12 | 25 | 31 | -6 | 32 | B H H T H H |
18 | Sunshine Stars FC | 28 | 9 | 5 | 14 | 26 | 41 | -15 | 32 | B T H B T H |
19 | Akwa United | 28 | 7 | 7 | 14 | 23 | 31 | -8 | 28 | T B H B T H |
20 | Lobi Stars | 28 | 5 | 8 | 15 | 20 | 35 | -15 | 23 | B H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: