Đối đầu Rivers United vs Katsina United, 22h00 ngày 27/2
Kết quả Rivers United vs Katsina United
Đối đầu Rivers United vs Katsina United
Phong độ Rivers United gần đây
Phong độ Katsina United gần đây
VĐQG Nigeria 2024-2025: Rivers United vs Katsina United
-
Giải đấu: VĐQG NigeriaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/2/2025 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rivers United vs Katsina United trước đây
-
13/10/2024Katsina United0 - 0Rivers United0 - 0D
-
25/04/2024Rivers United2 - 0Katsina United1 - 0W
-
12/11/2023Katsina United1 - 0Rivers United0 - 0L
-
13/04/2022Katsina United0 - 1Rivers United0 - 0W
-
26/12/2021Rivers United3 - 0Katsina United1 - 0W
-
20/06/2021Rivers United1 - 0Katsina United0 - 0W
-
04/02/2021Katsina United2 - 1Rivers United2 - 0L
-
15/12/2019Rivers United2 - 0Katsina United1 - 0W
-
14/04/2019Katsina United2 - 1Rivers United1 - 0L
-
06/03/2019Rivers United1 - 0Katsina United1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Rivers United vs Katsina United
- Thống kê lịch sử đối đầu Rivers United vs Katsina United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rivers United vs Katsina United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nigeria | 10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rivers United vs Katsina United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rivers United (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Rivers United (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rivers United thắng
Bại: là số trận Rivers United thua
Thắng: là số trận Rivers United thắng
Bại: là số trận Rivers United thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nigeria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rivers United và Katsina United trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nigeria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nigeria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Remo Stars | 26 | 16 | 3 | 7 | 35 | 20 | 15 | 51 | T T T B T B |
2 | Shooting Stars SC | 26 | 12 | 6 | 8 | 26 | 21 | 5 | 42 | H T B B H H |
3 | Enugu Rangers International | 26 | 11 | 8 | 7 | 27 | 17 | 10 | 41 | B T H T B T |
4 | Abia Warriors | 26 | 12 | 4 | 10 | 26 | 25 | 1 | 40 | B T T B T H |
5 | Rivers United | 25 | 10 | 9 | 6 | 24 | 19 | 5 | 39 | B H B T B H |
6 | Kano Pillars | 26 | 11 | 6 | 9 | 30 | 30 | 0 | 39 | H B T T H T |
7 | Ikorodu City FC | 25 | 11 | 5 | 9 | 36 | 29 | 7 | 38 | B T B T H T |
8 | Niger Tornadoes FC | 26 | 10 | 7 | 9 | 29 | 30 | -1 | 37 | T B H B T T |
9 | El Kanemi Warriors | 26 | 9 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 37 | B T B B H H |
10 | Kwara United | 26 | 10 | 6 | 10 | 26 | 22 | 4 | 36 | T B T T B H |
11 | Bendel Insurance | 25 | 9 | 8 | 8 | 27 | 23 | 4 | 35 | H T B T T H |
12 | Enyimba | 26 | 8 | 11 | 7 | 22 | 21 | 1 | 35 | T B B T B H |
13 | Plateau United | 26 | 9 | 7 | 10 | 29 | 27 | 2 | 34 | B H H T B T |
14 | Heartland FC | 26 | 8 | 9 | 9 | 24 | 25 | -1 | 33 | H T B T B H |
15 | Katsina United | 25 | 9 | 6 | 10 | 18 | 19 | -1 | 33 | B T B T H T |
16 | Bayelsa United | 26 | 7 | 9 | 10 | 21 | 25 | -4 | 30 | T H H B H B |
17 | Nasarawa United | 26 | 8 | 6 | 12 | 23 | 29 | -6 | 30 | B T B H H T |
18 | Sunshine Stars FC | 26 | 8 | 4 | 14 | 21 | 38 | -17 | 28 | B B B T H B |
19 | Akwa United | 26 | 6 | 6 | 14 | 21 | 30 | -9 | 24 | H B T B H B |
20 | Lobi Stars | 26 | 5 | 8 | 13 | 20 | 33 | -13 | 23 | H B B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: