Đối đầu Sunshine Stars FC vs Kwara United, 22h00 ngày 01/3
Kết quả Sunshine Stars FC vs Kwara United
Đối đầu Sunshine Stars FC vs Kwara United
Phong độ Sunshine Stars FC gần đây
Phong độ Kwara United gần đây
VĐQG Nigeria 2024-2025: Sunshine Stars FC vs Kwara United
-
Giải đấu: VĐQG NigeriaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/3/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sunshine Stars FC vs Kwara United trước đây
-
16/10/2024Kwara United3 - 0Sunshine Stars FC2 - 0L
-
18/02/2024Sunshine Stars FC1 - 1Kwara United1 - 0D
-
20/01/2024Kwara United1 - 0Sunshine Stars FC1 - 0L
-
19/06/2022Kwara United1 - 0Sunshine Stars FC1 - 0L
-
20/02/2022Sunshine Stars FC1 - 0Kwara United1 - 0W
-
27/06/2021Kwara United1 - 0Sunshine Stars FC1 - 0L
-
07/02/2021Sunshine Stars FC1 - 2Kwara United0 - 0L
-
19/01/2020Kwara United0 - 0Sunshine Stars FC0 - 0D
-
31/03/2019Sunshine Stars FC1 - 0Kwara United0 - 0W
-
13/01/2019Kwara United1 - 1Sunshine Stars FC0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Sunshine Stars FC vs Kwara United
- Thống kê lịch sử đối đầu Sunshine Stars FC vs Kwara United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sunshine Stars FC vs Kwara United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nigeria | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sunshine Stars FC vs Kwara United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sunshine Stars FC (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Sunshine Stars FC (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sunshine Stars FC thắng
Bại: là số trận Sunshine Stars FC thua
Thắng: là số trận Sunshine Stars FC thắng
Bại: là số trận Sunshine Stars FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nigeria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sunshine Stars FC và Kwara United trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nigeria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nigeria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Remo Stars | 26 | 16 | 3 | 7 | 35 | 20 | 15 | 51 | T T T B T B |
2 | Rivers United | 26 | 11 | 9 | 6 | 25 | 19 | 6 | 42 | H B T B H T |
3 | Shooting Stars SC | 26 | 12 | 6 | 8 | 26 | 21 | 5 | 42 | H T B B H H |
4 | Enugu Rangers International | 26 | 11 | 8 | 7 | 27 | 17 | 10 | 41 | B T H T B T |
5 | Abia Warriors | 26 | 12 | 4 | 10 | 26 | 25 | 1 | 40 | B T T B T H |
6 | Kano Pillars | 26 | 11 | 6 | 9 | 30 | 30 | 0 | 39 | H B T T H T |
7 | Ikorodu City FC | 26 | 11 | 5 | 10 | 37 | 31 | 6 | 38 | T B T H T B |
8 | Bendel Insurance | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 24 | 5 | 38 | T B T T H T |
9 | Niger Tornadoes FC | 26 | 10 | 7 | 9 | 29 | 30 | -1 | 37 | T B H B T T |
10 | El Kanemi Warriors | 26 | 9 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 37 | B T B B H H |
11 | Kwara United | 26 | 10 | 6 | 10 | 26 | 22 | 4 | 36 | T B T T B H |
12 | Enyimba | 26 | 8 | 11 | 7 | 22 | 21 | 1 | 35 | T B B T B H |
13 | Plateau United | 26 | 9 | 7 | 10 | 29 | 27 | 2 | 34 | B H H T B T |
14 | Heartland FC | 26 | 8 | 9 | 9 | 24 | 25 | -1 | 33 | H T B T B H |
15 | Katsina United | 26 | 9 | 6 | 11 | 18 | 20 | -2 | 33 | T B T H T B |
16 | Bayelsa United | 26 | 7 | 9 | 10 | 21 | 25 | -4 | 30 | T H H B H B |
17 | Nasarawa United | 26 | 8 | 6 | 12 | 23 | 29 | -6 | 30 | B T B H H T |
18 | Sunshine Stars FC | 26 | 8 | 4 | 14 | 21 | 38 | -17 | 28 | B B B T H B |
19 | Akwa United | 26 | 6 | 6 | 14 | 21 | 30 | -9 | 24 | H B T B H B |
20 | Lobi Stars | 26 | 5 | 8 | 13 | 20 | 33 | -13 | 23 | H B B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: