Kết quả CD Arabe Unido vs CD Universitario, 08h30 ngày 17/03
Kết quả CD Arabe Unido vs CD Universitario
Đối đầu CD Arabe Unido vs CD Universitario
Phong độ CD Arabe Unido gần đây
Phong độ CD Universitario gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/03/202408:30
-
CD Arabe Unido 10CD Universitario 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
0.98O 2
0.90U 2
0.901
2.05X
3.202
3.20Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CD Arabe Unido vs CD Universitario
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Panama 2024 » vòng 9
-
CD Arabe Unido vs CD Universitario: Diễn biến chính
-
7'0-1Everardo Rose
-
9'Dario Wright0-1
-
20'0-1Jesus Delgado
-
26'0-1Enrique Machacen
-
37'0-1Armando Cooper
-
54'0-1Esteban Giraldo Villarreal
-
87'0-2Luis Dean
- BXH VĐQG Panama
- BXH bóng đá Panama mới nhất
-
CD Arabe Unido vs CD Universitario: Số liệu thống kê
-
CD Arabe UnidoCD Universitario
-
9Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút5
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài1
-
-
130Pha tấn công81
-
-
92Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Panama 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Francisco FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 18 | 14 | 4 | 31 | T T T T B T |
2 | Costa Del Este | 16 | 8 | 5 | 3 | 22 | 16 | 6 | 29 | B T H B T H |
3 | Tauro FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 21 | 11 | 10 | 28 | T B T T H H |
4 | Plaza Amador | 16 | 8 | 2 | 6 | 21 | 17 | 4 | 26 | T H B B B T |
5 | Herrera FC | 16 | 7 | 4 | 5 | 28 | 23 | 5 | 25 | H T T B T B |
6 | CA Independente | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 16 | 8 | 24 | T B T H T T |
7 | Alianza FC (PAN) | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 19 | -2 | 23 | T H H T H B |
8 | UMECIT | 16 | 5 | 6 | 5 | 14 | 15 | -1 | 21 | B B B H T H |
9 | Sporting San Miguelito | 16 | 5 | 6 | 5 | 18 | 18 | 0 | 21 | H T T T H T |
10 | CD Universitario | 16 | 3 | 7 | 6 | 18 | 24 | -6 | 16 | B B B T B H |
11 | Veraguas FC | 16 | 2 | 3 | 11 | 20 | 31 | -11 | 9 | B T B B B B |
12 | CD Arabe Unido | 16 | 1 | 5 | 10 | 12 | 29 | -17 | 8 | B B B B H B |