Kết quả Veraguas FC vs CA Independente, 04h00 ngày 18/11
Kết quả Veraguas FC vs CA Independente
Đối đầu Veraguas FC vs CA Independente
Phong độ Veraguas FC gần đây
Phong độ CA Independente gần đây
-
Thứ hai, Ngày 18/11/202404:00
-
Veraguas FC 21CA Independente 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.83-0.25
0.98O 2.25
0.88U 2.25
0.931
3.00X
3.202
2.20Hiệp 1+0
1.08-0
0.73O 1
1.10U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Veraguas FC vs CA Independente
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Panama 2024 » vòng
-
Veraguas FC vs CA Independente: Diễn biến chính
-
10'0-1Davis Contreras
-
21'Edgar Espinoza1-1
-
27'Jair Catuy1-1
-
40'1-2Davis Contreras
-
45'1-2Marlon Avila
-
73'Alexis Cundumi1-2
-
90'1-2Davis Contreras
- BXH VĐQG Panama
- BXH bóng đá Panama mới nhất
-
Veraguas FC vs CA Independente: Số liệu thống kê
-
Veraguas FCCA Independente
-
6Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
80Pha tấn công76
-
-
36Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Panama 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Francisco FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 18 | 14 | 4 | 31 | T T T T B T |
2 | Costa Del Este | 16 | 8 | 5 | 3 | 22 | 16 | 6 | 29 | B T H B T H |
3 | Tauro FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 21 | 11 | 10 | 28 | T B T T H H |
4 | Plaza Amador | 16 | 8 | 2 | 6 | 21 | 17 | 4 | 26 | T H B B B T |
5 | Herrera FC | 16 | 7 | 4 | 5 | 28 | 23 | 5 | 25 | H T T B T B |
6 | CA Independente | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 16 | 8 | 24 | T B T H T T |
7 | Alianza FC (PAN) | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 19 | -2 | 23 | T H H T H B |
8 | UMECIT | 16 | 5 | 6 | 5 | 14 | 15 | -1 | 21 | B B B H T H |
9 | Sporting San Miguelito | 16 | 5 | 6 | 5 | 18 | 18 | 0 | 21 | H T T T H T |
10 | CD Universitario | 16 | 3 | 7 | 6 | 18 | 24 | -6 | 16 | B B B T B H |
11 | Veraguas FC | 16 | 2 | 3 | 11 | 20 | 31 | -11 | 9 | B T B B B B |
12 | CD Arabe Unido | 16 | 1 | 5 | 10 | 12 | 29 | -17 | 8 | B B B B H B |