Kết quả Deportivo Carapegua vs Encarnacion FC, 21h00 ngày 01/06
Kết quả Deportivo Carapegua vs Encarnacion FC
Phong độ Deportivo Carapegua gần đây
Phong độ Encarnacion FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/06/202421:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Deportivo Carapegua vs Encarnacion FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Paraguay 2024 » vòng 10
-
Deportivo Carapegua vs Encarnacion FC: Diễn biến chính
-
2'0-1Ronald Acuna
-
45'Parris M.1-1
-
75'Juan David Arguello Arias2-1
-
80'Alberto Montiel3-1
-
89'Alberto Montiel4-1
- BXH Hạng 2 Paraguay
- BXH bóng đá Paraguay mới nhất
-
Deportivo Carapegua vs Encarnacion FC: Số liệu thống kê
-
Deportivo CarapeguaEncarnacion FC
BXH Hạng 2 Paraguay 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportivo Recoleta | 13 | 10 | 1 | 2 | 32 | 11 | 21 | 31 | T T T B T B |
2 | Deportivo Carapegua | 13 | 8 | 3 | 2 | 21 | 10 | 11 | 27 | T T T H H T |
3 | Atletico Tembetary | 13 | 7 | 2 | 4 | 16 | 10 | 6 | 23 | T T B H T H |
4 | resistencia SC | 14 | 7 | 2 | 5 | 17 | 15 | 2 | 23 | B T T H T B |
5 | Sportivo San Lorenzo | 13 | 6 | 3 | 4 | 19 | 16 | 3 | 21 | B T B B H T |
6 | Guairena | 14 | 5 | 5 | 4 | 14 | 12 | 2 | 20 | T T T H H B |
7 | Encarnacion FC | 13 | 6 | 2 | 5 | 17 | 16 | 1 | 20 | B B B T H B |
8 | Club Fernando de la Mora | 13 | 5 | 4 | 4 | 16 | 14 | 2 | 19 | B T B T H H |
9 | Independiente Luque | 13 | 5 | 4 | 4 | 14 | 12 | 2 | 19 | H T T T H H |
10 | Martin Ledesma | 14 | 4 | 6 | 4 | 16 | 21 | -5 | 18 | B B H H H T |
11 | Rubio nu | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 23 | -3 | 17 | B T T H H T |
12 | 12 de Junio VH | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 18 | -5 | 14 | B B H B B T |
13 | Deportivo Santani | 13 | 3 | 5 | 5 | 12 | 19 | -7 | 14 | T H T B H H |
14 | Sol de America Pastoreo | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 22 | -9 | 12 | T B H H B B |
15 | 3 De Febrero | 13 | 1 | 5 | 7 | 7 | 17 | -10 | 8 | B B B B H H |
16 | Atletico Colegiales | 13 | 1 | 2 | 10 | 15 | 26 | -11 | 5 | B H B B H B |