Đối đầu resistencia SC vs Encarnacion FC, 04h00 ngày 28/9
Kết quả resistencia SC vs Encarnacion FC
Đối đầu resistencia SC vs Encarnacion FC
Phong độ resistencia SC gần đây
Phong độ Encarnacion FC gần đây
Hạng 2 Paraguay 2024: resistencia SC vs Encarnacion FC
-
Giải đấu: Hạng 2 ParaguayMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/9/2024 04:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu resistencia SC vs Encarnacion FC trước đây
-
23/06/2024Encarnacion FC0 - 1resistencia SC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu resistencia SC vs Encarnacion FC
- Thống kê lịch sử đối đầu resistencia SC vs Encarnacion FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu resistencia SC vs Encarnacion FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Paraguay | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu resistencia SC vs Encarnacion FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
resistencia SC (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
resistencia SC (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận resistencia SC thắng
Bại: là số trận resistencia SC thua
Thắng: là số trận resistencia SC thắng
Bại: là số trận resistencia SC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Paraguay mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội resistencia SC và Encarnacion FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Paraguay mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Paraguay 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportivo Recoleta | 27 | 18 | 6 | 3 | 54 | 19 | 35 | 60 | T H T H T T |
2 | Atletico Tembetary | 27 | 18 | 4 | 5 | 43 | 21 | 22 | 58 | T B T H T T |
3 | Deportivo Carapegua | 27 | 14 | 7 | 6 | 37 | 24 | 13 | 49 | T B B H T H |
4 | Encarnacion FC | 27 | 12 | 6 | 9 | 38 | 30 | 8 | 42 | B T B H B H |
5 | Sportivo San Lorenzo | 27 | 10 | 9 | 8 | 27 | 27 | 0 | 39 | B T T H B H |
6 | Deportivo Santani | 27 | 10 | 8 | 9 | 30 | 29 | 1 | 38 | T B T T T H |
7 | Guairena | 27 | 9 | 10 | 8 | 26 | 22 | 4 | 37 | B T B H B H |
8 | Rubio nu | 27 | 9 | 9 | 9 | 28 | 31 | -3 | 36 | T H B T H H |
9 | resistencia SC | 27 | 10 | 6 | 11 | 27 | 33 | -6 | 36 | B T H H T H |
10 | 12 de Junio VH | 27 | 9 | 8 | 10 | 32 | 31 | 1 | 35 | T H T B H B |
11 | Independiente Luque | 27 | 9 | 7 | 11 | 28 | 31 | -3 | 34 | B H H T T T |
12 | Martin Ledesma | 27 | 7 | 12 | 8 | 23 | 29 | -6 | 33 | T H B H B H |
13 | Club Fernando de la Mora | 27 | 7 | 10 | 10 | 25 | 30 | -5 | 31 | T B H B H H |
14 | 3 De Febrero | 27 | 5 | 11 | 11 | 18 | 30 | -12 | 26 | B H T H B H |
15 | Sol de America Pastoreo | 27 | 6 | 5 | 16 | 26 | 42 | -16 | 23 | B B H T B B |
16 | Atletico Colegiales | 27 | 2 | 4 | 21 | 26 | 59 | -33 | 10 | B T B B B B |
17 | Silvio Pettirossi | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 3 | T |
18 | Benjamin Aceval | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
19 | Cristobal Colon JAS | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
20 | Atlantida SC | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
21 | 24 de Setiembre | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
22 | Cristobal Colon | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0 | B |
23 | Club Sport Colombia | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
24 | 3 de Noviembre | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Cập nhật: