Đối đầu Atletico Grau vs Sport Huancayo, 02h30 ngày 07/5
Kết quả Atletico Grau vs Sport Huancayo
Đối đầu Atletico Grau vs Sport Huancayo
Phong độ Atletico Grau gần đây
Phong độ Sport Huancayo gần đây
VĐQG Peru 2024: Atletico Grau vs Sport Huancayo
-
Giải đấu: VĐQG PeruMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 07/5/2024 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atletico Grau vs Sport Huancayo trước đây
-
26/09/2023Atletico Grau0 - 0Sport Huancayo0 - 0D
-
07/05/2023Sport Huancayo1 - 0Atletico Grau0 - 0L
-
17/07/2022Sport Huancayo1 - 1Atletico Grau0 - 0D
-
14/02/2022Atletico Grau3 - 4Sport Huancayo1 - 1L
-
02/02/2020Sport Huancayo1 - 0Atletico Grau0 - 0L
-
08/11/2019Atletico Grau0 - 0Sport Huancayo0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Atletico Grau vs Sport Huancayo
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Grau vs Sport Huancayo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Grau vs Sport Huancayo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Peru | 5 | 0 | 2 | 3 |
Cúp QG Peru | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Grau vs Sport Huancayo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atletico Grau (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Atletico Grau (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atletico Grau thắng
Bại: là số trận Atletico Grau thua
Thắng: là số trận Atletico Grau thắng
Bại: là số trận Atletico Grau thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Peru mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atletico Grau và Sport Huancayo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Peru mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Peru 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting Cristal | 14 | 11 | 1 | 2 | 37 | 15 | 22 | 34 | T T T T B T |
2 | Universitario De Deportes | 14 | 10 | 3 | 1 | 24 | 6 | 18 | 33 | H T T T T B |
3 | FBC Melgar | 14 | 9 | 2 | 3 | 23 | 15 | 8 | 29 | T H T T T T |
4 | Alianza Lima | 14 | 9 | 0 | 5 | 27 | 11 | 16 | 27 | T T T T B T |
5 | AD Tarma | 14 | 7 | 3 | 4 | 25 | 21 | 4 | 24 | T H B T T T |
6 | Cusco FC | 14 | 7 | 2 | 5 | 16 | 17 | -1 | 23 | T T T B T B |
7 | Cienciano | 14 | 5 | 6 | 3 | 18 | 19 | -1 | 21 | B H T B B H |
8 | Comerciantes Unidos | 14 | 6 | 3 | 5 | 21 | 27 | -6 | 21 | T B B H B T |
9 | Los Chankas | 14 | 5 | 2 | 7 | 22 | 21 | 1 | 17 | B H B T H T |
10 | Sport Huancayo | 13 | 5 | 2 | 6 | 16 | 22 | -6 | 17 | B B B B B T |
11 | UTC Cajamarca | 14 | 4 | 3 | 7 | 16 | 18 | -2 | 15 | B H T B T B |
12 | Univ.Cesar Vallejo | 14 | 3 | 6 | 5 | 16 | 22 | -6 | 15 | H H T B T H |
13 | Atletico Grau | 13 | 3 | 5 | 5 | 14 | 15 | -1 | 14 | T T H B B B |
14 | Deportivo Garcilaso | 14 | 3 | 4 | 7 | 17 | 20 | -3 | 13 | B H B T H H |
15 | Alianza Atletico Sullana | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 16 | -5 | 13 | H B T H B B |
16 | Sport Boys | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 17 | -5 | 12 | H H B B H B |
17 | Carlos Manucci | 14 | 3 | 3 | 8 | 11 | 31 | -20 | 12 | B B B T B H |
18 | Deportivo Union Comercio | 14 | 1 | 4 | 9 | 13 | 26 | -13 | 7 | B H B B H B |
Title Play-offs
Cập nhật: