Đối đầu Deportivo Union Comercio vs Cusco FC, 01h00 ngày 27/8
Kết quả Deportivo Union Comercio vs Cusco FC
Đối đầu Deportivo Union Comercio vs Cusco FC
Phong độ Deportivo Union Comercio gần đây
Phong độ Cusco FC gần đây
VĐQG Peru 2024: Deportivo Union Comercio vs Cusco FC
-
Giải đấu: VĐQG PeruMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/8/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Deportivo Union Comercio vs Cusco FC trước đây
-
30/03/2024Cusco FC1 - 0Deportivo Union Comercio0 - 0L
-
05/08/2023Deportivo Union Comercio2 - 1Cusco FC2 - 0W
-
07/03/2023Cusco FC2 - 1Deportivo Union Comercio0 - 0L
-
19/11/2019Cusco FC4 - 0Deportivo Union Comercio2 - 0L
-
02/06/2019Deportivo Union Comercio0 - 1Cusco FC0 - 0L
-
21/10/2018Cusco FC1 - 0Deportivo Union Comercio0 - 0L
-
26/07/2018Deportivo Union Comercio1 - 0Cusco FC0 - 0W
-
15/04/2018Deportivo Union Comercio2 - 2Cusco FC1 - 0D
-
04/07/2022Cusco FC4 - 1Deportivo Union Comercio2 - 1L
-
04/04/2022Deportivo Union Comercio1 - 0Cusco FC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Deportivo Union Comercio vs Cusco FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportivo Union Comercio vs Cusco FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportivo Union Comercio vs Cusco FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Peru | 8 | 2 | 1 | 5 |
Hạng B Peru | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportivo Union Comercio vs Cusco FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Deportivo Union Comercio (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Deportivo Union Comercio (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Deportivo Union Comercio thắng
Bại: là số trận Deportivo Union Comercio thua
Thắng: là số trận Deportivo Union Comercio thắng
Bại: là số trận Deportivo Union Comercio thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Peru mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Deportivo Union Comercio và Cusco FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Peru mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Peru 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 17 | 12 | 4 | 1 | 32 | 7 | 25 | 40 | T T B T H T |
2 | Sporting Cristal | 17 | 13 | 1 | 3 | 44 | 20 | 24 | 40 | T B T B T T |
3 | FBC Melgar | 17 | 12 | 2 | 3 | 36 | 19 | 17 | 38 | T T T T T T |
4 | Alianza Lima | 17 | 11 | 0 | 6 | 32 | 16 | 16 | 33 | T B T T T B |
5 | Cusco FC | 17 | 9 | 2 | 6 | 22 | 21 | 1 | 29 | B T B T B T |
6 | AD Tarma | 17 | 8 | 4 | 5 | 29 | 24 | 5 | 28 | T T T H T B |
7 | Cienciano | 17 | 6 | 8 | 3 | 20 | 20 | 0 | 26 | B B H T H H |
8 | Comerciantes Unidos | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 31 | -9 | 22 | H B T H B B |
9 | Los Chankas | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 26 | -1 | 21 | T H T H T B |
10 | Univ.Cesar Vallejo | 17 | 4 | 8 | 5 | 19 | 24 | -5 | 20 | B T H H H T |
11 | Atletico Grau | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 17 | 2 | 19 | B B H H T B |
12 | Sport Boys | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 20 | -2 | 19 | B H B H T T |
13 | Sport Huancayo | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B T H B B H |
14 | UTC Cajamarca | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 29 | -8 | 16 | B T B B B H |
15 | Deportivo Garcilaso | 17 | 3 | 5 | 9 | 20 | 26 | -6 | 14 | T H H H B B |
16 | Alianza Atletico Sullana | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 19 | -8 | 14 | H B B B B H |
17 | Carlos Manucci | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 34 | -23 | 14 | T B H B H H |
18 | Deportivo Union Comercio | 17 | 1 | 6 | 10 | 17 | 34 | -17 | 9 | B H B H B H |
Title Play-offs
Cập nhật: