Đối đầu FBC Melgar vs Sport Boys, 03h00 ngày 06/5
Kết quả FBC Melgar vs Sport Boys
Đối đầu FBC Melgar vs Sport Boys
Phong độ FBC Melgar gần đây
Phong độ Sport Boys gần đây
VĐQG Peru 2024: FBC Melgar vs Sport Boys
-
Giải đấu: VĐQG PeruMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 06/5/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FBC Melgar vs Sport Boys trước đây
-
01/08/2023Sport Boys0 - 2FBC Melgar0 - 2W
-
13/05/2023FBC Melgar2 - 0Sport Boys1 - 0W
-
20/10/2022FBC Melgar3 - 0Sport Boys0 - 0W
-
19/06/2022Sport Boys0 - 1FBC Melgar0 - 0W
-
27/09/2021FBC Melgar1 - 0Sport Boys0 - 0W
-
10/11/2020FBC Melgar4 - 1Sport Boys1 - 1W
-
01/09/2020Sport Boys1 - 0FBC Melgar1 - 0L
-
02/11/2019Sport Boys4 - 2FBC Melgar3 - 0L
-
18/05/2019FBC Melgar1 - 1Sport Boys1 - 1D
-
30/09/2018Sport Boys1 - 0FBC Melgar0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FBC Melgar vs Sport Boys
- Thống kê lịch sử đối đầu FBC Melgar vs Sport Boys: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FBC Melgar vs Sport Boys: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Peru | 10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FBC Melgar vs Sport Boys: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FBC Melgar (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
FBC Melgar (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FBC Melgar thắng
Bại: là số trận FBC Melgar thua
Thắng: là số trận FBC Melgar thắng
Bại: là số trận FBC Melgar thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Peru mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FBC Melgar và Sport Boys trên Bảng xếp hạng của VĐQG Peru mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Peru 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 14 | 10 | 3 | 1 | 24 | 6 | 18 | 33 | H T T T T B |
2 | Sporting Cristal | 13 | 10 | 1 | 2 | 35 | 14 | 21 | 31 | B T T T T B |
3 | Alianza Lima | 14 | 9 | 0 | 5 | 27 | 11 | 16 | 27 | T T T T B T |
4 | FBC Melgar | 13 | 8 | 2 | 3 | 21 | 14 | 7 | 26 | T T H T T T |
5 | AD Tarma | 14 | 7 | 3 | 4 | 25 | 21 | 4 | 24 | T H B T T T |
6 | Cusco FC | 14 | 7 | 2 | 5 | 16 | 17 | -1 | 23 | T T T B T B |
7 | Cienciano | 14 | 5 | 6 | 3 | 18 | 19 | -1 | 21 | B H T B B H |
8 | Comerciantes Unidos | 14 | 6 | 3 | 5 | 21 | 27 | -6 | 21 | T B B H B T |
9 | Los Chankas | 14 | 5 | 2 | 7 | 22 | 21 | 1 | 17 | B H B T H T |
10 | Sport Huancayo | 13 | 5 | 2 | 6 | 16 | 22 | -6 | 17 | B B B B B T |
11 | UTC Cajamarca | 14 | 4 | 3 | 7 | 16 | 18 | -2 | 15 | B H T B T B |
12 | Univ.Cesar Vallejo | 14 | 3 | 6 | 5 | 16 | 22 | -6 | 15 | H H T B T H |
13 | Atletico Grau | 13 | 3 | 5 | 5 | 14 | 15 | -1 | 14 | T T H B B B |
14 | Deportivo Garcilaso | 14 | 3 | 4 | 7 | 17 | 20 | -3 | 13 | B H B T H H |
15 | Alianza Atletico Sullana | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 14 | -4 | 13 | H H B T H B |
16 | Sport Boys | 13 | 3 | 3 | 7 | 11 | 15 | -4 | 12 | B H H B B H |
17 | Carlos Manucci | 14 | 3 | 3 | 8 | 11 | 31 | -20 | 12 | B B B T B H |
18 | Deportivo Union Comercio | 14 | 1 | 4 | 9 | 13 | 26 | -13 | 7 | B H B B H B |
Title Play-offs
Cập nhật: