Đối đầu Sport Huancayo vs UTC Cajamarca, 22h59 ngày 25/5
Kết quả Sport Huancayo vs UTC Cajamarca
Đối đầu Sport Huancayo vs UTC Cajamarca
Phong độ Sport Huancayo gần đây
Phong độ UTC Cajamarca gần đây
VĐQG Peru 2024: Sport Huancayo vs UTC Cajamarca
-
Giải đấu: VĐQG PeruMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sport Huancayo vs UTC Cajamarca trước đây
-
01/07/2023UTC Cajamarca0 - 0Sport Huancayo0 - 0D
-
13/05/2023Sport Huancayo5 - 1UTC Cajamarca2 - 1W
-
15/08/2022Sport Huancayo4 - 0UTC Cajamarca0 - 0W
-
22/03/2022UTC Cajamarca3 - 4Sport Huancayo0 - 0W
-
01/08/2021Sport Huancayo0 - 0UTC Cajamarca0 - 0D
-
19/08/2020Sport Huancayo2 - 0UTC Cajamarca1 - 0W
-
08/09/2019Sport Huancayo2 - 1UTC Cajamarca1 - 0W
-
26/03/2019UTC Cajamarca0 - 0Sport Huancayo0 - 0D
-
08/04/2021Sport Huancayo4 - 0UTC Cajamarca2 - 0W
-
18/03/2021UTC Cajamarca0 - 1Sport Huancayo0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sport Huancayo vs UTC Cajamarca
- Thống kê lịch sử đối đầu Sport Huancayo vs UTC Cajamarca: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sport Huancayo vs UTC Cajamarca: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Peru | 8 | 5 | 3 | 0 |
Copa Sudamericana | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sport Huancayo vs UTC Cajamarca: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sport Huancayo (sân nhà) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Sport Huancayo (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sport Huancayo thắng
Bại: là số trận Sport Huancayo thua
Thắng: là số trận Sport Huancayo thắng
Bại: là số trận Sport Huancayo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Peru mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sport Huancayo và UTC Cajamarca trên Bảng xếp hạng của VĐQG Peru mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Peru 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting Cristal | 16 | 12 | 1 | 3 | 43 | 20 | 23 | 37 | T T B T B T |
2 | Universitario De Deportes | 16 | 11 | 4 | 1 | 28 | 7 | 21 | 37 | T T T B T H |
3 | FBC Melgar | 16 | 11 | 2 | 3 | 33 | 18 | 15 | 35 | T T T T T T |
4 | Alianza Lima | 16 | 11 | 0 | 5 | 32 | 13 | 19 | 33 | T T B T T T |
5 | AD Tarma | 16 | 8 | 4 | 4 | 29 | 23 | 6 | 28 | B T T T H T |
6 | Cusco FC | 16 | 8 | 2 | 6 | 19 | 21 | -2 | 26 | T B T B T B |
7 | Cienciano | 16 | 6 | 7 | 3 | 19 | 19 | 0 | 25 | T B B H T H |
8 | Comerciantes Unidos | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 30 | -8 | 22 | B H B T H B |
9 | Los Chankas | 16 | 6 | 3 | 7 | 25 | 22 | 3 | 21 | B T H T H T |
10 | Atletico Grau | 16 | 4 | 7 | 5 | 18 | 15 | 3 | 19 | B B B H H T |
11 | Sport Huancayo | 16 | 5 | 3 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | B B T H B B |
12 | Univ.Cesar Vallejo | 16 | 3 | 8 | 5 | 17 | 23 | -6 | 17 | T B T H H H |
13 | Sport Boys | 16 | 4 | 4 | 8 | 17 | 20 | -3 | 16 | B B H B H T |
14 | UTC Cajamarca | 16 | 4 | 3 | 9 | 20 | 28 | -8 | 15 | T B T B B B |
15 | Deportivo Garcilaso | 16 | 3 | 5 | 8 | 19 | 23 | -4 | 14 | B T H H H B |
16 | Alianza Atletico Sullana | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 19 | -8 | 13 | T H B B B B |
17 | Carlos Manucci | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 34 | -23 | 13 | B T B H B H |
18 | Deportivo Union Comercio | 16 | 1 | 5 | 10 | 16 | 33 | -17 | 8 | B B H B H B |
Title Play-offs
Cập nhật: