Kết quả Cienciano vs Sporting Cristal, 08h00 ngày 23/10
Kết quả Cienciano vs Sporting Cristal
Nhận định Cienciano vs Sporting Cristal, vòng 35 VĐQG Peru 08h00 ngày 23/10/2023
Đối đầu Cienciano vs Sporting Cristal
Phong độ Cienciano gần đây
Phong độ Sporting Cristal gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/10/202308:00
-
Sporting Cristal 20
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cienciano vs Sporting Cristal
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Peru 2023 » vòng 18
-
Cienciano vs Sporting Cristal: Diễn biến chính
-
32'0-0Brenner Marlos Varanda de Oliveira Goal Disallowed
-
35'0-0Brenner Marlos Varanda de Oliveira
-
44'0-0Rafael Julian Lutiger Vidalon
-
55'0-0Yoshimar Yotun Goal Disallowed
-
90'Danilo Ezequiel Carando (Assist:Ayrthon Quintana)1-0
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
Cienciano vs Sporting Cristal: Số liệu thống kê
-
CiencianoSporting Cristal
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
29Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
24Sút ra ngoài8
-
-
6Cản sút5
-
-
11Sút Phạt14
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
266Số đường chuyền468
-
-
13Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị5
-
-
8Đánh đầu thành công2
-
-
8Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công15
-
-
5Đánh chặn7
-
-
1Woodwork0
-
-
13Thử thách4
-
-
70Pha tấn công110
-
-
27Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Peru 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alianza Lima | 18 | 14 | 0 | 4 | 37 | 16 | 21 | 42 | T T B T B T |
2 | Sporting Cristal | 18 | 9 | 8 | 1 | 33 | 18 | 15 | 35 | T T T T T H |
3 | Universitario De Deportes | 18 | 11 | 1 | 6 | 29 | 14 | 15 | 34 | T B T B T B |
4 | Cusco FC | 18 | 10 | 2 | 6 | 24 | 22 | 2 | 32 | B T B T B T |
5 | Sport Huancayo | 18 | 8 | 3 | 7 | 30 | 25 | 5 | 27 | T T T B B T |
6 | Univ.Cesar Vallejo | 18 | 7 | 6 | 5 | 25 | 23 | 2 | 27 | B H B H T B |
7 | Carlos Manucci | 18 | 8 | 3 | 7 | 17 | 18 | -1 | 27 | B T B B B H |
8 | Deportivo Garcilaso | 18 | 6 | 7 | 5 | 32 | 27 | 5 | 25 | H T T H H B |
9 | FBC Melgar | 18 | 6 | 7 | 5 | 24 | 22 | 2 | 25 | T B T T H T |
10 | Deportivo Municipal | 18 | 7 | 3 | 8 | 19 | 21 | -2 | 24 | B B B B T T |
11 | Cienciano | 18 | 7 | 3 | 8 | 23 | 28 | -5 | 24 | T H B T B B |
12 | Atletico Grau | 18 | 6 | 5 | 7 | 31 | 21 | 10 | 23 | B B T B T H |
13 | Alianza Atletico Sullana | 18 | 6 | 5 | 7 | 32 | 33 | -1 | 23 | B T B T B H |
14 | AD Tarma | 18 | 5 | 6 | 7 | 23 | 23 | 0 | 21 | H B H B T H |
15 | UTC Cajamarca | 18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 22 | -6 | 21 | H B T B T B |
16 | Deportivo Union Comercio | 18 | 5 | 4 | 9 | 24 | 40 | -16 | 19 | H B B T H H |
17 | EM Deportivo Binacional | 18 | 5 | 3 | 10 | 28 | 34 | -6 | 18 | T B T B T B |
18 | Sport Boys | 18 | 5 | 3 | 10 | 13 | 26 | -13 | 18 | B H T B T T |
19 | Academia Deportiva Cantolao | 18 | 2 | 3 | 13 | 9 | 36 | -27 | 9 | T H H H B B |
Title Play-offs