Kết quả Atletico Grau vs Sport Huancayo, 02h30 ngày 07/05
Kết quả Atletico Grau vs Sport Huancayo
Đối đầu Atletico Grau vs Sport Huancayo
Phong độ Atletico Grau gần đây
Phong độ Sport Huancayo gần đây
-
Thứ ba, Ngày 07/05/202402:30
-
Atletico Grau 50Sport Huancayo 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.96+1
0.86O 2.5
0.99U 2.5
0.811
1.53X
4.202
5.75Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.09O 1
0.96U 1
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Grau vs Sport Huancayo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Peru 2024 » vòng 14
-
Atletico Grau vs Sport Huancayo: Diễn biến chính
-
30'0-0Ricardo Salcedo
-
36'Mauro Da Luz No penalty confirmed0-0
-
40'0-0Matias Perez Garcia
-
58'Diego Soto0-0
-
69'Rodrigo Tapia0-0
-
74'Jeremy Martin Rostaing Verastegui0-0
-
90'Rafael Guarderas0-0
-
90'0-0Nelinho Minzum Quina Asin
-
90'Nicolas Amadeo Figueroa Rodriguez0-0
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
Atletico Grau vs Sport Huancayo: Số liệu thống kê
-
Atletico GrauSport Huancayo
-
10Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút0
-
-
9Sút Phạt16
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
586Số đường chuyền262
-
-
16Phạm lỗi6
-
-
0Việt vị3
-
-
17Đánh đầu thành công15
-
-
0Cứu thua5
-
-
5Rê bóng thành công19
-
-
2Đánh chặn3
-
-
6Thử thách10
-
-
119Pha tấn công67
-
-
62Tấn công nguy hiểm12
-
BXH VĐQG Peru 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 17 | 12 | 4 | 1 | 32 | 7 | 25 | 40 | T T B T H T |
2 | Sporting Cristal | 17 | 13 | 1 | 3 | 44 | 20 | 24 | 40 | T B T B T T |
3 | FBC Melgar | 17 | 12 | 2 | 3 | 36 | 19 | 17 | 38 | T T T T T T |
4 | Alianza Lima | 17 | 11 | 0 | 6 | 32 | 16 | 16 | 33 | T B T T T B |
5 | Cusco FC | 17 | 9 | 2 | 6 | 22 | 21 | 1 | 29 | B T B T B T |
6 | AD Tarma | 17 | 8 | 4 | 5 | 29 | 24 | 5 | 28 | T T T H T B |
7 | Cienciano | 17 | 6 | 8 | 3 | 20 | 20 | 0 | 26 | B B H T H H |
8 | Comerciantes Unidos | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 31 | -9 | 22 | H B T H B B |
9 | Los Chankas | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 26 | -1 | 21 | T H T H T B |
10 | Univ.Cesar Vallejo | 17 | 4 | 8 | 5 | 19 | 24 | -5 | 20 | B T H H H T |
11 | Atletico Grau | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 17 | 2 | 19 | B B H H T B |
12 | Sport Boys | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 20 | -2 | 19 | B H B H T T |
13 | Sport Huancayo | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B T H B B H |
14 | UTC Cajamarca | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 29 | -8 | 16 | B T B B B H |
15 | Deportivo Garcilaso | 17 | 3 | 5 | 9 | 20 | 26 | -6 | 14 | T H H H B B |
16 | Alianza Atletico Sullana | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 19 | -8 | 14 | H B B B B H |
17 | Carlos Manucci | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 34 | -23 | 14 | T B H B H H |
18 | Deportivo Union Comercio | 17 | 1 | 6 | 10 | 17 | 34 | -17 | 9 | B H B H B H |
Title Play-offs