Kết quả FBC Melgar vs Sport Boys, 03h00 ngày 06/05
Kết quả FBC Melgar vs Sport Boys
Đối đầu FBC Melgar vs Sport Boys
Phong độ FBC Melgar gần đây
Phong độ Sport Boys gần đây
-
Thứ hai, Ngày 06/05/202403:00
-
FBC Melgar 12Sport Boys 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.92+1.75
0.92O 2.75
0.85U 2.75
0.951
1.20X
5.102
8.60Hiệp 1-0.75
0.91+0.75
0.85O 1.25
1.01U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FBC Melgar vs Sport Boys
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Peru 2024 » vòng 14
-
FBC Melgar vs Sport Boys: Diễn biến chính
-
27'0-0Renzo Salazar
-
33'0-0Jesus Barco
-
37'Kenji Giovanni Cabrera Nakamura (Assist:Cristian Ariel Bordacahar)1-0
-
43'Paolo Alessandro Reyna Lea1-0
-
73'1-1Jesus Barco (Assist:Cristian Rafael Techera Cribelli)
-
76'1-1Jesús Barco Goal awarded
-
79'Bernardo Cuesta (Assist:Cristian Ariel Bordacahar)2-1
-
80'2-1Gilmar Rodríguez
-
88'2-1Edinson Chavez
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
FBC Melgar vs Sport Boys: Số liệu thống kê
-
FBC MelgarSport Boys
-
6Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
16Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài9
-
-
1Cản sút2
-
-
13Sút Phạt12
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
232Số đường chuyền371
-
-
9Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị0
-
-
6Đánh đầu thành công8
-
-
2Cứu thua7
-
-
8Rê bóng thành công9
-
-
3Đánh chặn3
-
-
1Woodwork0
-
-
10Thử thách10
-
-
82Pha tấn công71
-
-
29Tấn công nguy hiểm19
-
BXH VĐQG Peru 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 17 | 12 | 4 | 1 | 32 | 7 | 25 | 40 | T T B T H T |
2 | Sporting Cristal | 17 | 13 | 1 | 3 | 44 | 20 | 24 | 40 | T B T B T T |
3 | FBC Melgar | 17 | 12 | 2 | 3 | 36 | 19 | 17 | 38 | T T T T T T |
4 | Alianza Lima | 17 | 11 | 0 | 6 | 32 | 16 | 16 | 33 | T B T T T B |
5 | Cusco FC | 17 | 9 | 2 | 6 | 22 | 21 | 1 | 29 | B T B T B T |
6 | AD Tarma | 17 | 8 | 4 | 5 | 29 | 24 | 5 | 28 | T T T H T B |
7 | Cienciano | 17 | 6 | 8 | 3 | 20 | 20 | 0 | 26 | B B H T H H |
8 | Comerciantes Unidos | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 31 | -9 | 22 | H B T H B B |
9 | Los Chankas | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 26 | -1 | 21 | T H T H T B |
10 | Univ.Cesar Vallejo | 17 | 4 | 8 | 5 | 19 | 24 | -5 | 20 | B T H H H T |
11 | Atletico Grau | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 17 | 2 | 19 | B B H H T B |
12 | Sport Boys | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 20 | -2 | 19 | B H B H T T |
13 | Sport Huancayo | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B T H B B H |
14 | UTC Cajamarca | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 29 | -8 | 16 | B T B B B H |
15 | Deportivo Garcilaso | 17 | 3 | 5 | 9 | 20 | 26 | -6 | 14 | T H H H B B |
16 | Alianza Atletico Sullana | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 19 | -8 | 14 | H B B B B H |
17 | Carlos Manucci | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 34 | -23 | 14 | T B H B H H |
18 | Deportivo Union Comercio | 17 | 1 | 6 | 10 | 17 | 34 | -17 | 9 | B H B H B H |
Title Play-offs