Kết quả UTC Cajamarca vs Sporting Cristal, 03h30 ngày 01/04
Kết quả UTC Cajamarca vs Sporting Cristal
Đối đầu UTC Cajamarca vs Sporting Cristal
Phong độ UTC Cajamarca gần đây
Phong độ Sporting Cristal gần đây
-
Thứ hai, Ngày 01/04/202403:30
-
UTC Cajamarca 41Sporting Cristal 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.00-0.5
0.82O 2.5
0.93U 2.5
0.931
3.70X
3.502
1.80Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.06O 1
0.84U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UTC Cajamarca vs Sporting Cristal
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Peru 2024 » vòng 9
-
UTC Cajamarca vs Sporting Cristal: Diễn biến chính
-
16'0-1Santiago Emanuel Gonzalez (Assist:Yoshimar Yotun)
-
25'0-2Yoshimar Yotun
-
25'Patrick Zubczuk0-2
-
34'Diego Mondino0-2
-
71'0-2Gerald Martin Tavara Mogollon
-
75'Mario Otazu0-2
-
90'Kevin Alejandro Ruiz Rosales0-2
-
90'Jarlin Quintero1-2
-
90'Kevin Ruiz Penalty awarded1-2
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
UTC Cajamarca vs Sporting Cristal: Số liệu thống kê
-
UTC CajamarcaSporting Cristal
-
9Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
22Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
16Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút1
-
-
15Sút Phạt12
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
333Số đường chuyền296
-
-
14Phạm lỗi21
-
-
0Việt vị3
-
-
17Đánh đầu thành công11
-
-
2Cứu thua5
-
-
12Rê bóng thành công12
-
-
4Đánh chặn3
-
-
2Woodwork0
-
-
5Thử thách5
-
-
103Pha tấn công66
-
-
43Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Peru 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 17 | 12 | 4 | 1 | 32 | 7 | 25 | 40 | T T B T H T |
2 | Sporting Cristal | 17 | 13 | 1 | 3 | 44 | 20 | 24 | 40 | T B T B T T |
3 | FBC Melgar | 17 | 12 | 2 | 3 | 36 | 19 | 17 | 38 | T T T T T T |
4 | Alianza Lima | 17 | 11 | 0 | 6 | 32 | 16 | 16 | 33 | T B T T T B |
5 | Cusco FC | 17 | 9 | 2 | 6 | 22 | 21 | 1 | 29 | B T B T B T |
6 | AD Tarma | 17 | 8 | 4 | 5 | 29 | 24 | 5 | 28 | T T T H T B |
7 | Cienciano | 17 | 6 | 8 | 3 | 20 | 20 | 0 | 26 | B B H T H H |
8 | Comerciantes Unidos | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 31 | -9 | 22 | H B T H B B |
9 | Los Chankas | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 26 | -1 | 21 | T H T H T B |
10 | Univ.Cesar Vallejo | 17 | 4 | 8 | 5 | 19 | 24 | -5 | 20 | B T H H H T |
11 | Atletico Grau | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 17 | 2 | 19 | B B H H T B |
12 | Sport Boys | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 20 | -2 | 19 | B H B H T T |
13 | Sport Huancayo | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B T H B B H |
14 | UTC Cajamarca | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 29 | -8 | 16 | B T B B B H |
15 | Deportivo Garcilaso | 17 | 3 | 5 | 9 | 20 | 26 | -6 | 14 | T H H H B B |
16 | Alianza Atletico Sullana | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 19 | -8 | 14 | H B B B B H |
17 | Carlos Manucci | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 34 | -23 | 14 | T B H B H H |
18 | Deportivo Union Comercio | 17 | 1 | 6 | 10 | 17 | 34 | -17 | 9 | B H B H B H |
Title Play-offs