Kết quả JIPPO vs KTP Kotka, 20h00 ngày 31/08
Kết quả JIPPO vs KTP Kotka
Đối đầu JIPPO vs KTP Kotka
Phong độ JIPPO gần đây
Phong độ KTP Kotka gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/08/202420:00
-
JIPPO 33KTP Kotka 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.02-0.25
0.80O 2.75
1.00U 2.75
0.801
3.20X
3.502
2.07Hiệp 1+0.25
0.74-0.25
1.19O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JIPPO vs KTP Kotka
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024 » vòng 22
-
JIPPO vs KTP Kotka: Diễn biến chính
-
9'Pasi Forsman0-0
-
13'0-0Aleksi Tarvonen
-
18'Terence Smith1-0
-
32'1-1Anttoni Huttunen
-
35'Yoshiaki Kikuchi1-1
-
39'Terence Smith2-1
-
44'Junnosuke Watanabe2-1
-
45'2-2Joni Makela
-
53'2-2Matias Paavola
-
63'Yoshiaki Kikuchi3-2
-
83'3-2Armaan Wilson
- BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
JIPPO vs KTP Kotka: Số liệu thống kê
-
JIPPOKTP Kotka
-
5Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
7Sút Phạt10
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị1
-
-
2Cứu thua0
-
-
61Pha tấn công109
-
-
58Tấn công nguy hiểm100
-
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 23 | 15 | 3 | 5 | 57 | 27 | 30 | 48 | T T H T B B |
2 | Jaro | 23 | 14 | 3 | 6 | 45 | 26 | 19 | 45 | H T B B T T |
3 | JIPPO | 23 | 13 | 4 | 6 | 37 | 21 | 16 | 43 | T B B B T T |
4 | TPS Turku | 23 | 11 | 5 | 7 | 34 | 25 | 9 | 38 | B H T H B B |
5 | SalPa | 23 | 7 | 8 | 8 | 28 | 33 | -5 | 29 | H H T T H B |
6 | PK-35 Vantaa | 23 | 7 | 7 | 9 | 25 | 30 | -5 | 28 | H B T H T T |
7 | SJK Akatemia | 23 | 6 | 9 | 8 | 29 | 31 | -2 | 27 | T T H H H B |
8 | JaPS | 23 | 6 | 8 | 9 | 33 | 43 | -10 | 26 | H B B H T T |
9 | KaPa | 23 | 4 | 6 | 13 | 34 | 53 | -19 | 18 | B B B T B T |
10 | MP MIKELI | 23 | 3 | 5 | 15 | 20 | 53 | -33 | 14 | B T T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation