Kết quả JIPPO vs KTP Kotka, 20h00 ngày 31/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024 » vòng 22

  • JIPPO vs KTP Kotka: Diễn biến chính

  • 9'
    Pasi Forsman
    0-0
  • 13'
    0-0
    Aleksi Tarvonen
  • 18'
    Terence Smith goal 
    1-0
  • 32'
    1-1
    goal Anttoni Huttunen
  • 35'
    Yoshiaki Kikuchi
    1-1
  • 39'
    Terence Smith goal 
    2-1
  • 44'
    Junnosuke Watanabe
    2-1
  • 45'
    2-2
    goal Joni Makela
  • 53'
    2-2
    Matias Paavola
  • 63'
    Yoshiaki Kikuchi goal 
    3-2
  • 83'
    3-2
    Armaan Wilson
  • BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
  • BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
  • JIPPO vs KTP Kotka: Số liệu thống kê

  • JIPPO
    KTP Kotka
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 61
    Pha tấn công
    109
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    100
  •  
     

BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 KTP Kotka 23 15 3 5 57 27 30 48 T T H T B B
2 Jaro 23 14 3 6 45 26 19 45 H T B B T T
3 JIPPO 23 13 4 6 37 21 16 43 T B B B T T
4 TPS Turku 23 11 5 7 34 25 9 38 B H T H B B
5 SalPa 23 7 8 8 28 33 -5 29 H H T T H B
6 PK-35 Vantaa 23 7 7 9 25 30 -5 28 H B T H T T
7 SJK Akatemia 23 6 9 8 29 31 -2 27 T T H H H B
8 JaPS 23 6 8 9 33 43 -10 26 H B B H T T
9 KaPa 23 4 6 13 34 53 -19 18 B B B T B T
10 MP MIKELI 23 3 5 15 20 53 -33 14 B T T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation