Kết quả MP MIKELI vs KTP Kotka, 22h30 ngày 06/10
Kết quả MP MIKELI vs KTP Kotka
Đối đầu MP MIKELI vs KTP Kotka
Phong độ MP MIKELI gần đây
Phong độ KTP Kotka gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202422:30
-
MP MIKELI 20KTP Kotka 35Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.90-1.75
0.94O 3.75
0.93U 3.75
0.891
8.00X
6.002
1.25Hiệp 1+0.75
0.93-0.75
0.97O 0.5
0.17U 0.5
3.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MP MIKELI vs KTP Kotka
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024 » vòng 26
-
MP MIKELI vs KTP Kotka: Diễn biến chính
-
7'0-0Matias Lindfors
-
25'0-1Luca Weckstrom (Assist:Anttoni Huttunen)
-
36'Noah Levis0-1
-
38'0-2Santeri Stenius
-
48'0-2Luca Weckstrom
-
48'Benjamin Urgenc0-2
-
51'0-3Matias Paavola
-
61'0-4Anttoni Huttunen
-
70'0-4Santeri Stenius
-
77'0-5Matias Lindfors
-
88'Niila Forsell0-5
- BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
MP MIKELI vs KTP Kotka: Số liệu thống kê
-
MP MIKELIKTP Kotka
-
5Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
10Sút Phạt13
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
10Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị3
-
-
5Cứu thua2
-
-
92Pha tấn công92
-
-
41Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 27 | 18 | 4 | 5 | 75 | 32 | 43 | 58 | B B T T T H |
2 | Jaro | 27 | 17 | 3 | 7 | 51 | 30 | 21 | 54 | T T T T B T |
3 | JIPPO | 27 | 16 | 4 | 7 | 49 | 25 | 24 | 52 | T T B T T T |
4 | TPS Turku | 27 | 12 | 7 | 8 | 40 | 29 | 11 | 43 | B B H B T H |
5 | JaPS | 27 | 9 | 8 | 10 | 44 | 53 | -9 | 35 | T T T T B T |
6 | PK-35 Vantaa | 27 | 8 | 9 | 10 | 29 | 34 | -5 | 33 | T T H B H T |
7 | SJK Akatemia | 27 | 6 | 11 | 10 | 35 | 41 | -6 | 29 | H B B H H B |
8 | SalPa | 27 | 7 | 8 | 12 | 31 | 48 | -17 | 29 | H B B B B B |
9 | KaPa | 27 | 5 | 7 | 15 | 44 | 67 | -23 | 22 | B T H B T B |
10 | MP MIKELI | 27 | 3 | 7 | 17 | 22 | 61 | -39 | 16 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation