Kết quả SJK Akatemia vs JIPPO, 20h00 ngày 06/07
Kết quả SJK Akatemia vs JIPPO
Đối đầu SJK Akatemia vs JIPPO
Phong độ SJK Akatemia gần đây
Phong độ JIPPO gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/07/202420:00
-
SJK Akatemia 31JIPPO 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
0.94O 2.5
0.90U 2.5
0.901
2.45X
3.202
2.50Hiệp 1+0
0.90-0
0.92O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SJK Akatemia vs JIPPO
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024 » vòng 14
-
SJK Akatemia vs JIPPO: Diễn biến chính
-
36'Onni Hanninen (Assist:Gabriel Oksanen)1-0
-
41'1-0Anton.Eerola
-
44'Nathaniel Tahmbi1-0
-
54'1-0Victor de Paula
-
57'1-0Eemil Tanninen
-
61'Onni Hanninen1-0
-
64'1-1Terence Smith (Assist:Anton.Eerola)
-
70'1-1Lassi Forss
-
80'1-2Lassi Forss
-
82'1-2Roope Huhtala
-
88'Sayibu Yakubu1-2
-
90'1-2Anton.Eerola
- BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
SJK Akatemia vs JIPPO: Số liệu thống kê
-
SJK AkatemiaJIPPO
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
15Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
11Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút1
-
-
6Sút Phạt3
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
14Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị0
-
-
0Cứu thua1
-
-
79Pha tấn công53
-
-
45Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 25 | 17 | 3 | 5 | 69 | 31 | 38 | 54 | H T B B T T |
2 | Jaro | 24 | 15 | 3 | 6 | 47 | 27 | 20 | 48 | T B B T T T |
3 | JIPPO | 24 | 13 | 4 | 7 | 38 | 23 | 15 | 43 | B B B T T B |
4 | TPS Turku | 25 | 11 | 6 | 8 | 36 | 28 | 8 | 39 | T H B B H B |
5 | JaPS | 25 | 8 | 8 | 9 | 38 | 46 | -8 | 32 | B H T T T T |
6 | PK-35 Vantaa | 24 | 7 | 8 | 9 | 26 | 31 | -5 | 29 | B T H T T H |
7 | SalPa | 24 | 7 | 8 | 9 | 30 | 38 | -8 | 29 | H T T H B B |
8 | SJK Akatemia | 25 | 6 | 10 | 9 | 32 | 35 | -3 | 28 | H H H B B H |
9 | KaPa | 25 | 4 | 7 | 14 | 37 | 61 | -24 | 19 | B T B T H B |
10 | MP MIKELI | 25 | 3 | 7 | 15 | 22 | 55 | -33 | 16 | T B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation